Thép Hình I U V H là một trong những loại sắt thép được sử dụng rộng rãi trong tất cả những nghành nghề công nghiệp xây dựng & gia công sản xuất chế tạo. Thế sản phẩm thép hình là gì ? Có những đặc điểm nào ? Ứng dụng của thép hình trong đời sống thực tế như thế nào ? Xin mời quý vị tham khảo bài viết dưới đây để hiểu thêm về sản phẩm thép hình.

ĐÔI NÉT TỔNG QUAN VỀ THÉP HÌNH

Sản phẩm thép nói chung là hợp kim của những thành phần chính là carbon, sắt, Silic,… Và một số nguyên tố hóa học khác. Cùng với khả năng chịu lực & độ cứng nói chung thép đống vai trò vô cùng quan trong công nghiệp sản xuất và xây dựng.

Tổng Kho THép Hình I U V H Lớn Nhất Miền Nam
Tổng Kho Thép Hình I U V H Lớn Nhất Miền Nam

Chúng ta thường gặp thép xây dựng ở khắp mọi nơi, dưới những công trình xây dựng lớn nhỏ hay trong những vật dụng phương tiện như xe tải, xe ô tô đều có sản phẩm thép hình ở trong đó.

Phù thuộc chính vào từng mục đích sử dụng và phương tiện để phân loại quy cách kích thước trọng lượng. Hiện tại trên thế giới, 75% sản lượng thép mỗi năm được sản xuất bằng lò oxi hóa cơ bản. Để tìm hiểu quy trình sản xuất thép hình mời mọi người xem tiếp phần dưới.

ĐỊNH NGHĨA THÉP HÌNH LÀ GÌ ? 

Thép hình là sản phẩm vật liệu được sử dụng phổ biến trong nghành công nghiệp xây dưng và sản xuất gia công cơ khí chế tạo. Sắt hình có đa dạng quy cách kích thước có hình dạng giống những kiểm chữ cái Việt Nam, tùy thuộc vào từng nhu cầu sử dụng của sản phẩm để người tiêu dùng có thể chọn lựa cho phù hợp tiết kiệm nhất.

Thép hình trên dây chuyển sản xuất trên thị trường sử dụng những hình dạng chính bao gồm những kiểu chữ : THép CHữ H, Thép Chữ I, THép Chữ U, THép Chữ V, Thép Chữ C, Thép Chữ Z,….

Thép Hình Chữ V
Thép Hình Chữ V
Thép Hình Chữ U
Thép Hình Chữ U

Thép Hình cùng với khả năng chịu lực lớn được sử dụng trong những nhà thép tiền chế, khung vì kèo chịu lực, bàn cân, cẩu trục, thủy lợi, và một số dự án gia công sản xuất chế tạo thùng xe, khung xe,…

QUÁ TRÌNH SẢN XUẤT THÉP HÌNH NHƯ THẾ NÀO ? 

Sắt hình cũng giống như một số loại thép khác, được khai quặng từ đất ở dạng thô bước tiếp theo trải qua quá trình tôi luyện để loại bỏ tạp chất, tạp chất được loại bỏ sẽ thành thép và đưa vào sử dụng. Thế là kim loại thép cứng và bền :

1. Xử lý quặng và tạp chất

Tất cả nguyên vật liệu hoặc thép tái chế được đưa vào lò nung trên nhiệt độ cao, tạo thành dòng chảy sau đó được đưa đến lò oxy hóa

2. Thành phẩm phôi thép hình

Sau khi trở thành thanh phôi thép, thông thường cây có hình vuông khoảng 10×10 hoặc 20×20 chiều dài 12m. Phù thuộc vào từng mục đích sử dụng sẽ được cho vào lò đúc để tạo thành những phôi khác nhau. Hiện tại trên thị trường thì có bao gồm 3 loại  :

  • Phôi thép thanh được sử dụng trong cán kéo cuộn thép xây dựng, thép thanh vằn ( Thép cốt bê tông )
  • Phôi thép Bloom là loại sản phẩm thay thế cho phôi thanh và phôi phiến. Lúc này chúng sẽ được sản xuất ở dạng cán nóng và cán nguội. Cán nóng là duy trì phôi nhằm phục vụ quy trình theo thành phẩm. Cán nguội là cán ở nhiệt độ phòng.
  • Như thế quá trình tạo ra thép và sản phẩm thép hình cũng được tạo ra như thế., Chỉ có phụ thuộc vào mục đích sản xuất, sử dụng đơn đặt hàng để chọn phôi thép sau đó đem đi cán, đem ép đổ vào khung để ra sản phẩm đúng như dự án công trình yêu cầu. Có thể thấy thép là sản phẩm vô cùng quan trọng, bởi những thế mạnh của chúng.

ỨNG DỤNG CỦA THÉP HÌNH

Phù thuộc vào từng mục đích sử dụng để lựa chọn loại thép hình I U V H hợp lý và mỗi loại thép hình lại có trong mình những ứng dụng khác nhau.

1. Ứng dụng của thép hình U

Chúng ta có thể phần nào hình dung được cấu tạo của thép U bởi nó giống chữ cái U. Chúng cho một mặt bụng phẳng và những cánh vươn rộng nhằm liên kết dễ dàng với những cấu kiện khác

Được sử dụng chính trong làm dầm chịu uốn, xà gồ mái chịu uốn xiên hoặc cũng có thể dùng làm cột, ghép tiết diện đối xứng làm giàn thanh cẩu.

Ứng dụng của thép hình u
Ứng Dụng Của Thép Hình U

2. Ứng dụng của thép hình chữ I

Thép hình I có hình dáng bên ngoài giống hệt chữ I in hoa. Đặc điểm của sản phẩm là độ cứng theo các phương ngang dọc. Vì thế mà thép chữ I được sử dụng chủ yếu để làm dầm chịu uốn ( dầm cầu ), hoặc làm khung chịu lực khi ghép hai thanh thép I giúp tăng cường khả năng làm việc theo phương dọc.

Thép hình chữ I
Thép Hình Chữ I

3. Ứng dụng của thép hình H

Sản phẩm thép hình H có bể rộng cạnh lớn hơn thép chữ I và có tiết diện hình dạng giống chữ I. Sản phẩm này có khả năng cân bằng cao nên người ta thường sử dụng để làm cột giúp chống lực cắt tốt, từ đó chịu lực và ổn định khi làm việc trong môi trường tải trọng lớn thường xuyên.

Thép Hình Chữ H
Thép Hình Chữ H

4. Ứng dụng của thép hình V

Thép V hay còn được gọi là thép góc đều cạnh. là sản phẩm được ứng dụng nhiều nhất trong tất cả các lĩnh vực. Có điểm mạnh là khả năng chịu lực và liên kết được với tất cả các thanh thép khác tạo nên một kết cấu tổ hợp : Ví dụ như : Khung trụ điện có kết cấu rỗng, khung bồn chứa nước, tiết diện hình chữ I, thép góc là một trong những loại thép được sử dụng nhiều nhất trong kết cấu thép.

Thép hình V không còn lạ lẫm với bất kỳ ai, là sản phẩm loại thép dễ dàng gặp nhất trong nghành xây dựng nói chung và nghành công nghiệp gia công sản xuất chế tạo nói riêng. Một số ứng dụng cụ thể của thép hình V :

  • Khung kết cấu chịu lực chống xạc lỡ
  • Kết cấu xây dựng nhà xưởng tiền chế
  • Sử dụng để đóng tàu
  • Xây dựng cầu đường
  • Khung kệ chứa hàng hóa, khung gia dụng và trang trí nội thất
  • Sử dụng vật tư trong sản xuất lò hơi
  • Dầm cẩu trục vì kèo
ứng dụng của thép hình V
Ứng Dụng Của Thép Hình V

Sắt thép hình là sản phẩm vô cùng nhiều ưu điểm và các tính năng trở thành vật liệu quan trọng trong nghành công nghiệp sản xuất và chế tạo. Phụ thuộc vào từng mục đích sử dụng đê chúng ta có thể lựa chọn những thông số và trọng lượng nhằm đảo bảo hiệu quả cũng như mức độ an toàn của dự án công trình.

CẬP NHẬT BẢNG BÁO GIÁ THÉP HÌNH MỚI NHẤT 2023

Asean Steel xin cảm ơn tất cả quý vị khách hàng đã tin dùng sản phẩm thép hình của chúng tôi trong thời gian qua. Qúy vị khách hàng có thể dễ dàng nắm bắt đơn giá thép hình U V Ị H nhanh chóng tiện lợi nhất chúng tôi xin gửi đến bảng báo giá thép hình chi tiết dưới đây.

Cam kết của Asean Steel :

  • Hổ trợ vận chuyển hàng hóa tận nơi dự án công trình
  • Hàng hóa đầy đủ chứng chỉ chất lượng và nguồn góc xuất xứ CO, CQ
  • Hổ trợ tư vấn sản phẩm 24/7
  • Hoa hồng trên từng đơn hàng

BẢNG BÁO GIÁ THÉP HÌNH U 

Sản phẩm thép hình chữ U trên thị trường thông dụng phổ biến nhất được chia thành 3 loại chính đó là :

  • Thép hình chữ U đen
  • Thép U mạ kẽm điện phân
  • Thép U mạ kẽm nhúng nóng
Mua THép Hình U Chất Lượng ở đaau
Mua Thép Hình Chữ U Uy Tín Chất Lượng TPHCM

1. Bảng báo giá thép hình U đen

THÉP HÌNH U Á CHÂU
TÊN HÀNG BAREM ĐƠN GIÁ Đ/M ĐƠN GIÁ Đ/KG
MM KG/M CHƯA VAT CÓ VAT CHƯA VAT CÓ VAT
Thép Hình U 80 x 6m AC 21 56.318 61.950 16.091 17.700
Thép Hình U 80 x 6m AC 30 80.455 88.500 16.091 17.700
Thép Hình U 100 x 6m AC 33 85.000 93.500 15.455 17.000
Thép Hình U 100 x 6m AC 45 115.909 127.500 15.455 17.000
Thép Hình U 100 x 6m AC 53 136.515 150.167 15.455 17.000
Thép Hình U 120 x 6m AC 40 103.030 113.333 15.455 17.000
Thép Hình U 120 x 6m AC 51 131.364 144.500 15.455 17.000
THÉP HÌNH I Á CHÂU
Thép Hình I 100 x 6m AC 41 107.470 118.218 15.727 17.300
Thép Hình I 120 x 6m AC 51 113.682 147.050 15.727 17.300
THÉP HÌNH U AN KHÁNH
Thép Hình U 63 x 6m AK 17 44.181 49.300 15.818 47.400
Thép Hình U 80 x 6m AK 23 59.591 65.550 15.545 17.100
Thép Hình U 80 x 6m AK 31 89.439 86.283 15.182 16.700
Thép Hình U 100 x 6m AK 33 85.500 94.050 15.545 17.100
Thép Hình U 100 x 6m AK 45 116.591 128.250 15.545 17.100
Thép Hình U 120 x 48 x 6m AK 42 108.182 119.000 15.455 17.000
Thép Hình U 120 x 48 x 6m AK 56 144.242 158.667 15.455 17.000
Thép Hình U 140 x 6m AK 54 139.091 153.000 15.455 17.000
Thép Hình U 140 x 6m AK 65 177.273 195.000 16.364 18.000
Thép Hình U 160 x 56 x 5.2 x 6m AK 12.5/M 200.000 220.000 16.000 17.600
Thép Hình U 160 x 60 x 5.5 x 6m AK 13.5/M 224.591 247.050 16.636 18.300
Thép Hình U 200 x 6m AK 17/M 296.727 326.400 17.455 19.200
THÉP HÌNH U TQ ( JIS – G301-G3192-SS400 )
Thép Hình U 50 x 6m TQ 14 35.424 38.967 15.182 16.700
Thép Hình U 50 x 6m TQ 15 37.955 41.750 15.182 16.700
Thép Hình U 50 x 6m TQ 14 37.333 41.067 16.000 17.600
Thép Hình U 63 x 6m TQ 17 43.015 47.317 15.182 16.700
Thép Hình U 63 x 6m TQ 17 45.3333 49.867. 16.000 17.600
Thép Hình U 75 x 40 x 6m TQ 41.5 105.008 115.508 15.182 16700
Thép Hình U 80 x 6m TQ 21 53.136 58.450 15.182 16700
Thép Hình U 80 x 6m TQ 31 78.439 86.283 15.182 16.700
Thép Hình U 80 x 6m TQ 41.5 105.008 115.508 15.182 16.700
Thép Hình U 100 x 6m TQ 32 80.970 89.067 15.182 16.700
Thép Hình U 100 x 6m TQ 45 113.864 125.250 15.182 16.700
Thép Hình U 100 x 6m TQ 52 131.576 144.733 15.182 16.700
Thép Hình U 100 x 6m TQ 56 156.970 172.667 16.818 18.500
Thép Hình U 100 x 6m TQ 112 156.970 172.667 16.818 18.500
Thép Hình U 120 x 6m TQ 42 106.273 116.900 15.182 16.700
Thép Hình U 120 x 48 x 6m TQ 56 141.679 155.867 15.182 16.700
Thép Hình U 125 x 65 x 5.2 x 6m TQ 11.7/M 204.218 224.640 17.455 19.200
Thép Hình U 125 x 65 x 6 x 6 TQ 13.4/M 233.891 578.280 17.455 19.200
Thép Hình U 140 x 6m TQ 54 136.636 150.300 15.182 16.700
Thép Hình U 140 x 6m TQ 12/M 182.182 200.400 15.182 16.700
Thép Hình U 140 x 12m TQ 12/M 182.182 200.400 15.182 16.700
Thép Hình U 150 x 75 x 6.5 x 12m TQ 18.6/M 321.273 353.400 17.273 19.000
Thép Hình U 250 x 75 x 6.5 Posco 18.6/m 321.273 353.400 17.273 19.000
THép Hình U 160 x 56 x 5.2 x 12m TQ 12.5/M 201.136 221.250 16.091 17.700
Thép Hình U 160 x 6m TQ 13.5/M 204.955 225.450 15.182 16.700
Thép Hình U 180 x 64 x 5.3 x 12m TQ 15/m 252.273 277.500 16.818 18.500
Thép Hình U 180 x 68 x 6.8 x 12m TQ 18.6/M 312.818 344.100 16.818 18.500
Thép Hình U 200 x 65 x 5.4 x 12m TQ 17/M 285.909 314.500 16.818 18.500
Thép Hình U 200 x 73 x 8.5 x 12m TQ 23.5/M 399.500 439.450 17.000 18.700
Thép Hình U 200 x 75 x 9 x 12m TQ 25.8/M 438.600 482.460 17.000 18.700
Thép Hình U 250 x 76 x 6.5 x 12m 23.9/m 423.682 466.050 17.727 19.500
Thép Hình U 250 x 80 9 x 12m 31.4/m 556.636 612.300 17.727 19.500
Thép Hình U 300 x 85 x 7 x 12m TQ 31/M 549.545 604.500 17.272 19.500
Thép Hình U 300 x 87 x 9.5 x 12m 39.2/m 694.909 765.400 17.727 19.500

2. Bảng báo giá thép hình U mạ kẽm điện phân

THÉP HÌNH U Á CHÂU MẠ KẼM
TÊN HÀNG BAREM ĐƠN GIÁ Đ/CÂY ĐƠN GIÁ Đ/KG
MM KG/CÂY CHƯA VAT CÓ VAT CHƯA VAT CÓ VAT
Thép Hình U 80 x 6m AC 21 420.000 462.000 20.000 22.000
Thép Hình U 80 x 6m AC 30 600.000 660.000 20.000 22.000
Thép Hình U 100 x 6m AC 33 660.000 726.000 20.000 22.000
Thép Hình U 100 x 6m AC 45 900.000 990.000 20.000 22.000
Thép Hình U 100 x 6m AC 53 1.060.000 1.166.000 20.000 22.000
Thép Hình U 120 x 6m AC 40 800.000 880.000 20.000 22.000
Thép Hình U 120 x 6m AC 51 1.020.000 1.122.000 20.000 22.000
THÉP HÌNH I Á CHÂU MẠ KẼM
Thép Hình I 100 x 6m AC 41 820.000 902.000 20.000 22.000
Thép Hình I 120 x 6m AC 51 1.020.000 1.122.000 20.000 22.000
THÉP HÌNH U AN KHÁNH MẠ KẼM
Thép Hình U 63 x 6m AK 17 340.000 374.000 20.000 22.000
Thép Hình U 80 x 6m AK 23 460.000 506.000 20.000 22.000
Thép Hình U 80 x 6m AK 31 621.000 682.000 20.000 22.000
Thép Hình U 100 x 6m AK 33 660.000 726.000 20.000 22.000
Thép Hình U 100 x 6m AK 45 900.000 990.000 20.000 22.000
Thép Hình U 120 x 48 x 6m AK 42 840.000 924.000 20.000 22.000
Thép Hình U 120 x 48 x 6m AK 56 1.120.000 1.232.000 20.000 22.000
Thép Hình U 140 x 6m AK 54 1.080.000 1.188.000 20.000 22.000
Thép Hình U 140 x 6m AK 65 1.300.000 1.430.000 20.000 22.000
Thép Hình U 160 x 56 x 5.2 x 6m AK 12.5/M 1.363.636 1.500.000 20.000 22.000
Thép Hình U 160 x 60 x 5.5 x 6m AK 13.5/M 1.472.727 1.620.000 20.000 22.000
Thép Hình U 200 x 6m AK 17/M 1.854.545 2.040.000 20.000 22.000
Thép Hình U 50 x 6m TQ 14 280.000 308.000 20.000 22.000
Thép Hình U 50 x 6m TQ 15 300.000 330.000 20.000 22.000
Thép Hình U 50 x 6m TQ 14 280.000 308.000 20.000 22.000
Thép Hình U 63 x 6m TQ 17 340.000 374.000 20.000 22.000
Thép Hình U 63 x 6m TQ 17 340.000 374.000 20.000 22.000
Thép Hình U 75 x 40 x 6m TQ 41.5 830.000 913.000 20.000 22.000
Thép Hình U 80 x 6m TQ 21 420.000 704.000 20.000 22.000
Thép Hình U 80 x 6m TQ 31 620.000 990.000 20.000 22.000
Thép Hình U 80 x 6m TQ 41.5 830.000 1.144.000 20.000 22.000
Thép Hình U 100 x 6m TQ 32 640.000 1.232.000 20.000 22.000
Thép Hình U 100 x 6m TQ 45 900.000 2.464.000 20.000 22.000
Thép Hình U 100 x 6m TQ 52 1.040.000 924.000 20.000 22.000
Thép Hình U 100 x 6m TQ 56 1.120.000 1.232.000 20.000 22.000
Thép Hình U 100 x 6m TQ 112 2.240.000 1.544.400 20.000 22.000
Thép Hình U 120 x 6m TQ 42 840.000 1.768.800 20.200 22.000
Thép Hình U 120 x 48 x 6m TQ 56 1.120.000 1.188.000 20.000 22.000
Thép Hình U 125 x 65 x 5.2 x 6m TQ 11.7/M 1.404.000 1.584.000 20.000 22.000
Thép Hình U 125 x 65 x 6 x 6 TQ 13.4/M 1.608.000 1.584.000 20.000 22.000
Thép Hình U 140 x 6m TQ 54 1.080.000 2.455.200 20.000 22.000
Thép Hình U 140 x 6m TQ 12/M 1.440.000 2.455.200 20.000 22.000
Thép Hình U 140 x 12m TQ 12/M 1.440.000 1.650.000 20.000 22.000
Thép Hình U 150 x 75 x 6.5 x 12m TQ 18.6/M 2.232.000 1.782.000 20.000 22.000
Thép Hình U 250 x 75 x 6.5 Posco 18.6/m 2.232.000 1.980.000 20.000 22.000
THép Hình U 160 x 56 x 5.2 x 12m TQ 12.5/M 1.500.000 2.455.200 20.000 22.000
Thép Hình U 160 x 6m TQ 13.5/M 1.620.000 2.244.000 20.000 22.000
Thép Hình U 180 x 64 x 5.3 x 12m TQ 15/m 1.800.000 3.102.000 20.000 22.000
Thép Hình U 180 x 68 x 6.8 x 12m TQ 18.6/M 2.232.000 3.405.600 20.000 22.000
Thép Hình U 200 x 65 x 5.4 x 12m TQ 17/M 2.040.000 3.154.800 20.000 22.000
Thép Hình U 200 x 73 x 8.5 x 12m TQ 23.5/M 2.820.000 4.144.800 20.000 22.000
Thép Hình U 200 x 75 x 9 x 12m TQ 25.8/M 3.096.000 4.092.000 20.000 22.000
Thép Hình U 250 x 76 x 6.5 x 12m 23.9/m 2.868.000 5.174.400 20.000 22.000
Thép Hình U 250 x 80 9 x 12m 31.4/m 3.768.000 20.000 22.000
Thép Hình U 300 x 85 x 7 x 12m TQ 31/M 3.720.000 20.000 22.000
Thép Hình U 300 x 87 x 9.5 x 12m 39.2/m 4.704.000 20.000 22.000

3. Bảng báo giá thép hình U mạ kẽm nhúng nóng

THÉP HÌNH U Á CHÂU MẠ KẼM NHÚNG NÓNG
TÊN HÀNG BAREM ĐƠN GIÁ Đ/CÂY ĐƠN GIÁ Đ/KG
MM KG/CÂY CHƯA VAT CÓ VAT CHƯA VAT CÓ VAT
Thép Hình U 80 x 6m AC 21 477.272 525.000 22727 25.000
Thép Hình U 80 x 6m AC 30 750.000 750.000 22727 25.000
Thép Hình U 100 x 6m AC 33 1.022.727 825.000 22727 25.000
Thép Hình U 100 x 6m AC 45 1.204.545 1.125.000 22727 25.000
Thép Hình U 100 x 6m AC 53 909.090 1.325.000 22.727 25.000
Thép Hình U 120 x 6m AC 40 1.159.090 1.000.000 22.727 25.000
Thép Hình U 120 x 6m AC 51 1.275.000 22.727 25.000
THÉP HÌNH I Á CHÂU MẠ KẼM NHÚNG NÓNG
Thép Hình I 100 x 6m AC 41 931.818 1.025.000 22.727 25.000
Thép Hình I 120 x 6m AC 51 1.159.090 1.275.000 22.727 25.000
THÉP HÌNH U AN KHÁNH MẠ KẼM NHÚNG NÓNG
Thép Hình U 63 x 6m AK 17 386.363 425.000 22.727 25.000
Thép Hình U 80 x 6m AK 23 522.727 575.000 22.727 25.000
Thép Hình U 80 x 6m AK 31 704.545 775.000 22.727 25.000
Thép Hình U 100 x 6m AK 33 750.000 825.000 22.727 25.000
Thép Hình U 100 x 6m AK 45 1.022.727 1.125.000 22.727 25.000
Thép Hình U 120 x 48 x 6m AK 42 954.545 1.050.000 22.727 25.000
Thép Hình U 120 x 48 x 6m AK 56 1.272.727 1.050.000 22.727 25.000
Thép Hình U 140 x 6m AK 54 1.227.272 1.400.000 22.727 25.000
Thép Hình U 140 x 6m AK 65 1.477.272 1.350.000 22.727 25.000
Thép Hình U 160 x 56 x 5.2 x 6m AK 12.5/M 1.704.545 1.625.000 22.727 25.000
Thép Hình U 160 x 60 x 5.5 x 6m AK 13.5/M 1.840.909 1.875.000 22.727 25.000
Thép Hình U 200 x 6m AK 17/M 2.318.181 2.025.000 22.727 25.000
THÉP HÌNH U TQ MẠ KẼM NHÚNG NÓNG
Thép Hình U 50 x 6m TQ 14 318.181 350.000 22.727 25.000
Thép Hình U 50 x 6m TQ 15 340.909 375.000 22.727 25.000
Thép Hình U 50 x 6m TQ 14 318.181 350.000 22.727 25.000
Thép Hình U 63 x 6m TQ 17 3.86.363 425.000 22.727 25.000
Thép Hình U 63 x 6m TQ 17 386.363 425.000 22.727 25.000
Thép Hình U 75 x 40 x 6m TQ 41.5 943.181 1.037.500 22.727 25.000
Thép Hình U 80 x 6m TQ 21 477.272 525.000 22.727 25.000
Thép Hình U 80 x 6m TQ 31 704.545 775.000 22.727 25.000
Thép Hình U 80 x 6m TQ 41.5 943.181 1.037.500 22.727 25.000
Thép Hình U 100 x 6m TQ 32 727.272 800.000 22.727 25.000
Thép Hình U 100 x 6m TQ 45 1.022.727 1.125.000 22.727 25.000
Thép Hình U 100 x 6m TQ 52 1.181.818 1300.000 22.727 25.000
Thép Hình U 100 x 6m TQ 56 1.272.727 1.400.000 22.727 25.000
Thép Hình U 100 x 6m TQ 112 2.545.454 2.800.000 22.727 25.000
Thép Hình U 120 x 6m TQ 42 954.545 1.050.000 22.727 25.000
Thép Hình U 120 x 48 x 6m TQ 56 1.272.727 1.400.000 22.727 25.000
Thép Hình U 125 x 65 x 5.2 x 6m TQ 11.7/M 265.909 292.500 22.727 25.000
Thép Hình U 125 x 65 x 6 x 6 TQ 13.4/M 1.608.000 1.768.800 22.727 25.000
Thép Hình U 140 x 6m TQ 54 1.080.000 1.188.000 22.727 25.000
Thép Hình U 140 x 6m TQ 12/M 1.636.363 1.800.000 22.727 25.000
Thép Hình U 140 x 12m TQ 12/M 1.636.363 1.800.000 22.727 25.000
Thép Hình U 150 x 75 x 6.5 x 12m TQ 18.6/M 2.536.363 2.790.000 22.727 25.000
Thép Hình U 250 x 75 x 6.5 Posco 18.6/m 2.536.363 2.790.000 22.727 25.000
THép Hình U 160 x 56 x 5.2 x 12m TQ 12.5/M 1.704.545 1.875.000 22.727 25.000
Thép Hình U 160 x 6m TQ 13.5/M 1.840.909 2.025.000 22.727 25.000
Thép Hình U 180 x 64 x 5.3 x 12m TQ 15/m 2.045.545 2.250.000 22.727 25.000
Thép Hình U 180 x 68 x 6.8 x 12m TQ 18.6/M 2.536.363 2.790.000 22.727 25.000
Thép Hình U 200 x 65 x 5.4 x 12m TQ 17/M 2.318.181 2.550.000 22.727 25.000
Thép Hình U 200 x 73 x 8.5 x 12m TQ 23.5/M 3.204.545 3.525.000 22.727 25.000
Thép Hình U 200 x 75 x 9 x 12m TQ 25.8/M 3.518.181 3.870.000 22.727 25.000
Thép Hình U 250 x 76 x 6.5 x 12m 23.9/m 3.259.090 3.585.000 22.727 25.000
Thép Hình U 250 x 80 9 x 12m 31.4/m 4.281.818 4.710.000 22.727 25.000
Thép Hình U 300 x 85 x 7 x 12m TQ 31/M 4.227.272 4.650.000 22.727 25.000
Thép Hình U 300 x 87 x 9.5 x 12m 39.2/m 5.345.454 5.880.000 22.727 25.000

BẢNG BÁO GIÁ THÉP HÌNH V MỚI NHẤT 

Tổng Kho THép Hình V
Tổng Kho THép Hình V

1. Bảng báo giá thép hình V đen

THÉP GÓC V VN
Tên hàng Trọng lượng Đơn giá vnđ/m Đơn giá vndđ/kg
kg/cây Chưa VAT Có VAT Chưa VAT Có VAT
Thép V 30 x 2 VN 5.8 14.676 16.143 15.182 16.700
Thép V 30 x 2.5 VN 6.4 16.194 17.813 16.700 16.700
Thép V 30 x 3 VN 7.2 18.218 20.040 15.182 16.700
Thép V 40 x 2 VN 8 19.758 21.733 15.182 16.700
Thép V 40 x 2.5 VN 9 22.227 24.450 14.818 16.300
Thép V 40 x 3 VN 10 24.697 27.167 14.818 16.300
Thép V 40 x 3 VN 11 27.167 29.883 14.818 16.300
Thép V 40 x 3.5 VN 12 29.636 32.600 14.818 16.300
Thép V 40 x 4 13 32.106 35.317 14.818 16.300
Thép V 50 x 3 VN 14 34.576 38.033 18.818 16.300
Thép V 50 x 3.5  VN 15 37.045 40.750 18.818 16.300
Thép V 50 x 4 VN 17 41.985 46.183 18.818 16.300
Thép V 50 x 4.5 VN 19 46.924 51.617 18.818 16.300
Thép V 50 x 5 VN 21 51.864 57.050 18.818 16.300
Thép V 63 x 3.5 VN 23 57.500 63.250 15.000 16.300
Thép V 63 x 4 VN 25 63.250 68.750 15.000 16.300
Thép V 63 x 4.5 VN 27 68.750 74.250 15.000 16.300
Thép V 63 x 5 VN 29 74.250 79.750 15.000 16.300
Thép V 63 x 6 VN 31 79.750 85.767 15.091 16.500
THÉP HÌNH V AN KHÁNH
Thép V 50 x 50 x 4 AK 18 46.091 50.700 15.364 16.900
Thép V 50 x 50 x 5 AK 22 56.333 61.967 15.364 16.900
Thép V 63 x 63 x 5 AK 28 70.424 77.467 15.091 16.600
Thép V 63 x 63 x 6 AK 33 83.000 91.300 15.091 17.100
Thép V 70 x 70 x 6 AK 37 95.864 105.450 15.545 17.100
Thép V 70 x 70 x 7 AK 42 108.818 119.700 15.545 17.100
Thép V 75 x 75 x 6 AK 37 95.864 105.450 15.545 17.100
Thép V 75 x 75 x 6 39 101.045 111.150 15.545 17.100
Thép V 75 x 75 x 8 52 134.727 148.200 15.545 17.100
Thép V 80 x 80 x 6 AK 43 111.409 122.550 15.545 17.100
Thép V 80 x 80 x 7 48 124.364 136.800 15.545 17.100
Thép V 80 x 80 x 8 56 145.091 159.600 15.545 17.100
Thép V 90 x 90 x 7 56 145.091 159.600 15.545 17.100
Thép V 90 x 90 x 8 62 160.636 176.700 15.545 17.100
Thép V 90 x 90 x 9 70 181.364 199.500 15.545 17.100
Thép V 100 x 100 x 7 AK 62 165.333 181.867 16.000 17.100
Thép V 100 x 100 x 8 AK 67 178.667 196.533 16.000 17.100
Thép V 100 x 100 x 10 84 224.000 246.400 16.000 17.100
Thép Hình V Vina One
V 50 x 50 x 4 Vina One 18 46.091 50.700 15.364 16.900
Thép V 50 x 50 x 5 VN ONE 22 56.333 61.967 15.364 16.900
THép Hình V Nhà Bè
Thép V 75 x 75 x 9li 60.320 16.500
Thép V 75 x 75 x 8li 52.60 16.500
Thép V 75 x 75 x 6li 39.40 16.500
Thép V 70 x 70 x 7li 42.0 16.500
Thép V 70 x 70 x 6li 36.5 16.500
Thép V 63 x 63 x 6li 32.83 16.500
Thép V 63 x 63 x 5li 27.87 16.500
Thép V 63 x 63 x 4li 23.59 16.500
Thép V 65 x 65 x 5li 27.75 16.500
Thép V 65 x 65 x 6li 34.45 16.500
Thép V 60 x 60 x 5.5li 630.59 16.500
Thép V 60 x 60 x 4.8 li 26.30 16.500
Thép V 60 x 60 x 4li 21.64 16.500
Thép V 50 x 50 x 5li 26.83 16.500
Thép V 50 x 50 x 5li Đen 22.0 16.500
Thép V 50 x 50 x 4.5 li 20.86 16.500
Thép V 50 x 50 x 3.8li 17.07 16.500
Thép V 50 x 50 x 3li 13.15 16.500
Thép V 40 x 40 x 5li 17.90 16.500
Thép V 40 x 40 x 3.8li 13.05 16.500
Thép V 40 x 40 x 3li 10.20 16.500
Thép V 30 x 30 x 2.5li 6.98 16.500
Thép V 25 x 25 x 2.5li 5.55 16.500

2. Bảng báo giá thép hình V mạ kẽm điện phân

THÉP GÓC V VN MẠ KẼM
Tên hàng Trọng lượng Đơn giá vnđ/cây Đơn giá vndđ/kg
kg/cây Chưa VAT Có VAT Chưa VAT Có VAT
Thép V 30 x 2 VN 5.8 114.418 125.860 19.727 21700
Thép V 30 x 2.5 VN 6.4 126.254 138.880 19.727 21700
Thép V 30 x 3 VN 7.2 142.036 156.240 19.727 21700
Thép V 40 x 2 VN 8 157.818 173.600 19.727 21700
Thép V 40 x 2.5 VN 9 177.545 195.300 19.727 21700
Thép V 40 x 3 VN 10 197.272 217.000 19.727 21.700
Thép V 40 x 3 VN 11 217.000 238.700 19.727 21.700
Thép V 40 x 3.5 VN 12 236.727 260.400 19.727 21.700
Thép V 40 x 4 13 256.454 282.100 19.727 21.700
Thép V 50 x 3 VN 14 276.181 303.800 19.727 21.700
Thép V 50 x 3.5  VN 15 295.909 325.500 19.727 21.700
Thép V 50 x 4 VN 17 335.363 368.900 19.727 21.700
Thép V 50 x 4.5 VN 19 374.818 412.300 19.727 21.700
Thép V 50 x 5 VN 21 414.272 455.700 19.727 21.700
Thép V 63 x 3.5 VN 23 453.727 499.100 19.727 21.700
Thép V 63 x 4 VN 25 493.181 542.500 19.727 21.700
Thép V 63 x 4.5 VN 27 532.636 585.900 19.727 21.700
Thép V 63 x 5 VN 29 572.090 629.300 19.727 21.700
Thép V 63 x 6 VN 31 611.545 672.700 19.727 21.700
THÉP HÌNH V AN KHÁNH Mạ Kẽm Điện Phân
Thép V 50 x 50 x 4 AK 18 355.090 390.600 19.727 21.700
Thép V 50 x 50 x 5 AK 22 434.000 477.400 19.727 21.700
Thép V 63 x 63 x 5 AK 28 552.363 607.600 19.727 21.700
Thép V 63 x 63 x 6 AK 33 651.000 716.100 19.727 21.700
Thép V 70 x 70 x 6 AK 37 729.909 802.900 17.727 21.700
Thép V 70 x 70 x 7 AK 42 434.000 846.300 19.727 21.700
Thép V 75 x 75 x 6 AK 37 729.909 1.128.400 19.727 21.700
Thép V 75 x 75 x 6 39 828.545 933.100 19.727 21.700
Thép V 75 x 75 x 8 52 729.909 1.041.600 19.727 21.700
Thép V 80 x 80 x 6 AK 43 769.363 1.215.200 19.727 21.700
Thép V 80 x 80 x 7 48 1.025.818 1.215.200 19.727 21.700
Thép V 80 x 80 x 8 56 848.272 1.345.400 19.727 21.700
Thép V 90 x 90 x 7 56 946.909 1.453.900 19.727 21.700
Thép V 90 x 90 x 8 62 1.104.727 1.822.800 19.727 21.700
Thép V 90 x 90 x 9 70 1.104.727 19.727 21.700
Thép V 100 x 100 x 7 AK 62 1.223.090 19.727 21.700
Thép V 100 x 100 x 8 AK 67 1.380.909 19.727 21.700
Thép V 100 x 100 x 10 84 1.223.090 19.727 21.700
Thép Hình V Vina One
V 50 x 50 x 4 Vina One 18 1.321.727 390.600 19.727 21.700
Thép V 50 x 50 x 5 VN ONE 22 1.657.090 477.400 19.727 21.700
THép Hình V Nhà Bè Mạ Kẽm Điện Phân
Thép V 75 x 75 x 9li 60.320 1.189.949 1.308.944 19.727 21.700
Thép V 75 x 75 x 8li 52.60 1.037.654 1.141.420 19.727 21.700
Thép V 75 x 75 x 6li 39.40 777.254 854.980 19.727 21.700
Thép V 70 x 70 x 7li 42.0 828.545 911.400 19.727 21.700
Thép V 70 x 70 x 6li 36.5 720.045 792.050 19.727 21.700
Thép V 63 x 63 x 6li 32.83 647.646 712.411 19.727 21.700
Thép V 63 x 63 x 5li 27.87 549.799 604.779 19.727 21.700
Thép V 63 x 63 x 4li 23.59 465.366 511.903 19.727 21.700
Thép V 65 x 65 x 5li 27.75 547.431 602.175 19.727 21.700
Thép V 65 x 65 x 6li 34.45 679.604 747.565 19.727 21.700
Thép V 60 x 60 x 5.5li 630.59 1.243.980 1.368.803 19.727 21.700
Thép V 60 x 60 x 4.8 li 26.30 518.827 570.710 19.727 21.700
Thép V 60 x 60 x 4li 21.64 426.898 469.588 19.727 21.700
Thép V 50 x 50 x 5li 26.83 529.282 582.211 19.727 21.700
Thép V 50 x 50 x 5li Đen 22.0 434.000 477.400 19.727 21.700
Thép V 50 x 50 x 4.5 li 20.86 411.510 452.662 19.727 21.700
Thép V 50 x 50 x 3.8li 17.07 336.744 370.419 19.727 21.700
Thép V 50 x 50 x 3li 13.15 259.413 285.355 19.727 21.700
Thép V 40 x 40 x 5li 17.90 353.118 388.430 19.727 21.700
Thép V 40 x 40 x 3.8li 13.05 257.440 283.185 19.727 21.700
Thép V 40 x 40 x 3li 10.20 201.218 221.340 19.727 21.700
Thép V 30 x 30 x 2.5li 6.98 137.969 151.466 19.727 21.700
Thép V 25 x 25 x 2.5li 5.55 109.486 120.435 19.727 21.700

3. Bảng báo giá thép hình V mạ kẽm nhúng nóng

900.000 990.000 20.000 22.000
Thép Hình U 100 x 6m AC 53 1.060.000 1.166.000 20.000 22.000
Thép Hình U 120 x 6m AC 40 800.000 880.000 20.000 22.000
Thép Hình U 120 x 6m AC 51 1.020.000 1.122.000 20.000 22.000
THÉP HÌNH I Á CHÂU MẠ KẼM
Thép Hình I 100 x 6m AC 41 820.000 902.000 20.000 22.000
Thép Hình I 120 x 6m AC 51 1.020.000 1.122.000 20.000 22.000
THÉP HÌNH U AN KHÁNH MẠ KẼM
Thép Hình U 63 x 6m AK 17 340.000 374.000 20.000 22.000
Thép Hình U 80 x 6m AK 23 460.000 506.000 20.000 22.000
Thép Hình U 80 x 6m AK 31 621.000 682.000 20.000 22.000
Thép Hình U 100 x 6m AK 33 660.000 726.000 20.000 22.000
Thép Hình U 100 x 6m AK 45 900.000 990.000 20.000 22.000
Thép Hình U 120 x 48 x 6m AK 42 840.000 924.000 20.000 22.000
Thép Hình U 120 x 48 x 6m AK 56 1.120.000 1.232.000 20.000 22.000
Thép Hình U 140 x 6m AK 54 1.080.000 1.188.000 20.000 22.000
Thép Hình U 140 x 6m AK 65 1.300.000 1.430.000 20.000 22.000
Thép Hình U 160 x 56 x 5.2 x 6m AK 12.5/M 1.363.636 1.500.000 20.000 22.000
Thép Hình U 160 x 60 x 5.5 x 6m AK 13.5/M 1.472.727 1.620.000 20.000 22.000
Thép Hình U 200 x 6m AK 17/M 1.854.545 2.040.000 20.000 22.000
Thép Hình U 50 x 6m TQ 14 280.000 308.000 20.000 22.000
Thép Hình U 50 x 6m TQ 15 300.000 330.000 20.000 22.000
Thép Hình U 50 x 6m TQ 14 280.000 308.000 20.000 22.000
Thép Hình U 63 x 6m TQ 17 340.000 374.000 20.000 22.000
Thép Hình U 63 x 6m TQ 17 340.000 374.000 20.000 22.000
Thép Hình U 75 x 40 x 6m TQ 41.5 830.000 913.000 20.000 22.000
Thép Hình U 80 x 6m TQ 21 420.000 704.000 20.000 22.000
Thép Hình U 80 x 6m TQ 31 620.000 990.000 20.000 22.000
Thép Hình U 80 x 6m TQ 41.5 830.000 1.144.000 20.000 22.000
Thép Hình U 100 x 6m TQ 32 640.000 1.232.000 20.000 22.000
Thép Hình U 100 x 6m TQ 45 900.000 2.464.000 20.000 22.000
Thép Hình U 100 x 6m TQ 52 1.040.000 924.000 20.000 22.000
Thép Hình U 100 x 6m TQ 56 1.120.000 1.232.000 20.000 22.000
Thép Hình U 100 x 6m TQ 112 2.240.000 1.544.400 20.000 22.000
Thép Hình U 120 x 6m TQ 42 840.000 1.768.800 20.200 22.000
Thép Hình U 120 x 48 x 6m TQ 56 1.120.000 1.188.000 20.000 22.000
Thép Hình U 125 x 65 x 5.2 x 6m TQ 11.7/M 1.404.000 1.584.000 20.000 22.000
Thép Hình U 125 x 65 x 6 x 6 TQ 13.4/M 1.608.000 1.584.000 20.000 22.000
Thép Hình U 140 x 6m TQ 54 1.080.000 2.455.200 20.000 22.000
Thép Hình U 140 x 6m TQ 12/M 1.440.000 2.455.200 20.000 22.000
Thép Hình U 140 x 12m TQ 12/M 1.440.000 1.650.000 20.000 22.000
Thép Hình U 150 x 75 x 6.5 x 12m TQ 18.6/M 2.232.000 1.782.000 20.000 22.000
Thép Hình U 250 x 75 x 6.5 Posco 18.6/m 2.232.000 1.980.000 20.000 22.000
THép Hình U 160 x 56 x 5.2 x 12m TQ 12.5/M 1.500.000 2.455.200 20.000 22.000
Thép Hình U 160 x 6m TQ 13.5/M 1.620.000 2.244.000 20.000 22.000
Thép Hình U 180 x 64 x 5.3 x 12m TQ 15/m 1.800.000 3.102.000 20.000 22.000
Thép Hình U 180 x 68 x 6.8 x 12m TQ 18.6/M 2.232.000 3.405.600 20.000 22.000
Thép Hình U 200 x 65 x 5.4 x 12m TQ 17/M 2.040.000 3.154.800 20.000 22.000
Thép Hình U 200 x 73 x 8.5 x 12m TQ 23.5/M 2.820.000 4.144.800 20.000 22.000
Thép Hình U 200 x 75 x 9 x 12m TQ 25.8/M 3.096.000 4.092.000 20.000 22.000
Thép Hình U 250 x 76 x 6.5 x 12m 23.9/m 2.868.000 5.174.400 20.000 22.000
Thép Hình U 250 x 80 9 x 12m 31.4/m 3.768.000 20.000 22.000
Thép Hình U 300 x 85 x 7 x 12m TQ 31/M 3.720.000 20.000 22.000
Thép Hình U 300 x 87 x 9.5 x 12m 39.2/m 4.704.000 20.000 22.000

3. Bảng báo giá thép hình U mạ kẽm nhúng nóng

THÉP HÌNH U Á CHÂU MẠ KẼM NHÚNG NÓNG
TÊN HÀNG BAREM ĐƠN GIÁ Đ/CÂY ĐƠN GIÁ Đ/KG
MM KG/CÂY CHƯA VAT CÓ VAT CHƯA VAT CÓ VAT
Thép Hình U 80 x 6m AC 21 477.272 525.000 22727 25.000
Thép Hình U 80 x 6m AC 30 750.000 750.000 22727 25.000
Thép Hình U 100 x 6m AC 33 1.022.727 825.000 22727 25.000
Thép Hình U 100 x 6m AC 45 1.204.545 1.125.000 22727 25.000
Thép Hình U 100 x 6m AC 53 909.090 1.325.000 22.727 25.000
Thép Hình U 120 x 6m AC 40 1.159.090 1.000.000 22.727 25.000
Thép Hình U 120 x 6m AC 51 1.275.000 22.727 25.000
THÉP HÌNH I Á CHÂU MẠ KẼM NHÚNG NÓNG
Thép Hình I 100 x 6m AC 41 931.818 1.025.000 22.727 25.000
Thép Hình I 120 x 6m AC 51 1.159.090 1.275.000 22.727 25.000
THÉP HÌNH U AN KHÁNH MẠ KẼM NHÚNG NÓNG
Thép Hình U 63 x 6m AK 17 386.363 425.000 22.727 25.000
Thép Hình U 80 x 6m AK 23 522.727 575.000 22.727 25.000
Thép Hình U 80 x 6m AK 31 704.545 775.000 22.727 25.000
Thép Hình U 100 x 6m AK 33 750.000 825.000 22.727 25.000
Thép Hình U 100 x 6m AK 45 1.022.727 1.125.000 22.727 25.000
Thép Hình U 120 x 48 x 6m AK 42 954.545 1.050.000 22.727 25.000
Thép Hình U 120 x 48 x 6m AK 56 1.272.727 1.050.000 22.727 25.000
Thép Hình U 140 x 6m AK 54 1.227.272 1.400.000 22.727 25.000
Thép Hình U 140 x 6m AK 65 1.477.272 1.350.000 22.727 25.000
Thép Hình U 160 x 56 x 5.2 x 6m AK 12.5/M 1.704.545 1.625.000 22.727 25.000
Thép Hình U 160 x 60 x 5.5 x 6m AK 13.5/M 1.840.909 1.875.000 22.727 25.000
Thép Hình U 200 x 6m AK 17/M 2.318.181 2.025.000 22.727 25.000
THÉP HÌNH U TQ MẠ KẼM NHÚNG NÓNG
Thép Hình U 50 x 6m TQ 14 318.181 350.000 22.727 25.000
Thép Hình U 50 x 6m TQ 15 340.909 375.000 22.727 25.000
Thép Hình U 50 x 6m TQ 14 318.181 350.000 22.727 25.000
Thép Hình U 63 x 6m TQ 17 3.86.363 425.000 22.727 25.000
Thép Hình U 63 x 6m TQ 17 386.363 425.000 22.727 25.000
Thép Hình U 75 x 40 x 6m TQ 41.5 943.181 1.037.500 22.727 25.000
Thép Hình U 80 x 6m TQ 21 477.272 525.000 22.727 25.000
Thép Hình U 80 x 6m TQ 31 704.545 775.000 22.727 25.000
Thép Hình U 80 x 6m TQ 41.5 943.181 1.037.500 22.727 25.000
Thép Hình U 100 x 6m TQ 32 727.272 800.000 22.727 25.000
Thép Hình U 100 x 6m TQ 45 1.022.727 1.125.000 22.727 25.000
Thép Hình U 100 x 6m TQ 52 1.181.818 1300.000 22.727 25.000
Thép Hình U 100 x 6m TQ 56 1.272.727 1.400.000 22.727 25.000
Thép Hình U 100 x 6m TQ 112 2.545.454 2.800.000 22.727 25.000
Thép Hình U 120 x 6m TQ 42 954.545 1.050.000 22.727 25.000
Thép Hình U 120 x 48 x 6m TQ 56 1.272.727 1.400.000 22.727 25.000
Thép Hình U 125 x 65 x 5.2 x 6m TQ 11.7/M 265.909 292.500 22.727 25.000
Thép Hình U 125 x 65 x 6 x 6 TQ 13.4/M 1.608.000 1.768.800 22.727 25.000
Thép Hình U 140 x 6m TQ 54 1.080.000 1.188.000 22.727 25.000
Thép Hình U 140 x 6m TQ 12/M 1.636.363 1.800.000 22.727 25.000
Thép Hình U 140 x 12m TQ 12/M 1.636.363 1.800.000 22.727 25.000
Thép Hình U 150 x 75 x 6.5 x 12m TQ 18.6/M 2.536.363 2.790.000 22.727 25.000
Thép Hình U 250 x 75 x 6.5 Posco 18.6/m 2.536.363 2.790.000 22.727 25.000
THép Hình U 160 x 56 x 5.2 x 12m TQ 12.5/M 1.704.545 1.875.000 22.727 25.000
Thép Hình U 160 x 6m TQ 13.5/M 1.840.909 2.025.000 22.727 25.000
Thép Hình U 180 x 64 x 5.3 x 12m TQ 15/m 2.045.545 2.250.000 22.727 25.000
Thép Hình U 180 x 68 x 6.8 x 12m TQ 18.6/M 2.536.363 2.790.000 22.727 25.000
Thép Hình U 200 x 65 x 5.4 x 12m TQ 17/M 2.318.181 2.550.000 22.727 25.000
Thép Hình U 200 x 73 x 8.5 x 12m TQ 23.5/M 3.204.545 3.525.000 22.727 25.000
Thép Hình U 200 x 75 x 9 x 12m TQ 25.8/M 3.518.181 3.870.000 22.727 25.000
Thép Hình U 250 x 76 x 6.5 x 12m 23.9/m 3.259.090 3.585.000 22.727 25.000
Thép Hình U 250 x 80 9 x 12m 31.4/m 4.281.818 4.710.000 22.727 25.000
Thép Hình U 300 x 85 x 7 x 12m TQ 31/M 4.227.272 4.650.000 22.727 25.000
Thép Hình U 300 x 87 x 9.5 x 12m 39.2/m 5.345.454 5.880.000 22.727 25.000

BẢNG BÁO GIÁ THÉP HÌNH V MỚI NHẤT 

1. Bảng báo giá thép hình V đen

THÉP GÓC V VN
Tên hàng Trọng lượng Đơn giá vnđ/m Đơn giá vndđ/kg
kg/cây Chưa VAT Có VAT Chưa VAT Có VAT
Thép V 30 x 2 VN 5.8 14.676 16.143 15.182 16.700
Thép V 30 x 2.5 VN 6.4 16.194 17.813 16.700 16.700
Thép V 30 x 3 VN 7.2 18.218 20.040 15.182 16.700
Thép V 40 x 2 VN 8 19.758 21.733 15.182 16.700
Thép V 40 x 2.5 VN 9 22.227 24.450 14.818 16.300
Thép V 40 x 3 VN 10 24.697 27.167 14.818 16.300
Thép V 40 x 3 VN 11 27.167 29.883 14.818 16.300
Thép V 40 x 3.5 VN 12 29.636 32.600 14.818 16.300
Thép V 40 x 4 13 32.106 35.317 14.818 16.300
Thép V 50 x 3 VN 14 34.576 38.033 18.818 16.300
Thép V 50 x 3.5  VN 15 37.045 40.750 18.818 16.300
Thép V 50 x 4 VN 17 41.985 46.183 18.818 16.300
Thép V 50 x 4.5 VN 19 46.924 51.617 18.818 16.300
Thép V 50 x 5 VN 21 51.864 57.050 18.818 16.300
Thép V 63 x 3.5 VN 23 57.500 63.250 15.000 16.300
Thép V 63 x 4 VN 25 63.250 68.750 15.000 16.300
Thép V 63 x 4.5 VN 27 68.750 74.250 15.000 16.300
Thép V 63 x 5 VN 29 74.250 79.750 15.000 16.300
Thép V 63 x 6 VN 31 79.750 85.767 15.091 16.500
THÉP HÌNH V AN KHÁNH
Thép V 50 x 50 x 4 AK 18 46.091 50.700 15.364 16.900
Thép V 50 x 50 x 5 AK 22 56.333 61.967 15.364 16.900
Thép V 63 x 63 x 5 AK 28 70.424 77.467 15.091 16.600
Thép V 63 x 63 x 6 AK 33 83.000 91.300 15.091 17.100
Thép V 70 x 70 x 6 AK 37 95.864 105.450 15.545 17.100
Thép V 70 x 70 x 7 AK 42 108.818 119.700 15.545 17.100
Thép V 75 x 75 x 6 AK 37 95.864 105.450 15.545 17.100
Thép V 75 x 75 x 6 39 101.045 111.150 15.545 17.100
Thép V 75 x 75 x 8 52 134.727 148.200 15.545 17.100
Thép V 80 x 80 x 6 AK 43 111.409 122.550 15.545 17.100
Thép V 80 x 80 x 7 48 124.364 136.800 15.545 17.100
Thép V 80 x 80 x 8 56 145.091 159.600 15.545 17.100
Thép V 90 x 90 x 7 56 145.091 159.600 15.545 17.100
Thép V 90 x 90 x 8 62 160.636 176.700 15.545 17.100
Thép V 90 x 90 x 9 70 181.364 199.500 15.545 17.100
Thép V 100 x 100 x 7 AK 62 165.333 181.867 16.000 17.100
Thép V 100 x 100 x 8 AK 67 178.667 196.533 16.000 17.100
Thép V 100 x 100 x 10 84 224.000 246.400 16.000 17.100
Thép Hình V Vina One
V 50 x 50 x 4 Vina One 18 46.091 50.700 15.364 16.900
Thép V 50 x 50 x 5 VN ONE 22 56.333 61.967 15.364 16.900
THép Hình V Nhà Bè
Thép V 75 x 75 x 9li 60.320 16.500
Thép V 75 x 75 x 8li 52.60 16.500
Thép V 75 x 75 x 6li 39.40 16.500
Thép V 70 x 70 x 7li 42.0 16.500
Thép V 70 x 70 x 6li 36.5 16.500
Thép V 63 x 63 x 6li 32.83 16.500
Thép V 63 x 63 x 5li 27.87 16.500
Thép V 63 x 63 x 4li 23.59 16.500
Thép V 65 x 65 x 5li 27.75 16.500
Thép V 65 x 65 x 6li 34.45 16.500
Thép V 60 x 60 x 5.5li 630.59 16.500
Thép V 60 x 60 x 4.8 li 26.30 16.500
Thép V 60 x 60 x 4li 21.64 16.500
Thép V 50 x 50 x 5li 26.83 16.500
Thép V 50 x 50 x 5li Đen 22.0 16.500
Thép V 50 x 50 x 4.5 li 20.86 16.500
Thép V 50 x 50 x 3.8li 17.07 16.500
Thép V 50 x 50 x 3li 13.15 16.500
Thép V 40 x 40 x 5li 17.90 16.500
Thép V 40 x 40 x 3.8li 13.05 16.500
Thép V 40 x 40 x 3li 10.20 16.500
Thép V 30 x 30 x 2.5li 6.98 16.500
Thép V 25 x 25 x 2.5li 5.55 16.500

2. Bảng báo giá thép hình V mạ kẽm điện phân

THÉP GÓC V VN MẠ KẼM
Tên hàng Trọng lượng Đơn giá vnđ/cây Đơn giá vndđ/kg
kg/cây Chưa VAT Có VAT Chưa VAT Có VAT
Thép V 30 x 2 VN 5.8 114.418 125.860 19.727 21700
Thép V 30 x 2.5 VN 6.4 126.254 138.880 19.727 21700
Thép V 30 x 3 VN 7.2 142.036 156.240 19.727 21700
Thép V 40 x 2 VN 8 157.818 173.600 19.727 21700
Thép V 40 x 2.5 VN 9 177.545 195.300 19.727 21700
Thép V 40 x 3 VN 10 197.272 217.000 19.727 21.700
Thép V 40 x 3 VN 11 217.000 238.700 19.727 21.700
Thép V 40 x 3.5 VN 12 236.727 260.400 19.727 21.700
Thép V 40 x 4 13 256.454 282.100 19.727 21.700
Thép V 50 x 3 VN 14 276.181 303.800 19.727 21.700
Thép V 50 x 3.5  VN 15 295.909 325.500 19.727 21.700
Thép V 50 x 4 VN 17 335.363 368.900 19.727 21.700
Thép V 50 x 4.5 VN 19 374.818 412.300 19.727 21.700
Thép V 50 x 5 VN 21 414.272 455.700 19.727 21.700
Thép V 63 x 3.5 VN 23 453.727 499.100 19.727 21.700
Thép V 63 x 4 VN 25 493.181 542.500 19.727 21.700
Thép V 63 x 4.5 VN 27 532.636 585.900 19.727 21.700
Thép V 63 x 5 VN 29 572.090 629.300 19.727 21.700
Thép V 63 x 6 VN 31 611.545 672.700 19.727 21.700
THÉP HÌNH V AN KHÁNH Mạ Kẽm Điện Phân
Thép V 50 x 50 x 4 AK 18 355.090 390.600 19.727 21.700
Thép V 50 x 50 x 5 AK 22 434.000 477.400 19.727 21.700
Thép V 63 x 63 x 5 AK 28 552.363 607.600 19.727 21.700
Thép V 63 x 63 x 6 AK 33 651.000 716.100 19.727 21.700
Thép V 70 x 70 x 6 AK 37 729.909 802.900 17.727 21.700
Thép V 70 x 70 x 7 AK 42 434.000 846.300 19.727 21.700
Thép V 75 x 75 x 6 AK 37 729.909 1.128.400 19.727 21.700
Thép V 75 x 75 x 6 39 828.545 933.100 19.727 21.700
Thép V 75 x 75 x 8 52 729.909 1.041.600 19.727 21.700
Thép V 80 x 80 x 6 AK 43 769.363 1.215.200 19.727 21.700
Thép V 80 x 80 x 7 48 1.025.818 1.215.200 19.727 21.700
Thép V 80 x 80 x 8 56 848.272 1.345.400 19.727 21.700
Thép V 90 x 90 x 7 56 946.909 1.453.900 19.727 21.700
Thép V 90 x 90 x 8 62 1.104.727 1.822.800 19.727 21.700
Thép V 90 x 90 x 9 70 1.104.727 19.727 21.700
Thép V 100 x 100 x 7 AK 62 1.223.090 19.727 21.700
Thép V 100 x 100 x 8 AK 67 1.380.909 19.727 21.700
Thép V 100 x 100 x 10 84 1.223.090 19.727 21.700
Thép Hình V Vina One
V 50 x 50 x 4 Vina One 18 1.321.727 390.600 19.727 21.700
Thép V 50 x 50 x 5 VN ONE 22 1.657.090 477.400 19.727 21.700
THép Hình V Nhà Bè Mạ Kẽm Điện Phân
Thép V 75 x 75 x 9li 60.320 1.189.949 1.308.944 19.727 21.700
Thép V 75 x 75 x 8li 52.60 1.037.654 1.141.420 19.727 21.700
Thép V 75 x 75 x 6li 39.40 777.254 854.980 19.727 21.700
Thép V 70 x 70 x 7li 42.0 828.545 911.400 19.727 21.700
Thép V 70 x 70 x 6li 36.5 720.045 792.050 19.727 21.700
Thép V 63 x 63 x 6li 32.83 647.646 712.411 19.727 21.700
Thép V 63 x 63 x 5li 27.87 549.799 604.779 19.727 21.700
Thép V 63 x 63 x 4li 23.59 465.366 511.903 19.727 21.700
Thép V 65 x 65 x 5li 27.75 547.431 602.175 19.727 21.700
Thép V 65 x 65 x 6li 34.45 679.604 747.565 19.727 21.700
Thép V 60 x 60 x 5.5li 630.59 1.243.980 1.368.803 19.727 21.700
Thép V 60 x 60 x 4.8 li 26.30 518.827 570.710 19.727 21.700
Thép V 60 x 60 x 4li 21.64 426.898 469.588 19.727 21.700
Thép V 50 x 50 x 5li 26.83 529.282 582.211 19.727 21.700
Thép V 50 x 50 x 5li Đen 22.0 434.000 477.400 19.727 21.700
Thép V 50 x 50 x 4.5 li 20.86 411.510 452.662 19.727 21.700
Thép V 50 x 50 x 3.8li 17.07 336.744 370.419 19.727 21.700
Thép V 50 x 50 x 3li 13.15 259.413 285.355 19.727 21.700
Thép V 40 x 40 x 5li 17.90 353.118 388.430 19.727 21.700
Thép V 40 x 40 x 3.8li 13.05 257.440 283.185 19.727 21.700
Thép V 40 x 40 x 3li 10.20 201.218 221.340 19.727 21.700
Thép V 30 x 30 x 2.5li 6.98 137.969 151.466 19.727 21.700
Thép V 25 x 25 x 2.5li 5.55 109.486 120.435 19.727 21.700

3. Bảng báo giá thép hình V mạ kẽm nhúng nóng

900.000 990.000 20.000 22.000
Thép Hình U 100 x 6m AC 53 1.060.000 1.166.000 20.000 22.000
Thép Hình U 120 x 6m AC 40 800.000 880.000 20.000 22.000
Thép Hình U 120 x 6m AC 51 1.020.000 1.122.000 20.000 22.000
THÉP HÌNH I Á CHÂU MẠ KẼM
Thép Hình I 100 x 6m AC 41 820.000 902.000 20.000 22.000
Thép Hình I 120 x 6m AC 51 1.020.000 1.122.000 20.000 22.000
THÉP HÌNH U AN KHÁNH MẠ KẼM
Thép Hình U 63 x 6m AK 17 340.000 374.000 20.000 22.000
Thép Hình U 80 x 6m AK 23 460.000 506.000 20.000 22.000
Thép Hình U 80 x 6m AK 31 621.000 682.000 20.000 22.000
Thép Hình U 100 x 6m AK 33 660.000 726.000 20.000 22.000
Thép Hình U 100 x 6m AK 45 900.000 990.000 20.000 22.000
Thép Hình U 120 x 48 x 6m AK 42 840.000 924.000 20.000 22.000
Thép Hình U 120 x 48 x 6m AK 56 1.120.000 1.232.000 20.000 22.000
Thép Hình U 140 x 6m AK 54 1.080.000 1.188.000 20.000 22.000
Thép Hình U 140 x 6m AK 65 1.300.000 1.430.000 20.000 22.000
Thép Hình U 160 x 56 x 5.2 x 6m AK 12.5/M 1.363.636 1.500.000 20.000 22.000
Thép Hình U 160 x 60 x 5.5 x 6m AK 13.5/M 1.472.727 1.620.000 20.000 22.000
Thép Hình U 200 x 6m AK 17/M 1.854.545 2.040.000 20.000 22.000
Thép Hình U 50 x 6m TQ 14 280.000 308.000 20.000 22.000
Thép Hình U 50 x 6m TQ 15 300.000 330.000 20.000 22.000
Thép Hình U 50 x 6m TQ 14 280.000 308.000 20.000 22.000
Thép Hình U 63 x 6m TQ 17 340.000 374.000 20.000 22.000
Thép Hình U 63 x 6m TQ 17 340.000 374.000 20.000 22.000
Thép Hình U 75 x 40 x 6m TQ 41.5 830.000 913.000 20.000 22.000
Thép Hình U 80 x 6m TQ 21 420.000 704.000 20.000 22.000
Thép Hình U 80 x 6m TQ 31 620.000 990.000 20.000 22.000
Thép Hình U 80 x 6m TQ 41.5 830.000 1.144.000 20.000 22.000
Thép Hình U 100 x 6m TQ 32 640.000 1.232.000 20.000 22.000
Thép Hình U 100 x 6m TQ 45 900.000 2.464.000 20.000 22.000
Thép Hình U 100 x 6m TQ 52 1.040.000 924.000 20.000 22.000
Thép Hình U 100 x 6m TQ 56 1.120.000 1.232.000 20.000 22.000
Thép Hình U 100 x 6m TQ 112 2.240.000 1.544.400 20.000 22.000
Thép Hình U 120 x 6m TQ 42 840.000 1.768.800 20.200 22.000
Thép Hình U 120 x 48 x 6m TQ 56 1.120.000 1.188.000 20.000 22.000
Thép Hình U 125 x 65 x 5.2 x 6m TQ 11.7/M 1.404.000 1.584.000 20.000 22.000
Thép Hình U 125 x 65 x 6 x 6 TQ 13.4/M 1.608.000 1.584.000 20.000 22.000
Thép Hình U 140 x 6m TQ 54 1.080.000 2.455.200 20.000 22.000
Thép Hình U 140 x 6m TQ 12/M 1.440.000 2.455.200 20.000 22.000
Thép Hình U 140 x 12m TQ 12/M 1.440.000 1.650.000 20.000 22.000
Thép Hình U 150 x 75 x 6.5 x 12m TQ 18.6/M 2.232.000 1.782.000 20.000 22.000
Thép Hình U 250 x 75 x 6.5 Posco 18.6/m 2.232.000 1.980.000 20.000 22.000
THép Hình U 160 x 56 x 5.2 x 12m TQ 12.5/M 1.500.000 2.455.200 20.000 22.000
Thép Hình U 160 x 6m TQ 13.5/M 1.620.000 2.244.000 20.000 22.000
Thép Hình U 180 x 64 x 5.3 x 12m TQ 15/m 1.800.000 3.102.000 20.000 22.000
Thép Hình U 180 x 68 x 6.8 x 12m TQ 18.6/M 2.232.000 3.405.600 20.000 22.000
Thép Hình U 200 x 65 x 5.4 x 12m TQ 17/M 2.040.000 3.154.800 20.000 22.000
Thép Hình U 200 x 73 x 8.5 x 12m TQ 23.5/M 2.820.000 4.144.800 20.000 22.000
Thép Hình U 200 x 75 x 9 x 12m TQ 25.8/M 3.096.000 4.092.000 20.000 22.000
Thép Hình U 250 x 76 x 6.5 x 12m 23.9/m 2.868.000 5.174.400 20.000 22.000
Thép Hình U 250 x 80 9 x 12m 31.4/m 3.768.000 20.000 22.000
Thép Hình U 300 x 85 x 7 x 12m TQ 31/M 3.720.000 20.000 22.000
Thép Hình U 300 x 87 x 9.5 x 12m 39.2/m 4.704.000 20.000 22.000

3. Bảng báo giá thép hình U mạ kẽm nhúng nóng

THÉP HÌNH U Á CHÂU MẠ KẼM NHÚNG NÓNG
TÊN HÀNG BAREM ĐƠN GIÁ Đ/CÂY ĐƠN GIÁ Đ/KG
MM KG/CÂY CHƯA VAT CÓ VAT CHƯA VAT CÓ VAT
Thép Hình U 80 x 6m AC 21 477.272 525.000 22727 25.000
Thép Hình U 80 x 6m AC 30 750.000 750.000 22727 25.000
Thép Hình U 100 x 6m AC 33 1.022.727 825.000 22727 25.000
Thép Hình U 100 x 6m AC 45 1.204.545 1.125.000 22727 25.000
Thép Hình U 100 x 6m AC 53 909.090 1.325.000 22.727 25.000
Thép Hình U 120 x 6m AC 40 1.159.090 1.000.000 22.727 25.000
Thép Hình U 120 x 6m AC 51 1.275.000 22.727 25.000
THÉP HÌNH I Á CHÂU MẠ KẼM NHÚNG NÓNG
Thép Hình I 100 x 6m AC 41 931.818 1.025.000 22.727 25.000
Thép Hình I 120 x 6m AC 51 1.159.090 1.275.000 22.727 25.000
THÉP HÌNH U AN KHÁNH MẠ KẼM NHÚNG NÓNG
Thép Hình U 63 x 6m AK 17 386.363 425.000 22.727 25.000
Thép Hình U 80 x 6m AK 23 522.727 575.000 22.727 25.000
Thép Hình U 80 x 6m AK 31 704.545 775.000 22.727 25.000
Thép Hình U 100 x 6m AK 33 750.000 825.000 22.727 25.000
Thép Hình U 100 x 6m AK 45 1.022.727 1.125.000 22.727 25.000
Thép Hình U 120 x 48 x 6m AK 42 954.545 1.050.000 22.727 25.000
Thép Hình U 120 x 48 x 6m AK 56 1.272.727 1.050.000 22.727 25.000
Thép Hình U 140 x 6m AK 54 1.227.272 1.400.000 22.727 25.000
Thép Hình U 140 x 6m AK 65 1.477.272 1.350.000 22.727 25.000
Thép Hình U 160 x 56 x 5.2 x 6m AK 12.5/M 1.704.545 1.625.000 22.727 25.000
Thép Hình U 160 x 60 x 5.5 x 6m AK 13.5/M 1.840.909 1.875.000 22.727 25.000
Thép Hình U 200 x 6m AK 17/M 2.318.181 2.025.000 22.727 25.000
THÉP HÌNH U TQ MẠ KẼM NHÚNG NÓNG
Thép Hình U 50 x 6m TQ 14 318.181 350.000 22.727 25.000
Thép Hình U 50 x 6m TQ 15 340.909 375.000 22.727 25.000
Thép Hình U 50 x 6m TQ 14 318.181 350.000 22.727 25.000
Thép Hình U 63 x 6m TQ 17 3.86.363 425.000 22.727 25.000
Thép Hình U 63 x 6m TQ 17 386.363 425.000 22.727 25.000
Thép Hình U 75 x 40 x 6m TQ 41.5 943.181 1.037.500 22.727 25.000
Thép Hình U 80 x 6m TQ 21 477.272 525.000 22.727 25.000
Thép Hình U 80 x 6m TQ 31 704.545 775.000 22.727 25.000
Thép Hình U 80 x 6m TQ 41.5 943.181 1.037.500 22.727 25.000
Thép Hình U 100 x 6m TQ 32 727.272 800.000 22.727 25.000
Thép Hình U 100 x 6m TQ 45 1.022.727 1.125.000 22.727 25.000
Thép Hình U 100 x 6m TQ 52 1.181.818 1300.000 22.727 25.000
Thép Hình U 100 x 6m TQ 56 1.272.727 1.400.000 22.727 25.000
Thép Hình U 100 x 6m TQ 112 2.545.454 2.800.000 22.727 25.000
Thép Hình U 120 x 6m TQ 42 954.545 1.050.000 22.727 25.000
Thép Hình U 120 x 48 x 6m TQ 56 1.272.727 1.400.000 22.727 25.000
Thép Hình U 125 x 65 x 5.2 x 6m TQ 11.7/M 265.909 292.500 22.727 25.000
Thép Hình U 125 x 65 x 6 x 6 TQ 13.4/M 1.608.000 1.768.800 22.727 25.000
Thép Hình U 140 x 6m TQ 54 1.080.000 1.188.000 22.727 25.000
Thép Hình U 140 x 6m TQ 12/M 1.636.363 1.800.000 22.727 25.000
Thép Hình U 140 x 12m TQ 12/M 1.636.363 1.800.000 22.727 25.000
Thép Hình U 150 x 75 x 6.5 x 12m TQ 18.6/M 2.536.363 2.790.000 22.727 25.000
Thép Hình U 250 x 75 x 6.5 Posco 18.6/m 2.536.363 2.790.000 22.727 25.000
THép Hình U 160 x 56 x 5.2 x 12m TQ 12.5/M 1.704.545 1.875.000 22.727 25.000
Thép Hình U 160 x 6m TQ 13.5/M 1.840.909 2.025.000 22.727 25.000
Thép Hình U 180 x 64 x 5.3 x 12m TQ 15/m 2.045.545 2.250.000 22.727 25.000
Thép Hình U 180 x 68 x 6.8 x 12m TQ 18.6/M 2.536.363 2.790.000 22.727 25.000
Thép Hình U 200 x 65 x 5.4 x 12m TQ 17/M 2.318.181 2.550.000 22.727 25.000
Thép Hình U 200 x 73 x 8.5 x 12m TQ 23.5/M 3.204.545 3.525.000 22.727 25.000
Thép Hình U 200 x 75 x 9 x 12m TQ 25.8/M 3.518.181 3.870.000 22.727 25.000
Thép Hình U 250 x 76 x 6.5 x 12m 23.9/m 3.259.090 3.585.000 22.727 25.000
Thép Hình U 250 x 80 9 x 12m 31.4/m 4.281.818 4.710.000 22.727 25.000
Thép Hình U 300 x 85 x 7 x 12m TQ 31/M 4.227.272 4.650.000 22.727 25.000
Thép Hình U 300 x 87 x 9.5 x 12m 39.2/m 5.345.454 5.880.000 22.727 25.000

BẢNG BÁO GIÁ THÉP HÌNH V MỚI NHẤT 

1. Bảng báo giá thép hình V đen

THÉP GÓC V VN
Tên hàng Trọng lượng Đơn giá vnđ/m Đơn giá vndđ/kg
kg/cây Chưa VAT Có VAT Chưa VAT Có VAT
Thép V 30 x 2 VN 5.8 14.676 16.143 15.182 16.700
Thép V 30 x 2.5 VN 6.4 16.194 17.813 16.700 16.700
Thép V 30 x 3 VN 7.2 18.218 20.040 15.182 16.700
Thép V 40 x 2 VN 8 19.758 21.733 15.182 16.700
Thép V 40 x 2.5 VN 9 22.227 24.450 14.818 16.300
Thép V 40 x 3 VN 10 24.697 27.167 14.818 16.300
Thép V 40 x 3 VN 11 27.167 29.883 14.818 16.300
Thép V 40 x 3.5 VN 12 29.636 32.600 14.818 16.300
Thép V 40 x 4 13 32.106 35.317 14.818 16.300
Thép V 50 x 3 VN 14 34.576 38.033 18.818 16.300
Thép V 50 x 3.5  VN 15 37.045 40.750 18.818 16.300
Thép V 50 x 4 VN 17 41.985 46.183 18.818 16.300
Thép V 50 x 4.5 VN 19 46.924 51.617 18.818 16.300
Thép V 50 x 5 VN 21 51.864 57.050 18.818 16.300
Thép V 63 x 3.5 VN 23 57.500 63.250 15.000 16.300
Thép V 63 x 4 VN 25 63.250 68.750 15.000 16.300
Thép V 63 x 4.5 VN 27 68.750 74.250 15.000 16.300
Thép V 63 x 5 VN 29 74.250 79.750 15.000 16.300
Thép V 63 x 6 VN 31 79.750 85.767 15.091 16.500
THÉP HÌNH V AN KHÁNH
Thép V 50 x 50 x 4 AK 18 46.091 50.700 15.364 16.900
Thép V 50 x 50 x 5 AK 22 56.333 61.967 15.364 16.900
Thép V 63 x 63 x 5 AK 28 70.424 77.467 15.091 16.600
Thép V 63 x 63 x 6 AK 33 83.000 91.300 15.091 17.100
Thép V 70 x 70 x 6 AK 37 95.864 105.450 15.545 17.100
Thép V 70 x 70 x 7 AK 42 108.818 119.700 15.545 17.100
Thép V 75 x 75 x 6 AK 37 95.864 105.450 15.545 17.100
Thép V 75 x 75 x 6 39 101.045 111.150 15.545 17.100
Thép V 75 x 75 x 8 52 134.727 148.200 15.545 17.100
Thép V 80 x 80 x 6 AK 43 111.409 122.550 15.545 17.100
Thép V 80 x 80 x 7 48 124.364 136.800 15.545 17.100
Thép V 80 x 80 x 8 56 145.091 159.600 15.545 17.100
Thép V 90 x 90 x 7 56 145.091 159.600 15.545 17.100
Thép V 90 x 90 x 8 62 160.636 176.700 15.545 17.100
Thép V 90 x 90 x 9 70 181.364 199.500 15.545 17.100
Thép V 100 x 100 x 7 AK 62 165.333 181.867 16.000 17.100
Thép V 100 x 100 x 8 AK 67 178.667 196.533 16.000 17.100
Thép V 100 x 100 x 10 84 224.000 246.400 16.000 17.100
Thép Hình V Vina One
V 50 x 50 x 4 Vina One 18 46.091 50.700 15.364 16.900
Thép V 50 x 50 x 5 VN ONE 22 56.333 61.967 15.364 16.900
THép Hình V Nhà Bè
Thép V 75 x 75 x 9li 60.320 16.500
Thép V 75 x 75 x 8li 52.60 16.500
Thép V 75 x 75 x 6li 39.40 16.500
Thép V 70 x 70 x 7li 42.0 16.500
Thép V 70 x 70 x 6li 36.5 16.500
Thép V 63 x 63 x 6li 32.83 16.500
Thép V 63 x 63 x 5li 27.87 16.500
Thép V 63 x 63 x 4li 23.59 16.500
Thép V 65 x 65 x 5li 27.75 16.500
Thép V 65 x 65 x 6li 34.45 16.500
Thép V 60 x 60 x 5.5li 630.59 16.500
Thép V 60 x 60 x 4.8 li 26.30 16.500
Thép V 60 x 60 x 4li 21.64 16.500
Thép V 50 x 50 x 5li 26.83 16.500
Thép V 50 x 50 x 5li Đen 22.0 16.500
Thép V 50 x 50 x 4.5 li 20.86 16.500
Thép V 50 x 50 x 3.8li 17.07 16.500
Thép V 50 x 50 x 3li 13.15 16.500
Thép V 40 x 40 x 5li 17.90 16.500
Thép V 40 x 40 x 3.8li 13.05 16.500
Thép V 40 x 40 x 3li 10.20 16.500
Thép V 30 x 30 x 2.5li 6.98 16.500
Thép V 25 x 25 x 2.5li 5.55 16.500

2. Bảng báo giá thép hình V mạ kẽm điện phân

THÉP GÓC V VN MẠ KẼM
Tên hàng Trọng lượng Đơn giá vnđ/cây Đơn giá vndđ/kg
kg/cây Chưa VAT Có VAT Chưa VAT Có VAT
Thép V 30 x 2 VN 5.8 114.418 125.860 19.727 21700
Thép V 30 x 2.5 VN 6.4 126.254 138.880 19.727 21700
Thép V 30 x 3 VN 7.2 142.036 156.240 19.727 21700
Thép V 40 x 2 VN 8 157.818 173.600 19.727 21700
Thép V 40 x 2.5 VN 9 177.545 195.300 19.727 21700
Thép V 40 x 3 VN 10 197.272 217.000 19.727 21.700
Thép V 40 x 3 VN 11 217.000 238.700 19.727 21.700
Thép V 40 x 3.5 VN 12 236.727 260.400 19.727 21.700
Thép V 40 x 4 13 256.454 282.100 19.727 21.700
Thép V 50 x 3 VN 14 276.181 303.800 19.727 21.700
Thép V 50 x 3.5  VN 15 295.909 325.500 19.727 21.700
Thép V 50 x 4 VN 17 335.363 368.900 19.727 21.700
Thép V 50 x 4.5 VN 19 374.818 412.300 19.727 21.700
Thép V 50 x 5 VN 21 414.272 455.700 19.727 21.700
Thép V 63 x 3.5 VN 23 453.727 499.100 19.727 21.700
Thép V 63 x 4 VN 25 493.181 542.500 19.727 21.700
Thép V 63 x 4.5 VN 27 532.636 585.900 19.727 21.700
Thép V 63 x 5 VN 29 572.090 629.300 19.727 21.700
Thép V 63 x 6 VN 31 611.545 672.700 19.727 21.700
THÉP HÌNH V AN KHÁNH Mạ Kẽm Điện Phân
Thép V 50 x 50 x 4 AK 18 355.090 390.600 19.727 21.700
Thép V 50 x 50 x 5 AK 22 434.000 477.400 19.727 21.700
Thép V 63 x 63 x 5 AK 28 552.363 607.600 19.727 21.700
Thép V 63 x 63 x 6 AK 33 651.000 716.100 19.727 21.700
Thép V 70 x 70 x 6 AK 37 729.909 802.900 17.727 21.700
Thép V 70 x 70 x 7 AK 42 434.000 846.300 19.727 21.700
Thép V 75 x 75 x 6 AK 37 729.909 1.128.400 19.727 21.700
Thép V 75 x 75 x 6 39 828.545 933.100 19.727 21.700
Thép V 75 x 75 x 8 52 729.909 1.041.600 19.727 21.700
Thép V 80 x 80 x 6 AK 43 769.363 1.215.200 19.727 21.700
Thép V 80 x 80 x 7 48 1.025.818 1.215.200 19.727 21.700
Thép V 80 x 80 x 8 56 848.272 1.345.400 19.727 21.700
Thép V 90 x 90 x 7 56 946.909 1.453.900 19.727 21.700
Thép V 90 x 90 x 8 62 1.104.727 1.822.800 19.727 21.700
Thép V 90 x 90 x 9 70 1.104.727 19.727 21.700
Thép V 100 x 100 x 7 AK 62 1.223.090 19.727 21.700
Thép V 100 x 100 x 8 AK 67 1.380.909 19.727 21.700
Thép V 100 x 100 x 10 84 1.223.090 19.727 21.700
Thép Hình V Vina One
V 50 x 50 x 4 Vina One 18 1.321.727 390.600 19.727 21.700
Thép V 50 x 50 x 5 VN ONE 22 1.657.090 477.400 19.727 21.700
THép Hình V Nhà Bè Mạ Kẽm Điện Phân
Thép V 75 x 75 x 9li 60.320 1.189.949 1.308.944 19.727 21.700
Thép V 75 x 75 x 8li 52.60 1.037.654 1.141.420 19.727 21.700
Thép V 75 x 75 x 6li 39.40 777.254 854.980 19.727 21.700
Thép V 70 x 70 x 7li 42.0 828.545 911.400 19.727 21.700
Thép V 70 x 70 x 6li 36.5 720.045 792.050 19.727 21.700
Thép V 63 x 63 x 6li 32.83 647.646 712.411 19.727 21.700
Thép V 63 x 63 x 5li 27.87 549.799 604.779 19.727 21.700
Thép V 63 x 63 x 4li 23.59 465.366 511.903 19.727 21.700
Thép V 65 x 65 x 5li 27.75 547.431 602.175 19.727 21.700
Thép V 65 x 65 x 6li 34.45 679.604 747.565 19.727 21.700
Thép V 60 x 60 x 5.5li 630.59 1.243.980 1.368.803 19.727 21.700
Thép V 60 x 60 x 4.8 li 26.30 518.827 570.710 19.727 21.700
Thép V 60 x 60 x 4li 21.64 426.898 469.588 19.727 21.700
Thép V 50 x 50 x 5li 26.83 529.282 582.211 19.727 21.700
Thép V 50 x 50 x 5li Đen 22.0 434.000 477.400 19.727 21.700
Thép V 50 x 50 x 4.5 li 20.86 411.510 452.662 19.727 21.700
Thép V 50 x 50 x 3.8li 17.07 336.744 370.419 19.727 21.700
Thép V 50 x 50 x 3li 13.15 259.413 285.355 19.727 21.700
Thép V 40 x 40 x 5li 17.90 353.118 388.430 19.727 21.700
Thép V 40 x 40 x 3.8li 13.05 257.440 283.185 19.727 21.700
Thép V 40 x 40 x 3li 10.20 201.218 221.340 19.727 21.700
Thép V 30 x 30 x 2.5li 6.98 137.969 151.466 19.727 21.700
Thép V 25 x 25 x 2.5li 5.55 109.486 120.435 19.727 21.700
900.000 990.000 20.000 22.000
Thép Hình U 100 x 6m AC 53 1.060.000 1.166.000 20.000 22.000
Thép Hình U 120 x 6m AC 40 800.000 880.000 20.000 22.000
Thép Hình U 120 x 6m AC 51 1.020.000 1.122.000 20.000 22.000
THÉP HÌNH I Á CHÂU MẠ KẼM
Thép Hình I 100 x 6m AC 41 820.000 902.000 20.000 22.000
Thép Hình I 120 x 6m AC 51 1.020.000 1.122.000 20.000 22.000
THÉP HÌNH U AN KHÁNH MẠ KẼM
Thép Hình U 63 x 6m AK 17 340.000 374.000 20.000 22.000
Thép Hình U 80 x 6m AK 23 460.000 506.000 20.000 22.000
Thép Hình U 80 x 6m AK 31 621.000 682.000 20.000 22.000
Thép Hình U 100 x 6m AK 33 660.000 726.000 20.000 22.000
Thép Hình U 100 x 6m AK 45 900.000 990.000 20.000 22.000
Thép Hình U 120 x 48 x 6m AK 42 840.000 924.000 20.000 22.000
Thép Hình U 120 x 48 x 6m AK 56 1.120.000 1.232.000 20.000 22.000
Thép Hình U 140 x 6m AK 54 1.080.000 1.188.000 20.000 22.000
Thép Hình U 140 x 6m AK 65 1.300.000 1.430.000 20.000 22.000
Thép Hình U 160 x 56 x 5.2 x 6m AK 12.5/M 1.363.636 1.500.000 20.000 22.000
Thép Hình U 160 x 60 x 5.5 x 6m AK 13.5/M 1.472.727 1.620.000 20.000 22.000
Thép Hình U 200 x 6m AK 17/M 1.854.545 2.040.000 20.000 22.000
Thép Hình U 50 x 6m TQ 14 280.000 308.000 20.000 22.000
Thép Hình U 50 x 6m TQ 15 300.000 330.000 20.000 22.000
Thép Hình U 50 x 6m TQ 14 280.000 308.000 20.000 22.000
Thép Hình U 63 x 6m TQ 17 340.000 374.000 20.000 22.000
Thép Hình U 63 x 6m TQ 17 340.000 374.000 20.000 22.000
Thép Hình U 75 x 40 x 6m TQ 41.5 830.000 913.000 20.000 22.000
Thép Hình U 80 x 6m TQ 21 420.000 704.000 20.000 22.000
Thép Hình U 80 x 6m TQ 31 620.000 990.000 20.000 22.000
Thép Hình U 80 x 6m TQ 41.5 830.000 1.144.000 20.000 22.000
Thép Hình U 100 x 6m TQ 32 640.000 1.232.000 20.000 22.000
Thép Hình U 100 x 6m TQ 45 900.000 2.464.000 20.000 22.000
Thép Hình U 100 x 6m TQ 52 1.040.000 924.000 20.000 22.000
Thép Hình U 100 x 6m TQ 56 1.120.000 1.232.000 20.000 22.000
Thép Hình U 100 x 6m TQ 112 2.240.000 1.544.400 20.000 22.000
Thép Hình U 120 x 6m TQ 42 840.000 1.768.800 20.200 22.000
Thép Hình U 120 x 48 x 6m TQ 56 1.120.000 1.188.000 20.000 22.000
Thép Hình U 125 x 65 x 5.2 x 6m TQ 11.7/M 1.404.000 1.584.000 20.000 22.000
Thép Hình U 125 x 65 x 6 x 6 TQ 13.4/M 1.608.000 1.584.000 20.000 22.000
Thép Hình U 140 x 6m TQ 54 1.080.000 2.455.200 20.000 22.000
Thép Hình U 140 x 6m TQ 12/M 1.440.000 2.455.200 20.000 22.000
Thép Hình U 140 x 12m TQ 12/M 1.440.000 1.650.000 20.000 22.000
Thép Hình U 150 x 75 x 6.5 x 12m TQ 18.6/M 2.232.000 1.782.000 20.000 22.000
Thép Hình U 250 x 75 x 6.5 Posco 18.6/m 2.232.000 1.980.000 20.000 22.000
THép Hình U 160 x 56 x 5.2 x 12m TQ 12.5/M 1.500.000 2.455.200 20.000 22.000
Thép Hình U 160 x 6m TQ 13.5/M 1.620.000 2.244.000 20.000 22.000
Thép Hình U 180 x 64 x 5.3 x 12m TQ 15/m 1.800.000 3.102.000 20.000 22.000
Thép Hình U 180 x 68 x 6.8 x 12m TQ 18.6/M 2.232.000 3.405.600 20.000 22.000
Thép Hình U 200 x 65 x 5.4 x 12m TQ 17/M 2.040.000 3.154.800 20.000 22.000
Thép Hình U 200 x 73 x 8.5 x 12m TQ 23.5/M 2.820.000 4.144.800 20.000 22.000
Thép Hình U 200 x 75 x 9 x 12m TQ 25.8/M 3.096.000 4.092.000 20.000 22.000
Thép Hình U 250 x 76 x 6.5 x 12m 23.9/m 2.868.000 5.174.400 20.000 22.000
Thép Hình U 250 x 80 9 x 12m 31.4/m 3.768.000 20.000 22.000
Thép Hình U 300 x 85 x 7 x 12m TQ 31/M 3.720.000 20.000 22.000
Thép Hình U 300 x 87 x 9.5 x 12m 39.2/m 4.704.000 20.000 22.000

3. Bảng báo giá thép hình U mạ kẽm nhúng nóng

THÉP HÌNH U Á CHÂU MẠ KẼM NHÚNG NÓNG
TÊN HÀNG BAREM ĐƠN GIÁ Đ/CÂY ĐƠN GIÁ Đ/KG
MM KG/CÂY CHƯA VAT CÓ VAT CHƯA VAT CÓ VAT
Thép Hình U 80 x 6m AC 21 477.272 525.000 22727 25.000
Thép Hình U 80 x 6m AC 30 750.000 750.000 22727 25.000
Thép Hình U 100 x 6m AC 33 1.022.727 825.000 22727 25.000
Thép Hình U 100 x 6m AC 45 1.204.545 1.125.000 22727 25.000
Thép Hình U 100 x 6m AC 53 909.090 1.325.000 22.727 25.000
Thép Hình U 120 x 6m AC 40 1.159.090 1.000.000 22.727 25.000
Thép Hình U 120 x 6m AC 51 1.275.000 22.727 25.000
THÉP HÌNH I Á CHÂU MẠ KẼM NHÚNG NÓNG
Thép Hình I 100 x 6m AC 41 931.818 1.025.000 22.727 25.000
Thép Hình I 120 x 6m AC 51 1.159.090 1.275.000 22.727 25.000
THÉP HÌNH U AN KHÁNH MẠ KẼM NHÚNG NÓNG
Thép Hình U 63 x 6m AK 17 386.363 425.000 22.727 25.000
Thép Hình U 80 x 6m AK 23 522.727 575.000 22.727 25.000
Thép Hình U 80 x 6m AK 31 704.545 775.000 22.727 25.000
Thép Hình U 100 x 6m AK 33 750.000 825.000 22.727 25.000
Thép Hình U 100 x 6m AK 45 1.022.727 1.125.000 22.727 25.000
Thép Hình U 120 x 48 x 6m AK 42 954.545 1.050.000 22.727 25.000
Thép Hình U 120 x 48 x 6m AK 56 1.272.727 1.050.000 22.727 25.000
Thép Hình U 140 x 6m AK 54 1.227.272 1.400.000 22.727 25.000
Thép Hình U 140 x 6m AK 65 1.477.272 1.350.000 22.727 25.000
Thép Hình U 160 x 56 x 5.2 x 6m AK 12.5/M 1.704.545 1.625.000 22.727 25.000
Thép Hình U 160 x 60 x 5.5 x 6m AK 13.5/M 1.840.909 1.875.000 22.727 25.000
Thép Hình U 200 x 6m AK 17/M 2.318.181 2.025.000 22.727 25.000
THÉP HÌNH U TQ MẠ KẼM NHÚNG NÓNG
Thép Hình U 50 x 6m TQ 14 318.181 350.000 22.727 25.000
Thép Hình U 50 x 6m TQ 15 340.909 375.000 22.727 25.000
Thép Hình U 50 x 6m TQ 14 318.181 350.000 22.727 25.000
Thép Hình U 63 x 6m TQ 17 3.86.363 425.000 22.727 25.000
Thép Hình U 63 x 6m TQ 17 386.363 425.000 22.727 25.000
Thép Hình U 75 x 40 x 6m TQ 41.5 943.181 1.037.500 22.727 25.000
Thép Hình U 80 x 6m TQ 21 477.272 525.000 22.727 25.000
Thép Hình U 80 x 6m TQ 31 704.545 775.000 22.727 25.000
Thép Hình U 80 x 6m TQ 41.5 943.181 1.037.500 22.727 25.000
Thép Hình U 100 x 6m TQ 32 727.272 800.000 22.727 25.000
Thép Hình U 100 x 6m TQ 45 1.022.727 1.125.000 22.727 25.000
Thép Hình U 100 x 6m TQ 52 1.181.818 1300.000 22.727 25.000
Thép Hình U 100 x 6m TQ 56 1.272.727 1.400.000 22.727 25.000
Thép Hình U 100 x 6m TQ 112 2.545.454 2.800.000 22.727 25.000
Thép Hình U 120 x 6m TQ 42 954.545 1.050.000 22.727 25.000
Thép Hình U 120 x 48 x 6m TQ 56 1.272.727 1.400.000 22.727 25.000
Thép Hình U 125 x 65 x 5.2 x 6m TQ 11.7/M 265.909 292.500 22.727 25.000
Thép Hình U 125 x 65 x 6 x 6 TQ 13.4/M 1.608.000 1.768.800 22.727 25.000
Thép Hình U 140 x 6m TQ 54 1.080.000 1.188.000 22.727 25.000
Thép Hình U 140 x 6m TQ 12/M 1.636.363 1.800.000 22.727 25.000
Thép Hình U 140 x 12m TQ 12/M 1.636.363 1.800.000 22.727 25.000
Thép Hình U 150 x 75 x 6.5 x 12m TQ 18.6/M 2.536.363 2.790.000 22.727 25.000
Thép Hình U 250 x 75 x 6.5 Posco 18.6/m 2.536.363 2.790.000 22.727 25.000
THép Hình U 160 x 56 x 5.2 x 12m TQ 12.5/M 1.704.545 1.875.000 22.727 25.000
Thép Hình U 160 x 6m TQ 13.5/M 1.840.909 2.025.000 22.727 25.000
Thép Hình U 180 x 64 x 5.3 x 12m TQ 15/m 2.045.545 2.250.000 22.727 25.000
Thép Hình U 180 x 68 x 6.8 x 12m TQ 18.6/M 2.536.363 2.790.000 22.727 25.000
Thép Hình U 200 x 65 x 5.4 x 12m TQ 17/M 2.318.181 2.550.000 22.727 25.000
Thép Hình U 200 x 73 x 8.5 x 12m TQ 23.5/M 3.204.545 3.525.000 22.727 25.000
Thép Hình U 200 x 75 x 9 x 12m TQ 25.8/M 3.518.181 3.870.000 22.727 25.000
Thép Hình U 250 x 76 x 6.5 x 12m 23.9/m 3.259.090 3.585.000 22.727 25.000
Thép Hình U 250 x 80 9 x 12m 31.4/m 4.281.818 4.710.000 22.727 25.000
Thép Hình U 300 x 85 x 7 x 12m TQ 31/M 4.227.272 4.650.000 22.727 25.000
Thép Hình U 300 x 87 x 9.5 x 12m 39.2/m 5.345.454 5.880.000 22.727 25.000

BẢNG BÁO GIÁ THÉP HÌNH V MỚI NHẤT 

1. Bảng báo giá thép hình V đen

THÉP GÓC V VN
Tên hàng Trọng lượng Đơn giá vnđ/m Đơn giá vndđ/kg
kg/cây Chưa VAT Có VAT Chưa VAT Có VAT
Thép V 30 x 2 VN 5.8 14.676 16.143 15.182 16.700
Thép V 30 x 2.5 VN 6.4 16.194 17.813 16.700 16.700
Thép V 30 x 3 VN 7.2 18.218 20.040 15.182 16.700
Thép V 40 x 2 VN 8 19.758 21.733 15.182 16.700
Thép V 40 x 2.5 VN 9 22.227 24.450 14.818 16.300
Thép V 40 x 3 VN 10 24.697 27.167 14.818 16.300
Thép V 40 x 3 VN 11 27.167 29.883 14.818 16.300
Thép V 40 x 3.5 VN 12 29.636 32.600 14.818 16.300
Thép V 40 x 4 13 32.106 35.317 14.818 16.300
Thép V 50 x 3 VN 14 34.576 38.033 18.818 16.300
Thép V 50 x 3.5  VN 15 37.045 40.750 18.818 16.300
Thép V 50 x 4 VN 17 41.985 46.183 18.818 16.300
Thép V 50 x 4.5 VN 19 46.924 51.617 18.818 16.300
Thép V 50 x 5 VN 21 51.864 57.050 18.818 16.300
Thép V 63 x 3.5 VN 23 57.500 63.250 15.000 16.300
Thép V 63 x 4 VN 25 63.250 68.750 15.000 16.300
Thép V 63 x 4.5 VN 27 68.750 74.250 15.000 16.300
Thép V 63 x 5 VN 29 74.250 79.750 15.000 16.300
Thép V 63 x 6 VN 31 79.750 85.767 15.091 16.500
THÉP HÌNH V AN KHÁNH
Thép V 50 x 50 x 4 AK 18 46.091 50.700 15.364 16.900
Thép V 50 x 50 x 5 AK 22 56.333 61.967 15.364 16.900
Thép V 63 x 63 x 5 AK 28 70.424 77.467 15.091 16.600
Thép V 63 x 63 x 6 AK 33 83.000 91.300 15.091 17.100
Thép V 70 x 70 x 6 AK 37 95.864 105.450 15.545 17.100
Thép V 70 x 70 x 7 AK 42 108.818 119.700 15.545 17.100
Thép V 75 x 75 x 6 AK 37 95.864 105.450 15.545 17.100
Thép V 75 x 75 x 6 39 101.045 111.150 15.545 17.100
Thép V 75 x 75 x 8 52 134.727 148.200 15.545 17.100
Thép V 80 x 80 x 6 AK 43 111.409 122.550 15.545 17.100
Thép V 80 x 80 x 7 48 124.364 136.800 15.545 17.100
Thép V 80 x 80 x 8 56 145.091 159.600 15.545 17.100
Thép V 90 x 90 x 7 56 145.091 159.600 15.545 17.100
Thép V 90 x 90 x 8 62 160.636 176.700 15.545 17.100
Thép V 90 x 90 x 9 70 181.364 199.500 15.545 17.100
Thép V 100 x 100 x 7 AK 62 165.333 181.867 16.000 17.100
Thép V 100 x 100 x 8 AK 67 178.667 196.533 16.000 17.100
Thép V 100 x 100 x 10 84 224.000 246.400 16.000 17.100
Thép Hình V Vina One
V 50 x 50 x 4 Vina One 18 46.091 50.700 15.364 16.900
Thép V 50 x 50 x 5 VN ONE 22 56.333 61.967 15.364 16.900
THép Hình V Nhà Bè
Thép V 75 x 75 x 9li 60.320 16.500
Thép V 75 x 75 x 8li 52.60 16.500
Thép V 75 x 75 x 6li 39.40 16.500
Thép V 70 x 70 x 7li 42.0 16.500
Thép V 70 x 70 x 6li 36.5 16.500
Thép V 63 x 63 x 6li 32.83 16.500
Thép V 63 x 63 x 5li 27.87 16.500
Thép V 63 x 63 x 4li 23.59 16.500
Thép V 65 x 65 x 5li 27.75 16.500
Thép V 65 x 65 x 6li 34.45 16.500
Thép V 60 x 60 x 5.5li 630.59 16.500
Thép V 60 x 60 x 4.8 li 26.30 16.500
Thép V 60 x 60 x 4li 21.64 16.500
Thép V 50 x 50 x 5li 26.83 16.500
Thép V 50 x 50 x 5li Đen 22.0 16.500
Thép V 50 x 50 x 4.5 li 20.86 16.500
Thép V 50 x 50 x 3.8li 17.07 16.500
Thép V 50 x 50 x 3li 13.15 16.500
Thép V 40 x 40 x 5li 17.90 16.500
Thép V 40 x 40 x 3.8li 13.05 16.500
Thép V 40 x 40 x 3li 10.20 16.500
Thép V 30 x 30 x 2.5li 6.98 16.500
Thép V 25 x 25 x 2.5li 5.55 16.500

2. Bảng báo giá thép hình V mạ kẽm điện phân

THÉP GÓC V VN MẠ KẼM
Tên hàng Trọng lượng Đơn giá vnđ/cây Đơn giá vndđ/kg
kg/cây Chưa VAT Có VAT Chưa VAT Có VAT
Thép V 30 x 2 VN 5.8 114.418 125.860 19.727 21700
Thép V 30 x 2.5 VN 6.4 126.254 138.880 19.727 21700
Thép V 30 x 3 VN 7.2 142.036 156.240 19.727 21700
Thép V 40 x 2 VN 8 157.818 173.600 19.727 21700
Thép V 40 x 2.5 VN 9 177.545 195.300 19.727 21700
Thép V 40 x 3 VN 10 197.272 217.000 19.727 21.700
Thép V 40 x 3 VN 11 217.000 238.700 19.727 21.700
Thép V 40 x 3.5 VN 12 236.727 260.400 19.727 21.700
Thép V 40 x 4 13 256.454 282.100 19.727 21.700
Thép V 50 x 3 VN 14 276.181 303.800 19.727 21.700
Thép V 50 x 3.5  VN 15 295.909 325.500 19.727 21.700
Thép V 50 x 4 VN 17 335.363 368.900 19.727 21.700
Thép V 50 x 4.5 VN 19 374.818 412.300 19.727 21.700
Thép V 50 x 5 VN 21 414.272 455.700 19.727 21.700
Thép V 63 x 3.5 VN 23 453.727 499.100 19.727 21.700
Thép V 63 x 4 VN 25 493.181 542.500 19.727 21.700
Thép V 63 x 4.5 VN 27 532.636 585.900 19.727 21.700
Thép V 63 x 5 VN 29 572.090 629.300 19.727 21.700
Thép V 63 x 6 VN 31 611.545 672.700 19.727 21.700
THÉP HÌNH V AN KHÁNH Mạ Kẽm Điện Phân
Thép V 50 x 50 x 4 AK 18 355.090 390.600 19.727 21.700
Thép V 50 x 50 x 5 AK 22 434.000 477.400 19.727 21.700
Thép V 63 x 63 x 5 AK 28 552.363 607.600 19.727 21.700
Thép V 63 x 63 x 6 AK 33 651.000 716.100 19.727 21.700
Thép V 70 x 70 x 6 AK 37 729.909 802.900 17.727 21.700
Thép V 70 x 70 x 7 AK 42 434.000 846.300 19.727 21.700
Thép V 75 x 75 x 6 AK 37 729.909 1.128.400 19.727 21.700
Thép V 75 x 75 x 6 39 828.545 933.100 19.727 21.700
Thép V 75 x 75 x 8 52 729.909 1.041.600 19.727 21.700
Thép V 80 x 80 x 6 AK 43 769.363 1.215.200 19.727 21.700
Thép V 80 x 80 x 7 48 1.025.818 1.215.200 19.727 21.700
Thép V 80 x 80 x 8 56 848.272 1.345.400 19.727 21.700
Thép V 90 x 90 x 7 56 946.909 1.453.900 19.727 21.700
Thép V 90 x 90 x 8 62 1.104.727 1.822.800 19.727 21.700
Thép V 90 x 90 x 9 70 1.104.727 19.727 21.700
Thép V 100 x 100 x 7 AK 62 1.223.090 19.727 21.700
Thép V 100 x 100 x 8 AK 67 1.380.909 19.727 21.700
Thép V 100 x 100 x 10 84 1.223.090 19.727 21.700
Thép Hình V Vina One
V 50 x 50 x 4 Vina One 18 1.321.727 390.600 19.727 21.700
Thép V 50 x 50 x 5 VN ONE 22 1.657.090 477.400 19.727 21.700
THép Hình V Nhà Bè Mạ Kẽm Điện Phân
Thép V 75 x 75 x 9li 60.320 1.189.949 1.308.944 19.727 21.700
Thép V 75 x 75 x 8li 52.60 1.037.654 1.141.420 19.727 21.700
Thép V 75 x 75 x 6li 39.40 777.254 854.980 19.727 21.700
Thép V 70 x 70 x 7li 42.0 828.545 911.400 19.727 21.700
Thép V 70 x 70 x 6li 36.5 720.045 792.050 19.727 21.700
Thép V 63 x 63 x 6li 32.83 647.646 712.411 19.727 21.700
Thép V 63 x 63 x 5li 27.87 549.799 604.779 19.727 21.700
Thép V 63 x 63 x 4li 23.59 465.366 511.903 19.727 21.700
Thép V 65 x 65 x 5li 27.75 547.431 602.175 19.727 21.700
Thép V 65 x 65 x 6li 34.45 679.604 747.565 19.727 21.700
Thép V 60 x 60 x 5.5li 630.59 1.243.980 1.368.803 19.727 21.700
Thép V 60 x 60 x 4.8 li 26.30 518.827 570.710 19.727 21.700
Thép V 60 x 60 x 4li 21.64 426.898 469.588 19.727 21.700
Thép V 50 x 50 x 5li 26.83 529.282 582.211 19.727 21.700
Thép V 50 x 50 x 5li Đen 22.0 434.000 477.400 19.727 21.700
Thép V 50 x 50 x 4.5 li 20.86 411.510 452.662 19.727 21.700
Thép V 50 x 50 x 3.8li 17.07 336.744 370.419 19.727 21.700
Thép V 50 x 50 x 3li 13.15 259.413 285.355 19.727 21.700
Thép V 40 x 40 x 5li 17.90 353.118 388.430 19.727 21.700
Thép V 40 x 40 x 3.8li 13.05 257.440 283.185 19.727 21.700
Thép V 40 x 40 x 3li 10.20 201.218 221.340 19.727 21.700
Thép V 30 x 30 x 2.5li 6.98 137.969 151.466 19.727 21.700
Thép V 25 x 25 x 2.5li 5.55 109.486 120.435 19.727 21.700

3. Bảng báo giá thép hình V mạ kẽm nhúng nóng

THÉP GÓC V VN MẠ KẼM NHÚNG NÓNG
Tên hàng Trọng lượng Đơn giá vnđ/cây Đơn giá vndđ/kg
kg/cây Chưa VAT Có VAT Chưa VAT Có VAT
Thép V 30 x 2 VN 5.8 130.236 143.260 24.700 22.454
Thép V 30 x 2.5 VN 6.4 143.709 158.080 24.700 22.454
Thép V 30 x 3 VN 7.2 161.672 177.840 24.700 22.454
Thép V 40 x 2 VN 8 179.636 197.600 24.700 22.454
Thép V 40 x 2.5 VN 9 202.090 222.300 24.700 22.454
Thép V 40 x 3 VN 10 224.545 247.000 24.700 22.454
Thép V 40 x 3 VN 11 247.000 271.700 24.700 22.454
Thép V 40 x 3.5 VN 12 269.454 296.400 24.700 22.454
Thép V 40 x 4 13 291.909 321.100 24.700 22.454
Thép V 50 x 3 VN 14 314.363 345.800 24.700 22.454
Thép V 50 x 3.5  VN 15 336.818 370.500 24.700 22.454
Thép V 50 x 4 VN 17 381.727 419.900 24.700 22.454
Thép V 50 x 4.5 VN 19 426.636 469.300 24.700 22.454
Thép V 50 x 5 VN 21 471.545 518.700 24.700 22.454
Thép V 63 x 3.5 VN 23 516.454 568.100 24.700 22.454
Thép V 63 x 4 VN 25 561.363 617.500 24.700 22.454
Thép V 63 x 4.5 VN 27 606.272 666.900 24.700 22.454
Thép V 63 x 5 VN 29 651.181 716.300 24.700 22.454
Thép V 63 x 6 VN 31 696.090 765.700 24.700 22.454
THÉP HÌNH V AN KHÁNH Mạ Kẽm Điện Phân
Thép V 50 x 50 x 4 AK 18 404.181 444.600 24.700 22.454
Thép V 50 x 50 x 5 AK 22 494.000 543.400 24.700 22.454
Thép V 63 x 63 x 5 AK 28 628.727 691.600 24.700 22.454
Thép V 63 x 63 x 6 AK 33 741.000 815.100 24.700 22.454
Thép V 70 x 70 x 6 AK 37 830.818 913.900 24.700 22.454
Thép V 70 x 70 x 7 AK 42 943.090 1.037.400 24.700 22.454
Thép V 75 x 75 x 6 AK 37 830.818 913.900 24.700 22.454
Thép V 75 x 75 x 6 39 875.727 963.300 24.700 22.454
Thép V 75 x 75 x 8 52 1.167.636 1.284.400 24.700 22.454
Thép V 80 x 80 x 6 AK 43 965.545 1.062.100 24.700 22.454
Thép V 80 x 80 x 7 48 1.077.818 1.185.600 24.700 22.454
Thép V 80 x 80 x 8 56 1.257.454 1.383.200 24.700 22.454
Thép V 90 x 90 x 7 56 1.257.454 1.383.200 24.700 22.454
Thép V 90 x 90 x 8 62 1.257.454 1.531.400 24.700 22.454
Thép V 90 x 90 x 9 70 1.571.818 1.729.000 24.700 22.454
Thép V 100 x 100 x 7 AK 62 1.392.181 1.531.400 24.700 22.454
Thép V 100 x 100 x 8 AK 67 1.504.454 1.654.900 24.700 22.454
Thép V 100 x 100 x 10 84 1.886.181 2.074.800 24.700 22.454
Thép Hình V Vina ONe Mạ Kẽm Nhúng Nóng
V 50 x 50 x 4 Vina One 18 404.181 444.600 24.700 22.454
Thép V 50 x 50 x 5 VN ONE 22 494.000 543.400 24.700 22.454
THép Hình V Nhà Bè Mạ Kẽm Nhúng Nóng
Thép V 75 x 75 x 9li 60.320 1.354.458 1.489.904 24.700 22.454
Thép V 75 x 75 x 8li 52.60 1.181.109 1.299.220 24.700 22.454
Thép V 75 x 75 x 6li 39.40 884.709 973.180 24.700 22.454
Thép V 70 x 70 x 7li 42.0 943.090 1.037.400 24.700 22.454
Thép V 70 x 70 x 6li 36.5 819.590 901.550 24.700 22.454
Thép V 63 x 63 x 6li 32.83 737.182 810.901 24.700 22.454
Thép V 63 x 63 x 5li 27.87 625.808 688.389 24.700 22.454
Thép V 63 x 63 x 4li 23.59 529.702 582.673 24.700 22.454
Thép V 65 x 65 x 5li 27.75 623.113 685.425 24.700 22.454
Thép V 65 x 65 x 6li 34.45 773.559 850.915 24.700 22.454
Thép V 60 x 60 x 5.5li 630.59 686.884 755.573 24.700 22.454
Thép V 60 x 60 x 4.8 li 26.30 590.554 649.610 24.700 22.454
Thép V 60 x 60 x 4li 21.64 485.916 534.508 24.700 22.454
Thép V 50 x 50 x 5li 26.83 602.455 662.701 24.700 22.454
Thép V 50 x 50 x 5li Đen 22.0 494.000 543.400 24.700 22.454
Thép V 50 x 50 x 4.5 li 20.86 468.401 515.242 24.700 22.454
Thép V 50 x 50 x 3.8li 17.07 383.299 421.629 24.700 22.454
Thép V 50 x 50 x 3li 13.15 295.277 324.805 24.700 22.454
Thép V 40 x 40 x 5li 17.90 401.936 442.130 24.700 22.454
Thép V 40 x 40 x 3.8li 13.05 293.031 322.335 24.700 22.454
Thép V 40 x 40 x 3li 10.20 229.036 251.940 24.700 22.454
Thép V 30 x 30 x 2.5li 6.98 156.732 172.406 24.700 22.454
Thép V 25 x 25 x 2.5li 5.55 124.622 137.085 24.700 22.454

BẢNG BÁO GIÁ THÉP HÌNH I MỚI NHẤT

Thép Hình I Mạ Kẽm Nhúng Nóng
Thép Hình I Mạ Kẽm Nhúng Nóng

1. Bảng báo giá thép hình I đen

Tên hàng Trọng lượng Đơn giá vnđ/cây Đơn giá vnđ/kg
mm kg/cây Chưa VAT Có VAT Chưa VAT Có VAT
THÉP HÌNH I Á CHÂU
Thép Hình I 100 x 6m AC 41 596.363 656.000 14.545 16.000
Thép Hình I 120 x 6m AC 51 741.818 816.000 14.545 16.000
THÉP HÌNH I An Khánh AKS
Tên hàng Trọng lượng Đơn giá vnđ/cây Đơn giá vnđ/kg
mm kg/m Chưa VAT Có VAT Chưa VAT Có VAT
Thép Hình I 100 x 6m AK 7.3 657.000 722.700 15000 16.500
Thép Hình I 120 x 6m AK 9 810.000 891.000 15000 16.500
Thép Hình I 150 x 75 x 5 x 7 AK 13 1.170.000 1.287.000 15000 16.500
Thép Hình I Posco
Thép Hình I 150 x 75 x 5 x 7 x 12m HQ 18.2 1.737.272 1.911.000 15.909 17.500
Thép Hình I 198 x 99 x 4.5 x 7 x 12m HQ 21.3 2.033.181 2.236.500 15.909 17.500
Thép hình I 200 x 100 x 5.5 x 8 x 12m HQ 25.7 2.453.181 2.698.500 15.909 17.500
Thép Hình I 248 x 124 x 5 x 8 x 12m HQ 29.6 2.825.454 3.108.000 15.909 17.500
Thép Hình I 250 x 125 x 6 x 9 x 12m HQ 32 3.054.545 3.360.000 15.909 17.500
Thép Hình I 298 x 149 x 5.5 x 8 x 12m HQ 36.7 3.503.181 3.853.500 15.909 17.500
Thép Hình I 300 x 150 x 6.5 x 9 x 12m HQ 41.4 .951.818 4.347.000 15.909 17.500
Thép Hình I 346 x 174 x 6 x 9 x 12m HQ 49.6 4.734.5245 5.208.000 15.909 17.500
Thép Hình I 350 x 175 x 7 x 11 x 12m HQ 56.6 5.402.727 5943.000 15.909 17.500
Thép Hình I 400 x 200 x 8 x 13 x 12m HQ 66 6.300.000 6.930.000 15.909 17.500
THép Hình I 446 x 199 x 8 x 12 x 12m HQ 66.2 7.254.545 6.951.000 15.909 17.500
Thép Hình I 450 x 200 x 9 x 14 x 12m HQ 76 7.588.636 7.980.000 15.909 17.500
Thép Hình I 496 x 199 x 9 x 14 x 12m HQ 79.5 8.552.727 8.347.500 15.909 17.500
Thép Hình I 500 x 200 x 10 x 16 x 12m HQ 89.6 14.413.636 9.408.000 15.909 17.500
Thép Hình I 588 x 300 x 12 x 20 x 12m HQ 151 14.413.636 15.855.000 15.909 17.500
Thép Hình I 600 x 200 x 11 x 17 x 12m HQ 105 10.022.727 11.025.000 15.909 17.500

2. Bảng báo giá thép hình I mạ kẽm

Tên hàng Trọng lượng Đơn giá vnđ/cây Đơn giá vnđ/kg
mm kg/cây Chưa VAT Có VAT Chưa VAT Có VAT
THÉP HÌNH I Á CHÂU MẠ KẼM
Thép Hình I 100 x 6m AC 41 708.181 779.000 17.272 19.000
Thép Hình I 120 x 6m AC 51 880.909 969.000 17.272 19.000
THÉP HÌNH I An Khánh AKS MẠ KẼM
Tên hàng Trọng lượng Đơn giá vnđ/cây Đơn giá vnđ/kg
mm kg/m Chưa VAT Có VAT Chưa VAT Có VAT
Thép Hình I 100 x 6m AK 7.3 776.654 854.100 17.727 19.500
Thép Hình I 120 x 6m AK 9 957.272 1.053.000 17.727 19.500
Thép Hình I 150 x 75 x 5 x 7 AK 13 1.382.727 1.521.000 17.727 19.500
Thép Hình I Posco Mạ Kẽm
Thép Hình I 150 x 75 x 5 x 7 x 12m HQ 18.2 2.035.090 2.238.600 18.636 20.500
Thép Hình I 198 x 99 x 4.5 x 7 x 12m HQ 21.3 2.381.727 2.619.900 18.636 20.500
Thép hình I 200 x 100 x 5.5 x 8 x 12m HQ 25.7 2.873.727 3.161.100 18.636 20.500
Thép Hình I 248 x 124 x 5 x 8 x 12m HQ 29.6 3.309.818 3.640.800 18.636 20.500
Thép Hình I 250 x 125 x 6 x 9 x 12m HQ 32 3.578.181 3.936.000 18.636 20.500
Thép Hình I 298 x 149 x 5.5 x 8 x 12m HQ 36.7 4.103.727 4.514.100 18.636 20.500
Thép Hình I 300 x 150 x 6.5 x 9 x 12m HQ 41.4 4.629.272 5.092.200 18.636 20.500
Thép Hình I 346 x 174 x 6 x 9 x 12m HQ 49.6 5.546.181 6.100.800 18.636 20.500
Thép Hình I 350 x 175 x 7 x 11 x 12m HQ 56.6 6.328.909 6.961.800 18.636 20.500
Thép Hình I 400 x 200 x 8 x 13 x 12m HQ 66 7.380.000 8.118.000 18.636 20.500
THép Hình I 446 x 199 x 8 x 12 x 12m HQ 66.2 7.402.363 8.142.600 18.636 20.500
Thép Hình I 450 x 200 x 9 x 14 x 12m HQ 76 8.498.181 9.348.000 18.636 20.500
Thép Hình I 496 x 199 x 9 x 14 x 12m HQ 79.5 10.018.909 9.778.500 18.636 20.500
Thép Hình I 500 x 200 x 10 x 16 x 12m HQ 89.6 16.884.545 11.020.800 18.636 20.500
Thép Hình I 588 x 300 x 12 x 20 x 12m HQ 151 11.740.909 18.573.000 18.636 20.500
Thép Hình I 600 x 200 x 11 x 17 x 12m HQ 105 12.915.000 18.636 20.500

3. Bảng báo giá thép hình I mạ kẽm nhúng nóng

Tên hàng Trọng lượng Đơn giá vnđ/cây Đơn giá vnđ/kg
mm kg/cây Chưa VAT Có VAT Chưa VAT Có VAT
THÉP HÌNH I Á CHÂU MẠ KẼM NHÚNG NÓNG
Thép Hình I 100 x 6m AC 41 820.000 902.000 20.000 22.000
Thép Hình I 120 x 6m AC 51 1.020.000 1.122.000 20.000 22.000
THÉP HÌNH I An Khánh AKS MẠ KẼM NHÚNG NÓNG
Tên hàng Trọng lượng Đơn giá vnđ/cây Đơn giá vnđ/kg
mm kg/m Chưa VAT Có VAT Chưa VAT Có VAT
Thép Hình I 100 x 6m AK 7.3 895.909 985.500 20.454 22.500
Thép Hình I 120 x 6m AK 9 1.104.545 1.215.000 20.454 22.500
Thép Hình I 150 x 75 x 5 x 7 AK 13 1.595.454 1.755.000 20.454 22.500
Thép Hình I Posco Mạ Kẽm Nhúng Nóng
Thép Hình I 150 x 75 x 5 x 7 x 12m HQ 18.2 2.332.909 2.566.200 21.363 23.500
Thép Hình I 198 x 99 x 4.5 x 7 x 12m HQ 21.3 2.730.272 3.003.300 21.363 23.500
Thép hình I 200 x 100 x 5.5 x 8 x 12m HQ 25.7 3.294.272 3.623.700 21.363 23.500
Thép Hình I 248 x 124 x 5 x 8 x 12m HQ 29.6 3.794.181 4.173.600 21.363 23.500
Thép Hình I 250 x 125 x 6 x 9 x 12m HQ 32 4.101.818 4.512.000 21.363 23.500
Thép Hình I 298 x 149 x 5.5 x 8 x 12m HQ 36.7 4.704.272 5.174.700 21.363 23.500
Thép Hình I 300 x 150 x 6.5 x 9 x 12m HQ 41.4 5.306.727 5.837.400 21.363 23.500
Thép Hình I 346 x 174 x 6 x 9 x 12m HQ 49.6 6.357.818 6.993.600 21.363 23.500
Thép Hình I 350 x 175 x 7 x 11 x 12m HQ 56.6 7.255.090 7.980.600 21.363 23.500
Thép Hình I 400 x 200 x 8 x 13 x 12m HQ 66 8.460.000 9.306.000 21.363 23.500
THép Hình I 446 x 199 x 8 x 12 x 12m HQ 66.2 8.485.636 9.334.200 21.363 23.500
Thép Hình I 450 x 200 x 9 x 14 x 12m HQ 76 9.741.818 10.716.000 21.363 23.500
Thép Hình I 496 x 199 x 9 x 14 x 12m HQ 79.5 10.190.454 11.209.500 21.363 23.500
Thép Hình I 500 x 200 x 10 x 16 x 12m HQ 89.6 11.485.090 12.633.600 21.363 23.500
Thép Hình I 588 x 300 x 12 x 20 x 12m HQ 151 19.355.454 21.291.000 21.363 23.500
Thép Hình I 600 x 200 x 11 x 17 x 12m HQ 105 13.459.090 14.805.000 21.363 23.500

BẢNG BÁO GIÁ THÉP HÌNH H MỚI NHẤT

Thép Hình H mạ kẽm nhúng nóng
THép Hình H Mạ Kẽm Nhúng Nóng

1. Bảng báo giá thép hình H đen

THÉP HÌNH H POSCO
Tên hàng Khối lượng Đơn giá vnđ/cây Đơn Giá
mm kg/m Chưa VAT Có VAT Chưa VAT Có VAT
H 100 x 100 x 6 x 8 x 12m PS 17.2 3.321.163 3.653.280 16.090 17.700
H 125 x 125 x 6.5 x 9 x 12m PS 23.6 4.556.945 5.012.640 16.090 17.700
H 148 x 100 x 6 x 9 x 12m PS 21.1 4.074.218 4.481.640 16.090 17.700
H 150 x 150 x 7 x 10 x 12m PS 31.5 6.082.363 6.690.600 16.090 17.700
H 194 x 150 x 6 x 9 x 12m PS 30.6 5.908.581 6.499.440 16.090 17.700
H 200 x 200 x 8 x 12 x 12m PS 49.9 9.635.236 10.598.760 16.090 17.700
H 244 x 175 x 7 x 11 x 12m PS 44.1 8.515.309 9.366.840 16.090 17.700
H 250 x 250 x 9 x 14 x 12m PS 72.4 13.979.781 15.377.760 16.090 17.700
H 294 x 200 x 8 x 12 x 12m PS 56.8 10.967.563 12.064.320 16.090 17.700
H 300 x 300 x 10 x 15 x 12m PS 94 18.150.545 19.965.600 16.090 17.700
H 390 x 300 x 10 x 16 x 12m HQ 107 20.660.727 22.726.800 16.090 17.700

2. Bảng báo giá thép hình H mạ kẽm điện phân

THÉP HÌNH H POSCO MẠ KẼM ĐIỆN PHÂN
Tên hàng Khối lượng Đơn giá vnđ/cây Đơn Giá
mm kg/m Chưa VAT Có VAT Chưa VAT Có VAT
H 100 x 100 x 6 x 8 x 12m PS 17.2 3.884.072 4.272.480 18.818 20.700
H 125 x 125 x 6.5 x 9 x 12m PS 23.6 5.329.309 5.862.240 18.818 20.700
H 148 x 100 x 6 x 9 x 12m PS 21.1 4.764.763 5.241.240 18.818 20.700
H 150 x 150 x 7 x 10 x 12m PS 31.5 7.113.272 7.824.600 18.818 20.700
H 194 x 150 x 6 x 9 x 12m PS 30.6 6.910.036 7.601.040 18.818 20.700
H 200 x 200 x 8 x 12 x 12m PS 49.9 11.268.327 12.395.160 18.818 20.700
H 244 x 175 x 7 x 11 x 12m PS 44.1 9.958.581 10.954.440 18.818 20.700
H 250 x 250 x 9 x 14 x 12m PS 72.4 16.349.236 17.984.160 18.818 20.700
H 294 x 200 x 8 x 12 x 12m PS 56.8 1.286.472 14.109.120 18.818 20.700
H 300 x 300 x 10 x 15 x 12m PS 94 21.226.909 23.349.600 18.818 20.700
H 390 x 300 x 10 x 16 x 12m HQ 107 24.162.545 26.578.800 18.818 20.700

3. Bảng báo giá thép hình H mạ kẽm nhúng nóng

THÉP HÌNH H POSCO MẠ KẼM NHÚNG NÓNG
Tên hàng Khối lượng Đơn giá vnđ/cây Đơn Giá
mm kg/m Chưa VAT Có VAT Chưa VAT Có VAT
H 100 x 100 x 6 x 8 x 12m PS 17.2 4.446.981 4.891.680 21.545 23.700
H 125 x 125 x 6.5 x 9 x 12m PS 23.6 6.101.672 6.711.840 21.545 23.700
H 148 x 100 x 6 x 9 x 12m PS 21.1 5.455.309 6.000.840 21.545 23.700
H 150 x 150 x 7 x 10 x 12m PS 31.5 8.144.181 8.958.600 21.545 23.700
H 194 x 150 x 6 x 9 x 12m PS 30.6 7.911.490 8.702.640 21.545 23.700
H 200 x 200 x 8 x 12 x 12m PS 49.9 12.901.418 14.191.560 21.545 23.700
H 244 x 175 x 7 x 11 x 12m PS 44.1 11.401.854 12.542.040 21.545 23.700
H 250 x 250 x 9 x 14 x 12m PS 72.4 18.718.690 20.590.560 21.545 23.700
H 294 x 200 x 8 x 12 x 12m PS 56.8 14.685.381 16.153.920 21.545 23.700
H 300 x 300 x 10 x 15 x 12m PS 94 24.303.272 26.733.600 21.545 23.700
H 390 x 300 x 10 x 16 x 12m HQ 107 27.664.363 30.430.800 21.545 23.700

Xêm thêm bảng báo giá thép hình các loại mới nhất :

STEEL ASEAN CO.,LTD

Mã số thuế: 0316347713

Điện thoại : 028.6271.3039 

                     028.6270.2974

                     028.6270.2354

© Aseansteel.vn - All Rights Reserved.

Shopping cart

1

Tổng số phụ: 17,000 

Xem giỏ hàngThanh toán