Thép Hình V40 Nhà Bè

Thép Hình V40 Nhà Bè

15,400  14,400 

Thép Hình V40 Nhà Bè

15,400  14,400 

  • Tên sản phẩm : Thép Hình V40 Nhà Bè
  • Chiều dài : 6m
  • Thương hiệu : Nhà Bè Vn-Steel Miền Nam
  • Khả năng chịu lực tốt, độ bền cứng
  • Quy cách :
    • Thép V 40 x 40 x 3 x 6m
    • Thép V 40 x 40 x 4 x 6m
    • Thép V 40 x 40 x 5 x 6m
  • Màu sơn : Xanh lá
  • Cây / bó : 150 – 117 – 99
  • Kg / bó : 1530 – 1545 – 1770
  • kg/cây : 10.17 – 13.16 – 17.83
  • Tỷ trọng : 1.70 – 2.20 – 2.98 kg/m
  • Gia công cắt ngắn dài theo yêu cầu
  • Gia công mạ kẽm nhúng nóng
  • Dung sai mỗi bó : 5kg
  • Đơn giá : Liên hệ : 0945.347.713 – 0949.347.713

Mô tả

Thép Hình V40 Nhà Bè ( Vnsteel ) Miền Nam là sản phẩm được sử dụng rất nhiều trong cuộc sống ngày nay. Ứng dụng đa dạng trong xây dựng công nghiệp, kết cấu nhà xưởng, gia công cơ khí chế tạo sản xuất máy móc, xe máy, ô tô, thủy lợi, đóng tàu, bàn ghế, nội thất, ngoại thất khác,…

STT Quy cách Màu sơn cây/bó Barem (kg/bó) Barem (kg/cây) Barem (kg/m)
1 V25x25x3x6m xanh lá 273 1.515 – 1.520 5.55 – 5.57 0.92 – 0.93
2 V30x30x3x6m xanh lá 225 1.565 – 1.570 6.96 – 6.98 1.16 – 1.16
3 V40x40x3x6m xanh lá 150 1.525 – 1.530  10.17 – 10.20 1.69 – 1.70
4 V40x40x4x6m đỏ 117 1.540 – 1.545 13.16 – 13.21 2.19 – 2.20
5 V40x40x5x6m đen 99 1.765 – 1.770 17.83 – 17.88 2.97 – 2.98
6 V50x50x3x6m xám 108 1.420 – 1.425 13.15 – 13.19 2.19 – 2.20
7 V50x50x4x6m xanh lá 93 1.585 – 1.590 17.04 – 17.10 2.84 – 2.85
9 V50x50x5x6m đỏ 75 1.560 – 1.565 20.80 – 20.87 3.47 – 3.48
10 V50x50x5x6m đen 69 1.510 – 1.515 21.88 – 21.96 3.65 – 3.66
11 V50x50x6x6m vàng 60 1.595 – 1.600 26.58 – 26.67 4.43 – 4.44
13 V60x60x5x6m đỏ 57 1.485 – 1.490  26.05 – 26.14 4.34 – 4.36
14 V60x60x6x6m đen 51 1.560 – 1.565 30.59 – 30.69 5.10 – 5.11
15 V63x63x5x6m đỏ 54 1.500 – 1.505 27.78 – 27.87 4.63 – 4.65
16 V63x63x6x6m đen 48 1.570 – 1.575 32.71 – 32.81 5.45 – 5.47
17 V65x65x5x6m đỏ 57 1.580 – 1.585 27.72 – 27.81 4.62 – 4.63
18 V65x65x6x6m vàng 45 1.550 – 1.555 34.44 – 34.56 5.74 – 5.76
19 V70x70x6x6m đỏ 42 1.540 – 1.545 36.67 – 36.79 6.11 – 6.13
20 V70x70x7x6m đen 36 1.515 – 1.520 42.08 – 42.22 7.01 – 7.04
21 V75x75x6x6m xanh lá 39 1.535 – 1.540 39.36 – 39.49 6.56 – 6.58
22 V75x75x8x6m đỏ 30 1.570 – 1.575 52.33 – 52.50 8.72 – 8.75
23 5x75x9x6mV đen 27 1.620 – 1.625 60.00 – 60.19 10.00 – 10.03
24 V100x100x10x6m đỏ 18 1.600 – 1.620 88.89 – 90 14.81 – 15
25 V100x100x10x12m đỏ 10 1.780 – 1.8000 178 – 180 29.67 – 30

Ghi chú : Trường hợp không đổi được hàng có thể cho xuất ±5 kg

Thông tin bổ sung

Trọng lượng 10.20 kg
Kích thước 600 × 4 × 4 cm

Có thể bạn thích…

STEEL ASEAN CO.,LTD

Mã số thuế: 0316347713

Điện thoại : 028.6271.3039 

                     028.6270.2974

                     028.6270.2354

© Aseansteel.vn - All Rights Reserved.

Shopping cart

0
image/svg+xml

No products in the cart.

Continue Shopping