Thép Vuông Đặc 70x70

Thép Vuông Đặc 70x70

17,500  15,500 

Thép Vuông Đặc 70×70

17,500  15,500 

Tên sản phẩm : Thép Vuông Đặc 70×70

Trọng lượng : 38.465 kg/m

Chiều dài : 6m hoặc gia công cắt theo yêu cầu

Mác thép : CT3 – SS400 – A572

Xuất xứ : Trong nước và nhập khẩu

Đơn giá : Liên hệ : 0945.347.713 – 0949.347.713

Mô tả

Thép Vuông Đặc 70×70 là sản phẩm được sử dụng thông dụng phổ biến nhất trên thị trường được ứng dụng đa dạng nghành nghề công nghiệp xây dựng dân dụng, cơ khí chế tạo, sản xuất linh kiện phụ kiện, hàng rào, lan can, ray cẩu trục, đồ gia dụng, trang trí nội thất, ngoại thất,….

Bảng báo giá thép vuông đặc 10×10 12×12 14×14 13×13 15×15 17×17 18×18 19×19 20×20 22×22 24×24 25×25 28×28 30×30 32×32 34×34 35×35 40×40 42×42 45×45 50×50 60×60 65×65 70×70 75×75 80×80 85×85 90×90 100×100 110×110 120×120 140×140 160×160 170×170….Ngoài ra còn có gia công cắt chặt thép vuông đặc đen cắt chặt theo yêu cầu và gia công mạ kẽm nhúng nóng

Quy trình sản xuất thép vuông đặc

Từ phế liệu sắt thép >> Lò đúc nhiệt luyện >> Khuôn phôi thép >> Dây truyền cán kéo sắt vuông hiện đại >> Sản phẩm thép vuông đặc chất lượng cao !

Quá trình sản xuất được kiểm định chặt chẽ từ nguồn nguyên liệu đầu vào cho đến khâu hoàn thành sản phẩm.

Những loại sắt hình vuông có những loại như : 8×8 10×10 12×12 14×14 16×16 18×18 20×20

Có 2 loại thép vuông :

+ Thép vuông ngắn dài từ 3m – 6m

+ Thép vuông nguyên cây chuẩn 6m

Nếu quý vị khách hàng có nhu cầu sử dụng sản phẩm hoặc cập nhật đơn giá thép vuông đặc bao nhiêu tiền 1 kg tại thời điểm xin vui lòng gọi đến số thoại :

0945.347.713 – 0949.347.713

Phòng Kinh Doanh

Xem thêm : Bảng báo giá thép tròn trơn Việt nhật mới nhất 2023

THÉP VUÔNG ĐẶC 80X80 LÀ GÌ ?

Thép vuông đặc là sản phẩm có hình dạng thanh hình vuông đặc, được gia công từ thép phôi thép đen SS400 là một loại thép cán nóng, có độ rắn, cứng đặc chắc với góc bán kính lý tưởng cho tất cả các loại ứng dụng kết cấu. Chế tạo nói chung và sản xuất – sửa chữa chế tạo. Hình dạng thép vuông đặc rất dễ gia công cắt hàn đặc biệt đơn giản trong việc dự toán thầu công trình chi tiết.

Sắt thép vuông đặc được nhập khẩu từ Trung Quốc, Nhật Bản, Brazil, Ấn Độ, Nga, Việt Nam, EU, G7, Việt Nam, Hàn Quốc…

Sản phẩm với mác thép : A36, SS400, Q345 CT3 S45C S50C SM490 S235JR S355JR 409 304 3168A

Tiêu chuẩn JIS – ASTM – EN – GOST

ỨNG DỤNG CHÍNH CỦA THÉP VUÔNG ĐẶC 80X80

Sản phẩm được sử dụng nhiều trong sản xuất chế tạo linh kiện phụ kiện và trong ngành công nghiệp xây dựng :

– Xây dựng công trình kỹ thuật

– Xây dựng dân dụng

– Xây dựng phát triển cơ sở hạ tầng

– Khai thác khoáng sản

– Cơ khí chế tạo máy móc

Sản phẩm thép vuông đặc đen sử dụng rộng rãi trong việc bảo trì máy móc công nghiệp, dụng cụ công nghiệp, thiết bị giao thông vận tải, công trình sắt trang trí, công trình trọng điểm quốc gia, trang trí nghệ thuật.

Quy cách : Thép vuông đặc có kích thước từ vuông 10mm đến vuông 50mm

Chiều dài thép vuông đặc 6m/9m/12m trong đó có 6m là chủ yếu và được sử dụng thông dụng nhất. Hệ thống chúng tôi nhận gia công thép vuông đặc cắt chặt ngắn dài theo mọi yêu cầu của bản vẽ.

PHÂN LOẠI THÉP VUÔNG ĐẶC 80X80

Sản phẩm thép vuông được sử dụng rất thông dụng và phổ biến trên thị trường được chia thành 2 loại chính là :

– Thép vuông đặc đen

– Thép vuông đặc mạ kẽm

Xem thêm : Bảng báo giá thép V cập nhật mới nhất 2023

HƯỚNG DẪN CÁCH TÍNH KHỐI LƯỢNG THÉP VUÔNG ĐẶC 80X80

Về việc tính khối lượng chính xác cũng như tiêu chuẩn thép vuông đặc là điều cần thiết để quý vị khách hàng có thể nắm thông tin và lên dự toán

Tuy nhiên, việc tính toán trọng lượng khối lượng giúp bảo đảm tiến độ dự án công trường vận chuyển thép quy định của luật đường bộ, đường thủy và các phương tiện khác.

Công thức tính khối lượng thép vuông đặc 80×80 ?

Công thức tính khối lượng thép vuông đặc cũng như công thức tính thép tấm theo barem trọng lượng như sau :

Trọng lượng TVĐ = CHIỀU RỘNG (mm) x CHIỀU CAO (mm) x CHIỀU DÀI (m) x 0.00785

Đơn cử một ví dụ thép vuông đặc 16×16 với chiều dài là 6m được tính như sau

= 16 x 16 x 6 x 0.00785 = 120.58 kg/cây

Xem thêm : VIDEO GIAO HÀNG THÉP TRÒN TRƠN PHI 16 VIỆT NHẬT MẠ KẼM NHÚNG NÓNG

THÀNH PHẦN HÓA HỌC THÉP VUÔNG ĐẶC 80X80

Thép vuông đặc đen với thành phần hóa học chủ yếu là carbon là nguyên tố ảnh hưởng lớn nhất tới độ bền, tính chất của thép vuông đặc sự thay đổi hàm lượng ảnh hưởng đến cơ tính của thép bao gồm

– Giới hạn chảy

– Độ cứng

– Độ giãn dài

Tuy vậy, thép vuông đặc đen chỉ tăng lên và đạt tới giá trị cực đai khi hàm lượng của carbon ( C ) tăng lên tới khoảng giới hạn 0.8 – 1% vượt quá giới hạn độ bền lại giảm đi

Nên độ cứng, khả năng chịu lực của thép vuông đặc rất tốt và chịu được sức ảnh hưởng tự nhiên của môi trường

BẢNG THÀNH PHẦN HÓA HỌC THÉP VUÔNG ĐẶC
Mác thép Carbon Sil Mangan Photpho Lưu Huỳnh Niken
C mn P S TRONG
CT3 0.15-0.22 0.15 0.45 0.043 0.049 0.029
SS400 0.20 0.54 1.63 0.049 0.048
A36 0.26 0.38 1.63 0.039 0.048
40C 0.18 0.48 1.53 0.049 0.048
0945.347.713 – 0949.347.713

ÔNG.LONG

BẢNG ĐẶC TÍNH CƠ LÝ 80×80

Mác thép Ys Mpa Đặc tính cơ lý ANH TA %
TS Mpa
S45C <350 <595 <15
S50C <370 <625 <14
SS400 <200 <510 <29
A36 <240 <450 <22

ĐẶC ĐIỂM CỦA THÉP VUÔNG ĐẶC 80X80

– Khả năng chống mài mòn vượt trội

– Khả năng chịu được tải trọng lớn

– Khả năng chịu được va đập mạnh

– Có tính đàn hồi cao

– Sức bền kéo trung bình tốt

BẢNG QUY CÁCH TRỌNG LƯỢNG BAREM THÉP VUÔNG ĐẶC 80X80

HÀNG ÍT NHẤT HÀNG ÍT NHẤT
Kg/M Kg/M
Thép vuông đặc 10×10 0.785 Thép vuông đặc 72×72 40.6944
Thép vuông đặc 12×12 1.1304 Thép vuông đặc 74×74 42.9866
Thép vuông đặc 14×14 1.5386 Thép vuông đặc 76×76 45.3416
Thép vuông đặc 16×16 2.0096 Thép vuông đặc 78×78 47.7594
Thép vuông đặc 18×18 2.5434 Thép vuông đặc 80×80 50.24
Thép vuông đặc 20×20 3.14 Thép vuông đặc 82×82 52.7834
Thép vuông đặc 22×22 3.7994 Thép vuông đặc 84×84 55.3896
Thép vuông đặc 24×24 4.5216 Thép vuông đặc 86×86 58.0586
Thép vuông đặc 25×25 5.3066 Thép vuông đặc 88×88 60.7904
Thép vuông đặc 26×26 6.1544 Thép vuông đặc 90×90 63.585
Thép vuông đặc 28×28 7.065 Thép vuông đặc 92×92 66.4424
Thép vuông đặc 30×30 8.0384 Thép vuông đặc 94×94 69.3626
Thép vuông đặc 32×32 9.0746 Thép vuông đặc 96×96 72.3456
Thép vuông đặc 34×34 10.1736 Thép vuông đặc 98×98 75.3914
Thép vuông đặc 36×36 11.3354 Thép vuông đặc 100×100 78.5
Thép vuông đặc 38×38 12.56 Thép vuông đặc 102×102
Thép vuông đặc 40×40 13.85 Thép vuông đặc 105×105
Thép vuông đặc 42×42 15.1976 Thép vuông đặc 110×110
Thép vuông đặc 44×44 16.6106 Thép vuông đặc 115×115
Thép vuông đặc 46×46 18.0864 Thép vuông đặc 120×120
Thép vuông đặc 48×48 19.625
Thép vuông đặc 50×50 21.2264
Thép vuông đặc 52×52 22.8906
Thép vuông đặc 54×54 24.6176
Thép vuông đặc 56×56 26.4074
Thép vuông đặc 58×58 28.26
Thép vuông đặc 60×60 30.1754
Thép vuông đặc 62×62 32.1536
Thép vuông đặc 64×64 34.1946
Thép vuông đặc 66×66 36.2984
Thép vuông đặc 68×68 38.465
Thép vuông đặc 70×70 40.6944

Xem thêm : Bảng báo giá thép hình U mạ kẽm giá rẻ nhất tại TPHCM

BẢNG BÁO GIÁ THÉP VUÔNG ĐẶC 80X80 & MẠ KẼM NHÚNG NÓNG 2023

Xét về đơn giá, ASEAN STEEL là nhà cung cấp thép vuông đặc cam kết đơn giá tốt nhất tại thị trường, sản phẩm chất lượng, đội ngủ giao nhận hàng hóa tận nơi, hàng hóa đa dạng quy cách chủng loại.

Kính gửi đến quý vị khách hàng bảng báo giá thép vuông đặc mới nhất được cập nhật liên tục tạo điều kiện cho các nhà thầu và đơn vị dự toán khối lượng thép và chi phí dự án công trình.

ASEAN STEEL hiện đang là nhà cung cấp thép hình lớn cả nước Việt Nam, Hệ thống chúng tôi luôn cập nhật đơn giá thép mới nhất tuy nhiên bảng báo giá thép vuông đặc hôm nay tại thời điểm xem bài viết có thể đã không còn phù hợp với dự án công trình của quý vị khách hàng nữa nên vui lòng liên hệ đến văn phòng kinh doanh để đặt mua ngay :

0945.347.713 – 0949.347.713

Phòng Kinh Doanh

Dưới đây là bảng báo giá thép vuông đặc mới nhất mà hệ thống chúng tôi tổng hợp được, xin mời quý vị khách hàng tham khảo :

Hàng Trọng lượng Đơn giá
Cây 6m Đen (Vnđ/cây) Mạ kẽm (vnđ/cây)
Thép vuông đặc 10×10 4.70 73.712 92.552
Thép vuông đặc 12×12 6.79 106.145 133.274
Thép vuông đặc 14×14 9.24 144.475 181.401
Thép vuông đặc 16×16 12.06 188.701 236.932
Thép vuông đặc 18×18 15.26 238.825 299.867
Thép vuông đặc 20×20 18.84 294.846 370.206
Thép vuông đặc 22×22 22.80 356.764 447.949
Thép vuông đặc 24×24 27.13 424.578 533.094
Thép vuông đặc 26×26 31.84 498.290 625.648
Thép vuông đặc 28×28 36.93 577.898 725.604
Thép vuông đặc 30×30 42.40 663.404 832.964
Thép vuông đặc 32×32 48.23 754.806 947.727
Thép vuông đặc 34×34 54.45 852.105 1.069.895
Thép vuông đặc 36×36 61.04 955.301 1.194.467
Thép vuông đặc 38×38 68.01 1.064.394 1.336.400
Thép vuông đặc 40×40 75.36 1.179.384 1.480.824
Thép vuông đặc 42×42 83.08 1.300.271 1.632.608
Thép vuông đặc 44×44 91.19 1.427.055 1.791.797
Thép vuông đặc 46×46 99.67 1.559.735 1.958.390
Thép vuông đặc 48×48 108.52 1.698.313 2.132.387
Thép vuông đặc 50×50 117.75 1.842.788 2.312.788
Thép vuông đặc 52×52 127.36 1.993.159 2.502.593
Thép vuông đặc 54×54 137.35 2.149.427 2.698.802
Thép vuông đặc 56×56 147.71 2.311.593 2.902.415
Thép vuông đặc 58×58 157.45 2.479.655 3.113.432
Thép vuông đặc 60×60 169.57 2.653.614 3.331.854
Thép vuông đặc 62×62 181.06 2.833.470 3.557.680
Thép vuông đặc 64×64 192.93 3.019.223 3.790.909
Thép vuông đặc 66×66 205.17 3.210.873 4.031.543
Thép vuông đặc 68×68 207.80 3.408.420 4.279.581
Thép vuông đặc 70×70 230.80 3.611.861 4.535.024
Thép vuông đặc 72×72 244.17 3.821.204 4.535.024
Thép vuông đặc 74×74 257.92 4.036.442 4.797.870
Thép vuông đặc 76×76 272.05 4.257.576 5.068.120
Thép vuông đặc 78×78 286.56 4.484.608 5.345.775
Thép vuông đặc 80×80 301.44 4.717.536 5.630.833
Thép vuông đặc 82×82 316.70 4.956.361 5.923.296
Thép vuông đặc 84×84 332.34 5.210.083 6.223.163
Thép vuông đặc 86×86 348.35 5.451.703 6.530.434
Thép vuông đặc 88×88 367.74 5.708.219 6.845.109
Thép vuông đặc 90×90 381.51 5.970.632 7.167.188
Thép vuông đặc 92×92 398.66 6.238.940 7.496.672
Thép vuông đặc 94×94 416.17 6.513.148 7.833.559
Thép vuông đặc 96×96 434.08 6.793.252 8.177.851
Thép vuông đặc 98×98 452.34 7.089.252 8.529.546
Thép vuông đặc 100×100 471 7.371.150 8.888.464
Thép vuông đặc 105×105 519.27 8.126.693 9.255.150
Thép vuông đặc 110×110 569.92 8.939.092 10.203.803
Thép vuông đặc 120×120 678.24 10.614.456 11.198.732
Thép vuông đặc 130×130 795.99 12.457.244 13.327.416
Thép vuông đặc 140×140 923.16 14.447.454 15.641.204
Thép vuông đặc 150×150 1059.75 16.585.088 18.140.094
Thép vuông đặc 160×160 1205.76 18.870.144 20.824.088
Thép vuông đặc 170×170 1361.19 21.302.624 23.693.184
Thép vuông đặc 180×180 1526.04 23.882.526 26.747.384
Thép vuông đặc 190×190 1700.31 26.098.852 29.986.686
Thép vuông đặc 200×200 1884 29.484.600 33.411.092
Thép vuông đặc 210×210 2077.11 32.506.772 37.020.600
Thép vuông đặc 220×220 2279.64 35.676.366 40.815.212

Bảng giá trên có thể tăng hoặc giảm theo từng thời điểm xem bài viết hoặc theo khối lượng đặt hàng :

– Đơn giá trên đã bao gồm thuế GTGT 10% và chi phí vận chuyển tới dự án công trình

– Tiêu chuẩn hàng hóa : Mới 100% từ nhà máy sản xuất và cung cấp

– Dung sai trọng lượng và độ dày thép hộp ống, tôn, xà gồ 5% thép hình 10% đến 13% nhà máy cho phép. Nếu ngoài quy phạm trên công ty chúng tôi chấp nhận cho trả, đổi hoặc giảm giá, hàng tra lại phải đúng như lúc nhận ( Không sơn, không cắt, không gỉ sét )

– Phương thức thanh toán cọc : Thõa thuận

– Kiểm tra hàng hóa tại công trình hoặc địa điểm giao nhận, nhận đủ hàng mới thanh toán, mới bắt đầu bàn giao, xuống hàng

– Báo giá có hiệu lực cho tới khi có thông báo mới

– Rất hân hạnh được phục vụ quý vị khách hàng.

Nên mua thép vuông đặc 80×80 ở đâu giá tốt nhất ?

STEELVINA.COM tự hào là hệ thống cung cấp thép hàng đầu, luôn đặt uy tín chân thành tôn trọng và sẳn sàng hợp tác cùng phát triển. Là một tập thể đoàn kết với mong muốn tạo thật nhiều giá trị cho dự án công trình.

Sản phẩm thép vuông đặc tại công ty ASEAN STEEL :

– Đơn giá bình ổn, hàng hóa lưu kho có sẳn

– Trung thực với khách hàng về chất lượng, trọng lượng và nguồn góc sản xuất

– Với phương châm : XÂY GIÁ TRỊ – DỰNG NIỀM TIN

Đơn giá thép vuông đặc 80×80 bao nhiêu tiền 1 kg ?

Trả lời : Giá thép vuông đặc có giá dao động từ 15600 đ/kg đối với sản phẩm thép đen và có giá khoảng 20300 đ/kg với sản phảm thép vuông đặc mạ kẽm

QUY TRÌNH MUA HÀNG THÉP VUÔNG ĐẶC 80X80 TẠI STEELVINA.COM

Bước 1 : Tiếp nhận nhu cầu sử dụng sản phẩm thép vuông đặc qua zalo, điện thoại, messenger, email…

Bước 2 : Phòng kinh doanh hỗ trợ báo giá chi tiết đơn hàng bao gồm : Đơn giá, chủng loại và số lượng

Bước 3 : Thống nhất đơn giá, phương thức thanh toán và cách vận chuyển hàng hóa

Bước 4 : Chốt đơn hàng và tiến hành làm hợp đồng mua bán

Bước 5 : Kiểm tra hàng hóa đầy đủ và thanh toán số tiền còn lại.

Tham khảo : Đơn giá thép ống mạ kẽm bao nhiêu tiền 1 kg ?

LIÊN HỆ MUA THÉP VUÔNG ĐẶC 80X80 NGÀY HÔM NAY ĐỂ NHẬN GIÁ TỐT NHẤT 

Tất cả các quý khách hàng có nhu cầu tư vấn tham khảo các quy cách kích thước và trọng lượng thép vuông đặc tại công ty STEELVINA.COM vui lòng bấm kết nối zalo ở thanh phía dưới để được hỗ trợ tốt nhất :

0945.347.713 – 0949.347.713

24/7 hỗ trợ tất cả các đơn hàng thép vuông đặc miễn phí giao hàng tại nội thành Thành Phố Hồ Chí Minh bao gồm các quận huyện :

Quận 1, Quận 2, Quận 3, Quận 4, Quận 5, Quận 6, Quận 7, Quận 8, Quận 9, Quận 10, Quận 11, Quận 12, Quận Gò Vấp, Quận Tân BÌnh, Quận BÌnh Thạnh, Quận Tân Phú, Quận Phú Nhuận, Quận Thủ Đức, Huyện Củ Chi, Huyện Hóc Môn, Huyện Nhà Bè…

Ngoài ra đối với các đơn hàng thép vuông đặc tại các tỉnh thành toàn quốc chúng tôi hổ trợ vận chuyển với chi phí hợp lý nhất bao gồm các khu vực

+ Đông Nam Bộ : TP Hồ Chí Minh, Vũng Tàu, BÌnh Dương, BÌnh Phước, Đồng Nai, Tây Ninh…

+ Đồng Bằng Sông Cữu Long :An Giang, Bạc Liêu, Bến Tre, Cà Mau, Cần Thơ, Đồng Tháp, Hậu Giang, Long An, Sóc Trăng, Tiền Giang, Trà VInh, Vĩnh Long…

+ Tây Nguyên : Kon Tum, Gia Lai, Đắc Lắc. Đắc Nông, Lâm Đồng

+ Nam Trung Bộ : Đà Nẵng, Quảng Nam, Quảng Ngãi, Bình Định, Phú Yên, Khánh Hòa, Ninh Thuận, Bình Thuận….

– Bắc Trung Bộ : Thanh Hóa, Nghệ An, Hà Tĩnh, Quảng Bình, Quảng Trị, Thừa Thiên Huế

+ Đồng Bằng Sông Hồng : Hà Nội, Bắc Ninh, Hà Nam, Hải Dương, Hải Phòng, Hưng Yên, Nam Định, Thái Bình, Vĩnh Phúc, Ninh Bình….

+ Đông Bắc Bộ : Phú Thọ, Hà Giang, Tuyên Quang, Cao Bằng, Bắc Cạn, Thái Nguyên, Lạng Sơn, Bắc Giang, Quảng Ninh..

+ Tây Bắc Bộ : Hòa Bình, Sơn La, Điện Biên, Lai Châu, Lào Cai, Yên Bái…

Ngoài cung cấp thép vuông đặc ASEAN STEEL còn kinh doanh các loại sắt thép các loại :

– Thép hình I U V H Z L C, thép tấm, thép ray, thép ống, thép hộp, tròn trơn, tròn gân, thép bản mã, thép mặt bích, thép la, thép lưới, thép cọc cừ larsen, xà gồ C-Z…

Nhận gia công mạ kẽm điện phân và mạ kẽm nhúng nóng sắt thép giá tốt nhất tại TPHCM

STEEL ASEAN CO.,LTD

Mã số thuế: 0316347713

Điện thoại : 028.6271.3039 

                     028.6270.2974

                     028.6270.2354

© Aseansteel.vn - All Rights Reserved.

Shopping cart

1

Tổng số phụ: 16,000 

Xem giỏ hàngThanh toán