Trọng lượng thép vuông đặc

TRỌNG LƯỢNG THÉP VUÔNG ĐẶC

15,800  14,500 

TRỌNG LƯỢNG THÉP VUÔNG ĐẶC

15,800  14,500 

  • Quy Cách kích thước trọng lượng thép vuông đặc
  • Chiều dài : 6m hoặc 12m
  • Mác thép : SS400 S45C CT3
  • Xuất xứ : Hàn Quốc, Việt Nam, Trung Quốc
  • Quy cách : Vuông 10 12 14 16 15 18 20 25 22 30 35 40
  • Dung sai : +-5%
  • Gia công cắt theo yêu cầu
  • Gia công uốn theo yêu cầu
  • Đơn giá : Liên hệ : 0945.347.713 – 0949.347.713

Mô tả

Sắt vuông đặc là loại thép tấm đặc biệt có độ dày bằng chiều rộng. Thường được ký hiệu chữ S (Square – vuông, hình vuông). Là loại thép cán nóng, rắn, độ cứng cao với các góc bán kính lý tưởng cho tất cả các ứng dụng kết cấu, chế tạo nói chung, sản xuất và sửa chữa

Sắt vuông đặc rất dễ thực hiện hàn, cắt cũng như trong viết tính toán sao cho phù hợp với các thiết bị

Sắt vuông đặc được nhập khẩu từ: Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc, Ấn Độ, Nga, Việt Nam, EU, G7…

Mác thép: A36 Q235 Q345 SS400 CT3 S45C S50C SM490 S235JR S355JR S275JR 409 304 3161..

Tiêu chuẩn: JIS / ASTM / EN / GOST

Nhà Cung Cấp THép Vuông Đặc
Nhà Cung Cấp THép Vuông Đặc Uy Tín Nhất TpHcm

Nội dung chính

1. Thông tin về thép vuông đặc

MÁC THÉP Đang cập nhật
TIÊU CHUẨN JIS G4051 – DIN 12344 – DIN 12363 – DIN 12379 – KS D3752 – DIN 1.7225 – GB/T3077
ỨNG DỤNG Thép vuông đặc được sử dụng làm khuôn đúc, khuôn rèn, dập thể tích, thao tác nhiệt, linh kiện điện tử, container, sản phẩm quang học, máy ảnh, phụ tùng xe hơi
XUẤT XỨ Trung Quốc – Nhật Bản – Hàn Quốc – Châu Âu – Đài Loan
QUY CÁCH Dày: 6mm – 120mm
Rộng: 950 – 2000mm
Dài: 2000 – 6000mm

2. Đặc tính kỹ thuật

Mác thép THÀNH PHẦN HÓA HỌC (%)
C
max
Si
max
Mn
max
P
max
S
max
Cr
max
Mo
max
Cu Ni
max
V
max
SKD11 1.40-1.60 0.40 0.60 0.030 0.030 11.0-13.0 0.80-1.20 0.25-0.50 0.20-0.50
SK61 0.35-0.42 0.8-1.20 0.25-0.50 0.030 0.02 4.8-5.50 1.0-1.50 1.80-1.15
H13 0.32-0.45 0.8-1.25 0.2-0.60 0.030 0.030 4.75-5.50 1.1-1.75 0.8-1.20
P20 0.40 0.30 1.45 1.95 0.20
CK55 0.52-0.60 0.40 0.6-0.90 0.035 0.035 0.40 0.10 N/A-0.40

HƯỚNG DẪN CÁCH TÍNH TRỌNG LƯỢNG THÉP VUÔNG ĐẶC

Công thức tính khối lượng thép vuông đặc như sau

Khối lượng = Rộng (mm) x Cao (mm) x Dài (m) x 7.85 x 0.001

Ví dụ: Thép vuông đặc có kích thước 14x14x16m, khối lượng = 14mm x 14mm x 6m x 7.85 x 0.001 = 9.2316 (kg/cây 6m)

Các loại thép vuông đặc

Thép vuông đặc đen

Là một loại thép rắn, độ cứng cao với các góc bán kính lý tưởng cho tất cả các ứng dụng kết cấu chế tạo nói chung, sản xuất và sửa chữa. Hình dạng thép vuông đặc rất dễ để hàn, cắt, kích thước và dễ dàng cho việc tính toán với các thiết bị phù hợp

Thép vuông đặc kéo bóng

Là loại thép thanh thẳng đều cạnh, bề mặt láng bóng và mềm dẻo rất dễ dàng cho việc gia công các công trình trang trí, nghệ thuật…

Mác thép: SS400, CT3, S45C, C45, A36, S355JR, S275JR, CT45, S50C…

Tiêu chuẩn: JIS,. ASTM, GOST

  • Chiều dài: 6m, 9m, 12m
  • Khối lượng (0.51 kg/mét)

Thép vuông đặc dẻo

Là loại thép cán nóng, rắn, độ cứng cao với các góc bán kính lý tưởng cho tất cả các ứng dụng kết cấu, chế tạo nói chung, sản xuất và sửa chữa

Thép vuông dặc rất dễ thực hiện hàn, cắt cũng như trong việc tính toán sao cho phù hợp với các thiết bị

STT KÍCH THƯỚC KHỐI LƯỢNG (KG/M)
1 10×10 0.79
2 12×12 1.13
3 13×13 1.33
4 14×14 1.54
5 15×15 1.77
6 16×16 2.01
7 17×17 2.27
8 18×18 2.54
9 19×19 2.83
10 20×20 3.14
11 22×22 3.8
12 24×24 4.52
13 10×22 4.91
14 25×25 5.31
15 28×28 6.15
16 30×30 7.07
17 32×32 8.04
18 34×34 9.07
19 35×35 9.62
20 36×36 10.17
21 38×38 11.34
22 40×40 12.56
23 42×42 13.85
24 45×45 15.9
25 48×48 18.09
26 50×50 19.63
27 55×55 23.75
28 60×60 28.26
29 65×65 33.17
30 70×70 38.47
31 75×75 44.16
32 80×80 50.24
33 85×85 56.72
34 90×90 63.59
35 95×95 70.85
36 100×100 78.5
37 110×110 94.99
38 120×120 113.04
39 130×130 132.67
40 140×140 153.86
41 150×150 176.63
42 160×160 200.96
43 170×170 226.87
44 180×180 254.34
45 190×190 283.39
46 200×200 314

Công ty TNHH Asean Steel chuyên kinh doanh các mặt hàng: Sắt thép xây dựng, thép miền nam, thép Việt Nhật, thép Pomina, thép cuộn các loại, đinh kẽm…

địa chỉ sản xuất thép vuông đặc giá rẻ
địa chỉ sản xuất thép vuôn g đặc giá rẻ

Với mục tiêu cung cấp đến quý khách hàng sản phẩm tốt nhất – dịch vụ chuyên nghiệp nhất và giá cả cạnh tranh nhất chúng tôi không ngừng phát triển, áp dụng những công nghệ khoa học kỹ thuật tiên tiến hiện đại.

Với hơn 10 năm kinh nghiệm hoạt động trong lĩnh vực này, công ty chúng tôi đã và đang từng bước khẳng định chất lượng dịch vụ và uy tín tuyệt đối với khách hàng. Niềm tin của quý vị chính là động lực để chúng tôi phát triển chính mình từ đó chúng tôi ngày càng có thể phục vụ quý vị tốt hơn nữa

Một lần nữa, chúng tôi chân thành cám ơn và rất mong được đón tiếp quý khách hàng trân trọng

STEEL ASEAN CO.,LTD

Mã số thuế: 0316347713

Điện thoại : 028.6271.3039 

                     028.6270.2974

                     028.6270.2354

© Aseansteel.vn - All Rights Reserved.

Shopping cart

0
image/svg+xml

No products in the cart.

Continue Shopping