Thép hình U, tiêu chuẩn và bảng quy cách Mới Nhất 2022 Asean Steel là doanh nghiệp chuyên phân phối và nhập khẩu thép hình chữ U đa dạng chủng loại trong và ngoài nước uy tín chất lượng giá cả phải chăng nhất tại Thành Phố Hồ Chí Minh.
Thép hình U, Tiêu Chuẩn và Bảng Quy Cách Hoàn Thiện
Thép hình từ lâu đã và vật liệu cốt lõi trong các công trình xây dựng. Loại thép này có những ưu điểm vượt trội về độ bền, khả năng chống ăn mòn và đặc biệt phù hợp với những yêu cầu đặc thù trong thi công xây dựng. Thép hình U là một trong những loại thép kết cấu được nhiều người sử dụng.

Sắt thép hình chữ U giá rẻ tốt nhất tại kho Tp.Hcm
Sắt Thép hình chữ U
Thép hình U là thép hình có hình dạng chữ U in hoa trong bảng chữ cái. Mặt cắt của nó tương đối giống với thép hình chữ U. Nó với phần lưng thẳng được gọi là thân và 2 phần kéo dài được gọi là cánh ở trên và dưới. Thép hình U có đặc tính cứng vững, chắc chắn và bền bỉ vì vậy nó chịu lực cao và chịu đươcn những rung động mạnh

Địa điểm gia công thép hình chữ U cắt chặt mạ kẽm theo yêu cầu tại Tp.Hcm
Ưu điểm của thép hình U
– Thép hình U không bắt lửa chống cháy cực tốt.
– Chi phí thấp, giá bình dân.
– Chất lượng ổn định, không bị võng, cong…
– Siêu nhẹ, bền, chắc
– Thân thiện với môi trường
– Không mục, rỉ sét, chống mối mọt….
Thép hình chữ U được cán nóng các góc trong có độ chính xác cao. Đây là một vật liệu cực tốt cho các ứng dụng về kết cấu, chế tạo…Hiện nay thép chữ U được sử dụng nhiều trong các lĩnh vực: Công nghiệp chế tạo, dung cụ nông nghiệp. thiết bị vận tải, đầu kéo, thanh cố định…..Thép chữ U phù hợp việc tăng cường lực, độ cứng thép thep chiều dọc hoặc chiều ngang

Thép hình U được sử dụng phổ biến và rộng rãi trong mọi ngành nghề sản xuất và công nghiệp
Quy cách thép hình U
Tiêu chuẩn.
Hiện nay các loại thép hình U được sử dụng phổ biến nhất như : U50 U65 U75 U80 U100 U120 U125 U150 U160 U180 U200 U250 U300 U400…..đây là những sản phẩm được sản xuất theo tiêu chuẩn quốc tế được ứng dụng rộng rãi trong sản xuất công nghiệp và xây dựng hiện nay.
Mác thép tiêu chuẩn thép hình U
– Mác thép của Mỹ : A36 đạt tiêu chuẩn là ATSM A36
– Mác thép Trung Quốc : Q235B, SS400……đạt tiêu chuẩn JIS G3101, 3010, SB410
– Mác thép của Nhật : SS400 đạt tiêu chuẩn quốc tế : JISG3101, 3010, SB410.
– Mác thép Nga : CT3….đạt tiêu chuẩn GOST 380-88.

Bảng quy cách thép hình U
– Chiều cao bụng ( H ) dao động từ 50 – 380 mm
– Chiều cao cánh B : 25 – 1000 mm
– Chiều dài L : 6000 – 12000 mm
Bảng quy cách
Tên | Quy cách | Độ dài | Trọng lượng (kg/m) | Trọng lượng (kg/cây) |
Thép hình U49 | U49x24x2.5x6m | 6M | 2.33 | 14.00 |
Thép hình U50 | U50x22x2.5x3x6m | 6M | – | 13.50 |
Thép hình U63 | U63x6m | 6M | – | 17.00 |
Thép hình U64 | U64.3x30x3.0x6m | 6M | 2.83 | 16.98 |
Thép hình U65 | U65x32x2.8x3x6m | 6M | – | 18.00 |
U65x30x4x4x6m | 6M | – | 22.00 | |
U65x34x3.3×3.3x6m | 6M | – | 21.00 | |
Thép hình U75 | U75x40x3.8x6m | 6M | 5.30 | 31.80 |
Thép hình U80 | U80x38x2.5×3.8x6m | 6M | – | 23.00 |
U80x3.8×2.7×3.5x6m | 6M | – | 24.00 | |
U80x38x5.7×5.5x6m | 6M | – | 38.00 | |
U80x38x5.7x6m | 6M | – | 40.00 | |
U80x40x4.2x6m | 6M | 5.08 | 30.48 | |
U80x42x4.7×4.5x6m | 6M | – | 31.00 | |
U80x45x6x6m | 6M | 7.00 | 42.00 | |
U80x38x3.0x6m | 6M | 3.58 | 21.48 | |
U80x40x4.0x6m | 6M | 6.00 | 36.00 | |
Thép hình U100 | U100x42x3.3x6m | 6M | 5.17 | 31.02 |
U100x45x3.8x6m | 6M | 7.17 | 43.02 | |
U100x45x4.8x5x6m | 6M | – | 43.00 | |
U100x43x3x4.5x6m | 6M | – | 33.00 | |
U100x45x5x6m | 6M | – | 46.00 | |
U100x46x5.5x6m | 6M | – | 47.00 | |
U100x50x5.8×6.8x6m | 6M | – | 56.00 | |
U100x42.5×3.3x6m | 6M | 5.16 | 30.96 | |
U100x42x3x6m | 6M | – | 33.00 | |
U100x42x4.5x6m | 6M | – | 42.00 | |
U100x50x3.8x6m | 6M | 7.30 | 43.80 | |
U100x50x3.8x6m | 6M | 7.50 | 45.00 | |
U100x50x5x12m | 12M | 9.36 | 112.32 | |
Thép hình U120 | U120x48x3.5×4.7x6m | 6M | – | 43.00 |
U120x50x5.2×5.7x6m | 6M | – | 56.00 | |
U120x50x4x6m | 6M | 6.92 | 41.52 | |
U120x50x5x6m | 6M | 9.30 | 55.80 | |
U120x50x5x6m | 6M | 8.80 | 52.80 | |
Thép hình U125 | U125x65x6x12m | 12M | 13.40 | 160.80 |
Thép hình U140 | U140x56x3.5x6m | 6M | – | 54.00 |
U140x58x5x6.5x6m | 6M | – | 66.00 | |
U140x52x4.5x6m | 6M | 9.50 | 57.00 | |
U140x5.8x6x12m | 12M | 12.43 | 74.58 | |
Thép hình U150 | U150x75x6.5x12m | 12M | 18.60 | 223.20 |
U150x75x6.5x12m(đủ) | 12M | 18.60 | 223.20 | |
Thép hình U160 | U160x62x4.5×7.2x6m | 6M | – | 75.00 |
U160x64x5.5×7.5x6m | 6M | – | 84.00 | |
U160x62x6x7x12m | 12M | 14.00 | 168.00 | |
U160x56x5.2x12m | 12M | 12.50 | 150.00 | |
U160x58x5.5x12m | 12M | 13.80 | 82.80 | |
Thép hình U180 | U180x64x6x12m | 12M | 15.00 | 180.00 |
U180x68x7x12m | 12M | 17.50 | 210.00 | |
U180x71x6.2×7.3x12m | 12M | 17.00 | 204.00 | |
Thép hình U200 | U200x69x5.4x12m | 12M | 17.00 | 204.00 |
U200x71x6.5x12m | 12M | 18.80 | 225.60 | |
U200x75x8.5x12m | 12M | 23.50 | 282.00 | |
U200x75x9x12m | 12M | 24.60 | 295.20 | |
U200x76x5.2x12m | 12M | 18.40 | 220.80 | |
U200x80x7.5×11.0x12m | 12M | 24.60 | 295.20 | |
Thép hình U250 | U250x76x6x12m | 12M | 22.80 | 273.60 |
U250x78x7x12m | 12M | 23.50 | 282.00 | |
U250x78x7x12m | 12M | 24.60 | 295.20 | |
Thép hình U300 | U300x82x7x12m | 12M | 31.02 | 372.24 |
U300x82x7.5x12m | 12M | 31.40 | 376.80 | |
U300x85x7.5x12m | 12M | 34.40 | 412.80 | |
U300x87x9.5x12m | 12M | 37.17 | 471.04 | |
Thép hình U400 | U400x100x10.5x12m | 12M | 58.93 | 707.16 |
Cừ 400x100x10.5x12m | 12M | 48.00 | 576.00 | |
Cừ 400x125x13x12m | 12M | 60.00 | 720.00 | |
Cừ 400x175x15.5x12m | 12M | 76.10 | 913.20 |

Tại sao nên mua sản phẩm tại Asean Steel.
Công ty Asean Steel hoạt động gần 20 năm trong lĩnh vực xuất nhập khẩu, kinh doanh phân phối và sản xuất tôn thép chất lượng cao. Trong đó chắc chắn không thể thiếu thép hình U
Đến với Asean Steel bạn hoàn toàn yên tâm về giá cũng như chất lượng sản phẩm.
Sản phẩm sẽ được khách hàng kiểm tra trước khi thanh toán.
Chúng tối sẽ hoàn trả chi phí nếu trogn quá trình xây dựng có bất cứ trục trặc nào về sản phẩm. Định kì chúng tôi sẽ cập nhật thường xuyên tin túc về báo giá nhanh chống nhất

Địa điểm chuyên cung cấp và phân phối thép hình U đen - mạ kẽm U100 U120 U125 U140 U150 U180 U200
Ngpaof ra chúng tôi còn cung cấp thêm các sản phẩm thép hình như : Thép hình H, thép hình I, thép hình V
LH : 0968.38.40.42 – 090.567.3051 ( Mr. Đức )