Sắt V4 Nhà bÈ

Sắt V4 Nhà Bè

15,500  14,500 

Sắt V4 Nhà Bè

15,500  14,500 

  • Tên sản phẩm : Sắt V4 Nhà Bè
  • Mác thép : SS400 A36
  • Xuất xứ : Việt Nam
  • Tiêu chuẩn : JIS G3010
  • Độ dày : 3mm 4mm 5mm
  • Trọng lượng :
    • V 40 dày 3ly : 10.17 kg/cây 6m
    • V 40 dày 4ly : 13.21 kg/cây6m
    • V 40 dày 5ly : 17.88 kg/cây 6m
  • Màu sơn : Xanh lá, đỏ, đen
  • Cây / bó : 150 117 99
  • Trọng lượng bó : 1525 1545 1770 kg
  • Gia công cắt theo yêu cầu
  • Gia công mạ kẽm điện phân
  • Gia công mạ kẽm nhúng nóng
  • Đơn giá : Liên hệ : 0945.347.713 – 0949.347.713

Mô tả

Sắt V4 Nhà Bè – Thép Chữ V 40 x 40 Miền Nam là sản phẩm được sử dụng trong nhiều dự án công trình xây dựng, gia công cơ khí chế tạo, sản xuất xe ô tô, xe máy, xe tải, thùng container, linh kiện phụ kiện máy móc, bàn ghế, tủ bàn, lan can, nắp hố ga, công trình thủy lợi, khung kết cấu nhà thép tiền chế, dự án đường dây điện cao thế, khai thác hầm mỏ

STT Quy cách Màu sơn Cây/bó Barem (kg/bó) Barem (kg/cây) Barem (kg/m)
1 V25x25x3x6m xanh lá 273 1.515 – 1.520 5.55 – 5.57 0.92 – 0.93
2 V30x30x3x6m xanh lá 225 1.565 – 1.570 6.96 – 6.98 1.16 – 1.16
3 V40x40x3x6m xanh lá 150 1.525 – 1.530  10.17 – 10.20 1.69 – 1.70
4 V40x40x4x6m đỏ 117 1.540 – 1.545 13.16 – 13.21 2.19 – 2.20
5 V40x40x5x6m đen 99 1.765 – 1.770 17.83 – 17.88 2.97 – 2.98
6 V50x50x3x6m xám 108 1.420 – 1.425 13.15 – 13.19 2.19 – 2.20
7 V50x50x4x6m xanh lá 93 1.585 – 1.590 17.04 – 17.10 2.84 – 2.85
9 V50x50x5x6m đỏ 75 1.560 – 1.565 20.80 – 20.87 3.47 – 3.48
10 V50x50x5x6m đen 69 1.510 – 1.515 21.88 – 21.96 3.65 – 3.66
11 V50x50x6x6m vàng 60 1.595 – 1.600 26.58 – 26.67 4.43 – 4.44
13 V60x60x5x6m đỏ 57 1.485 – 1.490 26.05 – 26.14 4.34 – 4.36
14 V60x60x6m đen 51 1.560 – 1.565 30.59 – 30.69 5.10 – 5.11
15 V63x63x5x6m đỏ 54 1.500 – 1.505 27.78 – 27.87 4.63 – 4.65
16 V63x63x6x6m đen 48 1.570 – 1.575 32.71 – 32.81 5.45 – 5.47
17 V65x65x5x6m đỏ 57 1.580 – 1.585 27.72 – 27.81 4.62 – 4.63
18 V65x65x6x6m vàng 45 1.550 – 1.555 34.44 – 34.56 5.74 – 5.76
19 V70x70x6x6m đỏ 42 1.540 – 1.545 36.67 – 36.79 6.11 – 6.13
20 V70x70x7x6m đen 36 1.515 – 1.520 42.08 – 42.22 7.01 – 7.04
21 V75x75x6x6m xanh lá 39 1.535 – 1.540 39.36 – 39.49 6.56 – 6.58
22 V75x75x8x6m đỏ 30 1.570 – 1.575 52.33 – 52.50 8.72 – 8.75
23 V75x75x9x6m đen 27 1.620 – 1.625 60.00 – 60.19 10.00 – 10.03
24 V100x100x10x6m đỏ 18 1.600 – 1.620 88.89 – 90 14.81 – 15
25 V100x100x10x12m đỏ 10 1.780 – 1.800 178 – 180 29.67 – 30

Ghi chú : Trường hợp không đổi được hàng có thể cho xuất ±5 kg

Thông tin bổ sung

Trọng lượng 10.20 kg
Kích thước 600 × 4 × 4 cm

Có thể bạn thích…

STEEL ASEAN CO.,LTD

Mã số thuế: 0316347713

Điện thoại : 028.6271.3039 

                     028.6270.2974

                     028.6270.2354

© Aseansteel.vn - All Rights Reserved.

Shopping cart

0
image/svg+xml

No products in the cart.

Continue Shopping