Bảng báo giá thép hình V – V3 V4 V5 V6 V63 V65 V7 V90 V100 V120 V150 V180 V200 V250 giá rẻ uy tín chất lượng giá tốt nhất tại kho Asean Steel tự hào là đơn vị nhập khẩu và phân phối chính thức của các thương hiệu sắt thép V Nhà Bè, Thái Nguyên, Tổ Hợp, An Khánh,….Cam kết chất lượng chính hãng 100% từ nhà máy, Với mong muốn tạo thật nhiều giá trị cho dự án công trình xây dựng cập nhật mới nhất giá cả xin quý vị khách hàng liên hệ phòng kinh doanh để được hổ trợ tốt nhất,
Thép V là gì ?
Thép hình V là sản phẩm có hình dạng giống với chữ V in hoa trong bảng chữ cái tiếng VIệt. còn có các tên gọi khác như sắt chữ V, thép góc đều cạnh, Thép L, thép góc,….

Bảng báo giá thép hình V - V3 V4 V5 V6 V63 V65 V7 V75 V90 V100
Nếu quý vị khách hàng có nhu cầu sử dụng sản phẩm thép hình chữ V đen, V mạ kẽm, V nhúng kẽm mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ qua số máy dưới đây.
THÉP HÌNH V30 V40 V50 V60 V65 V70 V75 V90 QUẬN 4 TPHCM ASEAN STEEL LÀ ĐỊA CHỈ CHUYÊN NHẬP KHẨU – PHÂN PHỐI VÀ GIA CÔNG CÔNG THÉP HÌNH CÁC LOẠI , THÉP ĐEN , THÉP MẠ KẼM . THÉP NHŨNG NÓNG GIÁ RẺ CAM KẾT GIÁ SỈ & LẺ TỐT NHẤT TRÊN THỊ TRƯỜNG CẢ NƯỚC .
LỜI NÓI ĐẦU TIÊN , CÔNG TY ASEAN STEEL XIN GỬI ĐẾN QUÝ CÔNG TY LỜI CHÚC SỨC KHOẺ VÀ THÀNH CÔNG , CÁM ƠN SỰ QUÂN TÂM CỦA QUÝ VỊ ĐẾN SẢN PHẨM VÀ DỊCH VỤ CỦA CHÚNG TÔI . VỚI NHỮNG THẾ MẠNH , NĂNG LỰC , KINH NGHIỆM CẢU MINGF , VF CHÚNG TÔI RẤT HÂN HẠNH ĐƯỢC PHỤ VỤ QUÝ CÔNG TY HẾT MÌNH TRONG NHỮNG DỰ ÁN , CÔNG TRÌNH XÂY DỰ , SẢN XUẤT CHẾ TẠO GIA CÔNG CƠ KHÍ ,..
CỦA QUÝ CÔNG TY ĐẠT CHẤT LƯỢNG , KỊP TIẾN ĐỘ VỚI CHI PHÍ ĐẦU TƯ HỢP LÝ .
CHÚNG TÔI LÀ NHÀ CUNG CẤP CÁC SẢN PHẨM CÓ XUẤT XỨ TỪ ÁC QUỐC GIA NHƯ NHẬT BẢN , NGA , CHÂU ÂU , HÀN QUỐC , THÁI LA , TRUNG QUỐC ,…. VÀ CÁC NHÀ MÁY NỘI ĐỊA NHƯ VINA KYOEI , POSC YAMATO STEEL , STEEL FORMOSA , HOÀ PHÁT , POMINA , THÉP MIỀN NAM , AN KHÁNH , NHÀ BÈ , VINAONE ,… RẤT HÂN HẠN KHI ĐƯỢC MANG SẢN PHẨM VÀ DỊCH VỤ CỦA MÌNH VỚI MONG MUỐN ĐÓNG GÓP VÀ SỰ THÀNH CÔNG CỦA QUÝ CÔNG TY CŨNG NHƯ SỰU NGHIỆP PHÁT TRIỂN CÔNG NGHIỆP CỦA ĐẤT NƯỚC.
GIỚI THIỆU CHUNG VỀ THÉP HÌNH V
THÉP V LÀ LOẠI SẮT THÉP CÓ HÌNH DẠNG GIỐNG NHƯ HÌNH CHỮ V IN HOA TRONG 24 CHỮ CÁI TIẾNG VIỆT . CÓ CÁC TÊN GỌI KHÁC NHƯ THÉP GÓC ĐIỀU CẠNH VÀ THÉP HÌNH CHỮ L , CHỮ V DDUUOCWJ SỬ DỤNG THÔNG DỤNG PHỔ BIẾN HIỆN NAY VỚI RẤT NHIỀU CÔNG DỤNG QUÝ VỊ KHÁCH HÀNG TIN TƯỞNG

Công ty chuyên cung cấp và phân phối sắt thép hình chữ V đen - V mạ kẽm - V nhúng kẽm giá rẻ tại TpHcm
THÀNH PHẦN HOÁ HỌC THÉP V
BẢNG BÁO GIÁ THÉP V NHÀ BÈ
ĐỂ THUẬN TIỆN CHO VIỆC LÊN DỰ TOÁN CÔNG TRÌNH HOẶC ĐẤU THẦU CỦA CHỦ ĐẦU TƯ NHÀ THẦU ASEAN STEEL XIN GỬI ĐẾN QUÝ KHÁCH BẢNG BÁO GIÁ THÉP HÌNH V NHÀ BÈ TẠI THỜI ĐIỂM QUÝ CÓ THỂ THAM KHẢO VÀ LIÊN HỆ PHÒNG KINH DOANH NẾU CO NHU CẦU BÁO GIÁ CHI TIẾT . BẢNG GÍA CHỈ MANG THÍNH THAM KHẢO SƠ BỘ DO THỊ TRƯỜNG THƯỜNG HYA BIẾN ĐỘNG GIÁ CẢ DO NHIỀU YẾU TỐ NÊN MỌI CHI TIẾT VỀ ĐƠN GIÁ TẠI THỜI ĐIỂM XIN LIÊN HỆ QUA HOTLINE
0941.900.713-0947.900.7130-0945.374.713- 0949.347.713
BẢNG BÁO GIÁ THÉP HÌNH V AN KHÁNH MỚI NHẤT
BẢNG BÁO GIÁ THÉP HÌNH V TỔ HỢP MỚI NHẤT HÔM NAY
BẢNG BÁO GIÁ THÉP V 150 TO SS400
CHÚ Ý :
– BẢNG BÁO GIÁ THÉP V ĐÃ BAO GỒM CHI PHÍ VAT 100%
– CAM KẾT SẢN PHẨM MỚI 100% CHƯA QUA SỬ DỤNG
– DUNG SAI DO NHÀ MÁY CUNG CẤP QUY ĐỊNH +-5%
– THÁNH TOÁN LINH HOẠT AN TOÀN NHIỀU HÌNH THỨC
– LUÔN LUÔN CÓ HOA HỒNG CHO NGƯỜI GIỚI THIỆU
– CHÍNH SÁCH ƯU ĐÃI LỚN CHO NHÀ PHAN PHỐI VÀ ĐẠI LÝ
XEM THÊM : BẢNG BÁO GIÁ THÉP HÌNH U MỚI NHẤT HÔM NAY
THÉP V MẠ KẼM LÀM GÌ ?
THÉP HÌNH V MẠ KẼM LÀ SẢN PHẨM ĐẾN TỪ CÁC THƯƠNG HIỆU NHÀ BÈ , AN KHÁCH , TỔ HỢP ,…. SAU ĐÓ PHỦ LÊN BỀ MẶT MỘT LỚP KẼM GIÚP TẠO LỚP BẢO VỆ CHO SẢN PHẨM KIM LOẠI
THÔNG THƯỜNG SẢN PHẨM THÉP V MẠ KẼM TRÊN THỊ TRƯỜNG CÓ RẤT NHIỀU LOẠI NHƯNG THÔNG DỤNG PHỔ BIẾN NHẤT BAO GỒM 2 LOẠI :
-THÉP V MẠ KẼM ĐIỆN PHÂN
– THÉP V MẠ KẼM NHÚNG NÓNG

1. THÉP CHỮ V MẠ KẼM ĐIỆN PHÂN ?
THÉP V MẠ KẼM ĐIỆN PHÂN LÀ PHƯƠNG PHÁP TẠI LỚP KẼM TRÊN BỀ MẶT BẰNG CÁCH PHUN TRỰC TIẾP MỘT LỚP KẼM MỎNG 10 MICROMET GIÚP BẢO VỆ KIM LOẠI THÉP V CHỐNG LẠI CÁC TÁC NHÂN GÂY HẠI
ƯU ĐIỂM
– GIÁ THÀNH CHI PHÍ THẤP
– BỀ MẶT BÊN NGOÀI SÁNG BÓNG ĐẸP
– KHÔNG BỊ ẢNH HƯỞNG ĐẾN CÁC TỈNH CHẤT CƠ LÝ HOÁ HỌC ĐẾN SẢN PHẨM
NHƯỢC ĐIỂM
-TUỔI THỌ CÔNG TRÌNH NGẮN
– CHỈ ÁP DỤNG VỚI BỀ MẶT BÊN NGOÀI ĐỐI VỚI CÁC SẢN PHẨM KẾT CẤU DẠNG ỐNG HOẶC HỢP RỖNG

2, THÉP HÌNH V MẠ KẼM NÚNG NÓNG
HAY CÒN GỌI LÀ THÉP NHÚNG KẼM LÀ SẢN PHẨM THÉP V ĐEN SAU ĐÓ ĐƯỢC CHO VÀO BỂ MẠ KẼM NÓNG VỚI NHIỆT ĐỘ 464 ĐỘ C TAO LỚP KẼM PHỦ BỀ MẶT CÓ ĐỘ DÀY TỪ 75 ĐẾN 100 MICROMET GIÚP BẢO VỆ KIM LOẠI TỐT NHẤT
-ƯU ĐIỂM
+ ÁP DỤNG ĐƯỢC CHO TẤT CẢ CÁC SẢN PHẨM SẮT THÉP KẾT CẦU LỚN NHỎ KHÁC NHAU
+ TUỔI THỌ CÔNG TRÌNH BỀN LÂU KHOẢNG 30 ĐẾN 50 NĂM
NHƯỢC ĐIỂM:
+ CHI PHÍ GIÁ THÀNH CAO
+ BỂ MẶT SẢN PHẨM KHÔNG ĐƯỢC SÁNG BÓNG NHƯ MẠ KẼM ĐIỆN PHÂN
+ COS THỂ BỊ CONG VÊNH ĐỐI VỚI CÁC SẢN PHẨM THÉP CÓ ĐỘ DÀY DƯỚI 1M
Ở ĐÂU BÁN THÉP HÌNH CHỮ V UY TÍNH CHẤT LƯỢNG
KHÁCH HÀNG ĐANG MUỐN MUA THÉP V TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH , VŨNG TÀU , ĐỒNG NAI , LONG AN , BÌNH DƯƠNG , BÌNH PHƯỚC VÀ CÁC TỈNH THÀNH LÂN CẬN NHƯNG CÒN ĐẮT ĐO CHƯA BIẾT TÌM ĐÂU NHÀ CUNG CẤP THÉP HÌNH V UY TÍN . HÃY THAM KHẢO CÔNG TY TNHH ASEAB STEEL LÀ ĐƠN VỊ CUNG CẤP THÉP HÌNH CHỮ V LỚN NHẤT TẠI THỊ TRƯỜNG MIỀN NAM.
CAM KẾT CẢ SẢN PHẨM ĐỀU MỚI 100% CHƯA QUA SỬ SỬ DỤNG KHÔNG BỊ GÌ SÉT , ĐÃ ĐƯỢC KIỂM ĐỊNH CHẤT LƯỢNG TRƯỚC KHIKHI NHẬP HÀNG . HIỆN NAY Ở THỊ TRƯỜNG CÓ RẤT NHIỀU NHÀ CUNG CẤP NHƯNG VÀ ASEAN STEEL SẼ CAM KẾT ĐEM ĐẾN CHO QUÝ VỊ KHÁCH HÀNG SỰ HÀI LÒNG VÀ CHẤT LƯỢNG , GIÁ CẢ VÀ HỔ TRỢ PHƯƠNG PHÁP THỨC THANH TOÁN CŨNG NHƯ VẬN CHUYỂN MỘT CÁCH TỐI ƯU NHẤT
ỨNG DỤNG THÉP HÌNH V
SẮT THÉP HÌNH V NGOÀI ĐƯỢC ỨNG DỤNG NHIỀU TRONG CÁC NGÀNH NGHỀ CÔNG NGHIỆP XÂY DỰNG THÌ CÒN ĐƯỢC ỨNG DỤNG TRONG SẢN XUẤT MÁY MÓC , THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP , LÀM GIÁ KỆ DÂN DUNG , LÀM BÀN GHẾ NỘI THẤT . ĐẶC BIỆT THÉP V ĐƯỢC SỬ DỤNG NHIỀU TRONG XÂY DỰNG NHÀ THÉP TIẾN CHES , NGÀNH CÔNG NGHIỆP ĐÓNG TÀU VÀ LÀM KHUNG THÙNG TẢI XE , CONTAINNER,..
TIÊU CHUẨN THÉP V7571- 1 :2019
THÉP HÌNH CÁN NÓNG – PHẦN 1: THÉP GÓC ĐỀU CẠNH ( HOT- ROLLED STEEL SECTION – PAST1 : EQAL ANGLES)
1 PHẠM VI ÁP DỤNG
TIÊU CHUẨN NÀY QUY ĐỊNH CÁC YÊU CẦU ĐỐI VỚI THÉP GÓC ĐỀU CẠNH ĐƯỢC SẢN XUẤT BẰNG CÁC PHƯƠNG PHÁP CÁN NÓNG DÙNG LÀM KẾT CẦU THÔNG THƯỜNG KẾT CẦU BAO GỒM CÁC SỬA ĐỔI BỔ SUNG
– TCVN 197 – ISO 6892 VẬT LIỆU KIM LOẠI – THỬ VA ĐẬP KIỂU CON LẮC CARPY- PHẦN 1 : PHƯƠNG PHÁP THỬ
– TCVN 198 ISO 148 – 1 VẬT LIỆU KIM LOẠI
– TCVN 4398 ISO 377 THÉP VÀ SẢN PHẨM – VỊ TRÍ LẤY MẪU , CHUẨN BỊ PHÔI MẪU VÀ MẪU THỬ CƠ TÍNH
– TCVN 8998 ASTM R 415 THÉP CACBON VÀ THÉP HỢP KIM THẤP – PHƯƠNG PHÁP PHÂN TÍCH THÀNH PHÂN HOÁ HỌC BẰNG QUANG PHỔ PHÁT XẠ CHÂN KHÔNG
THÉP GÓC CHỮ V (EQUAL- LEG ANGLES)
THÉP HÌNH CÓ HÌNH DẠNG KÍCH THƯỚC VÀ ĐẶC TÍNH MẶT CẮT NHƯ MÔ TẢ DƯỚI ĐÂY
2. KÝ HIỆU THÉP V
– AGS HOẶC AWS HOẶC ABS
– GIỚI HẠN BỀN KÉO NHỎ NHẤT TÍNH BẰNG MEGAPASCAL (MOA)
– ĐỐI VỚI NHỮNG LOẠI THÉP HÌNH CÓ CÙNG GIỚI HẠN BỀN KÉO , SỬ DỤNG CÁC CHỮ A B C ĐỂ PHÂN LOẠI CHÚ THÍCH :
+ AGS LÀ CHỮ VIẾT TẮT CỦA THÉP GÓC ĐỀU CẠNH DÙNG LÀM KẾT CẦU XÂY DỰNG
+ AWS LÀ CHỮ VIẾT TẮT CỦA THÉP GÓC ĐỀU CẠNH DÙNG LÀM KẾT CẤU HÀN
VÍ DỤ : THÉP GÓC ĐIỀU CẠNH DÙNG LÀM KẾT CẦU HÀN , CÓ GIỚI HẠN BỀN KÉO NHỎ NHẤT 400 MPA, LOẠI A THEO BẢNG 1 ĐƯỢC KÝ HIỆU NHƯ SAU ; AWS 400A
3 . PHÂN LOẠI THÉP GÓC ĐỀU CẠNH
THÉP GÓC ĐỀU CẠNH ĐƯỢC PHÂN THÀNH CÁC LOẠI THEO BẢNG 1
4. THÀNH PHẦN HOÁ HỌC CỦA THÉP V
ĐƯƠNG LƯỢNG CACBON ĐƯỢC TÍNH BẰNG CÔNG THỨC SỬ DỤNG CÁC GIÁ TRỊ ĐO ĐƯỢC THEO
C=C+MN\6+SI\24+NI\40+CR\5+MO\4+V\14 DUONG LUONG CACBON NHẠY CẢM DO HÀN PCM ĐƯỢC TÍNH BẰNG CÔNG THỨC 2, SỬ DỤNG CÁC GIÁ TRỊ ĐO ĐƯỢC THEO 9.1
PCM =C +SI\30+MN\20 +CU\20 +NI\60+CR\20+MC\15+V\10+B
5. TÍNH CHẤT CƠ HỌC CỦA THÉP V
TÍNH CHẤT CƠ HỌC CỦA THÉP GÓC ĐỀU CẠNH ĐƯỢC QUY ĐỊNH TRONG BẢNG 3
6. DUNG SAI HÌNH DẠNG VÀ KÍCH THƯỚC THÉP V
DUNG SAI HÌNH DẠNG VÀ KÍCH THƯỚC THÉP GÓC ĐỀU CẠNH ĐƯỢC THỂ HIỆN TRONG BẢNG 5 NHỮNG DUNG SAI KHÔNG ĐƯỢC THỂ HIỆN TRONG BẢNG 5 THEO THOÃ THUẬN GIỮA KHÁCH HÀNG VÀ NHÀ SẢN XUẤT
6.1 CHIỀU DÀI THÉP GÓC ĐỀU CẠNH
CHIỀU DÀI CUNG CẤP CỦA THÉP GÓC ĐỀU CẠNH ĐỀU CẠNH ĐƯỢC QUY ĐỊNH TRONG BẢNG 6
6.3 DUNG SAI KHỐI LƯỢNG
NẾU CÓ YÊU CẦU CỦA KHÁCH HÀNG , DUNG SAI KHỐI LƯỢNG CỦA THÉP GÓC ĐỀU CẠNH ĐƯỢC QUY ĐỊNH TRONG BẢNG 7
BẢNG BÁO GIÁ THÉP HÌNH CHỮ V MỚI NHẤT 2022
1. BẢNG BÁO GIÁ THÉP HÌNH CHỮ V NHÀ BÈ
Sản Phẩm | Độ dày | Trọng lượng | Đơn giá thép Đen | Đơn giá mạ kẽm | Đơn giá nhúng kẽm |
mm | mm | kg/cây | vnđ/kg | vnđ/kg | vnđ/kg |
V25*25 | 3.0 | 5.59 | 15.780 | 18.480 | 21.550 |
V30*30 | 3.0 | 6.98 | 15.780 | 18.480 | 21.550 |
V40*40 | 3.0 | 10.23 | 15.780 | 48.480 | 21.550 |
4.0 | 13.21 | 15.780 | 18.480 | 21.550 | |
5.0 | 17.88 | 15.780 | 18.480 | 21.550 | |
V50*50 | 3.0 | 13.24 | 15.780 | 18.480 | 21.550 |
4.0 | 17.20 | 15.780 | 18.480 | 21.550 | |
5.0 | 20.93 | 15.780 | 18.480 | 21.550 | |
5.0 | 22.10 | 15.780 | 18.480 | 21.550 | |
6.0 | 26.75 | 15.780 | 18.480 | 21.500 | |
V60*60 | 5.0 | 26.31 | 15.780 | 18.480 | 21.500 |
6.0 | 30.78 | 15.780 | 18.480 | 21.500 | |
V63*63 | 4.0 | 23.60 | 15.780 | 18.480 | 21.550 |
5.0 | 28.05 | 15.780 | 18.480 | 21.550 | |
6.0 | 32.92 | 15.780 | 18.480 | 21.550 | |
V65*65 | 5.0 | 28.07 | 15.780 | 18.480 | 21.550 |
6.0 | 34.67 | 15.780 | 18.480 | 21.550 | |
V70*70 | 6.0 | 36.90 | 15.780 | 18.480 | 21.550 |
7.0 | 42.36 | 15.780 | 18.480 | 21.500 | |
V75*75 | 6.0 | 39.62 | 15.780 | 18.480 | 21.500 |
8.0 | 52.83 | 15.780 | 18.480 | 21.500 | |
9.0 | 60.56 | 15.780 | 18.480 | 21.500 | |
V100*100*6m | 10.0 | 90.0 | 15.780 | 18.480 | 21.500 |
V100*100*12m | 10.0 | 180.0 | 15.780 | 18.480 | 21.500 |
2. BẢNG BÁO GIÁ THÉP HÌNH V AN KHÁNH MỚI NHẤT 2022
Quy cách | Độ dày | Trọng lượng | Đơn giá thép đen | Đơn giấ thép mạ kẽm | Đơn giá nhúng kẽm |
mm | mm | mm | vnđ/kg | vnđ/kg | vnđ/kg |
V50*50 | 4.0 | 18.36 | 14.800 | 17.900 | 20.810 |
5.0 | 22.62 | 14.800 | 17.900 | 20.810 | |
V63*63 | 5.0 | 28.00 | 14.800 | 17.900 | 20.810 |
6.0 | 33.00 | 14.800 | 17.900 | 20.810 | |
V70*70 | 5.0 | 31.00 | 14.800 | 17.900 | 20.810 |
6.0 | 38.00 | 14.800 | 17.900 | 20.810 | |
7.0 | 44.00 | 14.800 | 17.900 | 20.810 | |
V75*75 | 5.0 | 33.00 | 14.800 | 17.900 | 20.810 |
6.0 | 39.00 | 14.800 | 17.900 | 20.810 | |
7.0 | 47.50 | 14.800 | 17.900 | 20.810 | |
8.0 | 52.50 | 14.800 | 17.900 | 20.810 | |
V80*80 | 6.0 | 44.00 | 14.800 | 17.900 | 20.810 |
7.0 | 48.00 | 14.800 | 17.900 | 20.810 | |
8.0 | 57.00 | 14.800 | 17.900 | 20.810 | |
V90*90 | 6.0 | 47.00 | 14.800 | 17.900 | 20.810 |
7.0 | 55.00 | 14.800 | 17.900 | 20.810 | |
8.0 | 64.00 | 14.800 | 17.900 | 20.810 | |
9.0 | 70.00 | 14.800 | 17.900 | 20.810 | |
V100*100 | 7.0 | 63.00 | 14.800 | 17.900 | 20.810 |
8.0 | 70.50 | 14.800 | 17.900 | 20.810 | |
9.0 | 80.00 | 14.800 | 17.900 | 20.810 | |
10 | 85.20 | 14.800 | 17.900 | 20.810 | |
10.0 | 88.00 | 14.800 | 17.900 | 20.810 | |
V120*120 | 8.0 | 172.00 | 14.800 | 17.900 | 20.810 |
10.0 | 21.000 | 14.800 | 17.900 | 20.810 | |
12.0 | 250.00 | 14.800 | 17.900 | 20.810 | |
V130*130 | 10.0 | 23.00 | 14.800 | 17.900 | 20.810 |
12.0 | 270.00 | 14.800 | 17.900 | 20.810 |
BÁO GIÁ THÉP HÌNH V TỔ HỢP MỚI NHẤT 2022
Sản phẩm | Trọng lượng | Đơn giá thép đen | Đơn giá thép mạ kẽm |
mm | kg/cây | vnđ/kg | vnđ/kg |
V30*30*2*6m | 5.0 | 13.200 | 16.400 |
V30*30*3*6m | 7.5 | 13.200 | 16.400 |
V40*40*2*6m | 7.0 | 13.200 | 16.400 |
V40*40*2.5*6m | 7.5 | 13.200 | 16.400 |
V40*40*2.5*6m | 7.8 | 13.200 | 16.400 |
V40*40*3*6m | 9.0 | 13.200 | 16.400 |
V40*40*4*6m | 13.0 | 13.200 | 16.400 |
V50*50*2.5*6m | 12.0 | 13.200 | 16.400 |
V50*50*3.0*6m | 15.0 | 13.200 | 16.400 |
V50*50*4*6m | 18.0 | 13.200 | 16.400 |
V50*50*5*6m | 21.0 | 13.200 | 16.400 |
V50*50*5*6m | 22.0 | 13.200 | 16.400 |
XÊM THÊM : BẢNG BÁO GIÁ THÉP HÌNH I H POSCO MỚI 2022
Quy cách | Trọng Lượng | Đơn giá thép đen | Đơn giá mạ kẽm | Đơn giá nhúng kẽm |
mm | kg/m | vnđ/kg | vnđ/kg | vnđ/kg |
I150*75*5*7*12m Posco | 14 | 16.800 | 19.800 | 21.800 |
II198*99*4.5*7*12m Posco | 18.2 | 16.800 | 19.800 | 21.800 |
I200*100*5.5*8*12m Posco | 21.3 | 16.800 | 19.800 | 21.800 |
I248*124*5*8*12m Posco | 25.7 | 16.800 | 9.800 | 21.800 |
I250*125*6*9*12m Posco | 29.60 | 16.800 | 19.800 | 21.800 |
I298*149*5.5*8*12m Posco | 32 | 16.800 | 19.800 | 21.800 |
I300*150*6.5*9*12m Posco | 36.7 | 16.800 | 19.800 | 21.800 |
I350*175*7*11*12m posco | 49.6 | 16.800 | 19.800 | 21.800 |
I400*200*8*13*12m Posco | 66 | 16.800 | 19.800 | 21.800 |
I450*200*9*14*12m Posco | 76 | 16.800 | 19.800 | 21.800 |
I500*200*10*16*12m Posoc | 89.6 | 16.800 | 19.800 | 21.800 |
I588*300*12*20*12m Posco | 151 | 16.800 | 19.800 | 21.800 |
I600*200*11*17*12m | 106 | 16.800 | 19.800 | 21.800 |
I700*300*13*24*12m Possco | 185 | 16.800 | 19.800 | 21.800 |
H100*100*6*8*12m Posco | 17.2 | 16.800 | 19.800 | 21.800 |
H125*125*6.5*9*12m Posco | 23.8 | 16.800 | 19.800 | 21.800 |
H148*100*6*9*12m | 21.1 | 16.800 | 19.800 | 21.800 |
H150*150*7*10*12m | 31.5 | 16.800 | 19.800 | 21.800 |
H194*150*6*9*12m Posco | 30.6 | 16.800 | 19.800 | 21.800 |
H200*200*8*12*12m Poscp | 49.9 | 16.800 | 19.800 | 21.800 |
H250*250*9*14*12m Posco | 72.4 | 16.800 | 19.800 | 21.800 |
H294*200*8*12*12m Posco | 56.8 | 16.800 | 19.800 | 21.800 |
H300*300*10*15*12m Posco | 94 | 16.800 | 19.800 | 21.800 |
THÉP HÌNH I H HYUNDAI | ||||
I150*75*5*7*12M Hyundai | 14 | 16.500 | 19.800 | 21.500 |
I198*99*4.5*7*12m hyundai | 18.2 | 16.500 | 19.800 | 21.500 |
I200*100*5.5*8*12m hynudai | 21.3 | 16.500 | 19.800 | 21.500 |
I250*125*6*9*12m Hynudai | 29.6 | 16.500 | 19.500 | 21.500 |
I300*150*6.5*9*12m Hynudai | 36.7 | 16.500 | 19.500 | 21.500 |
I350*175*7*11*12m Hynudai | 49.6 | 16.500 | 19.500 | 21.500 |
I400*200*8*13*12m Hynudai | 66 | 16.500 | 19.500 | 21.500 |
H300*300*10*15*12 Hynudai | 94 | 16.500 | 19.500 | 21.500 |
H350*350*12*19*12m Hynudai | 137 | 16.500 | 19.500 | 21.500 |
H400*400*13*21*12m Hynudai | 172 | 16.500 | 19.500 | 21.500 |
THÉP HÌNH I H TRUNG QUỐC | ||||
I800*300*14*2*12M TQ | 207 | 16.200 | 19.200 | 21.200 |
I900*300*16*28*12m TQ | 240 | 16.200 | 19.200 | 21.200 |
H350*350*12*19*12m TQ | 137 | 16.200 | 19.200 | 21.200 |
H400*400*13*21*12m TQ | 172 | 16.200 | 19.200 | 21.200 |
THÉP HÌNH I H MALAYSIA | ||||
I200*100*5.5*8*12M malaysia | 21.3 | 16.100 | 19.200 | 21.100 |
I250*125*6*9*12m malaysia | 29.6 | 16.100 | 19.200 | 21.100 |
I300*150*6.5*9*12m Malaysia | 34.7 | 16.100 | 19.200 | 21.100 |
I350*175*7*11*12m Malaysia | 49.6 | 16.100 | 19.200 | 21.100 |
I400*200*8*13*12m Malaysia | 66 | 16.100 | 19.200 | 21.100 |
H150*150*7*10*12m Malaysia | 31.5 | 16.100 | 19.200 | 21.100 |
H200*200*8*12*12m Malaysia | 49.9 | 16.100 | 19.200 | 21.100 |
Xêm thêm : Bảng báo giá thép hình U mới nhất 2022
BẢNG BÁO GIÁ THÉP U AN KHÁNH MỚI 2022 | ||||
Quy cách | Trọng lượng | Đơn giá thép đen | Đơn giá mạ kẽm | Đơn giá nhúng kẽm |
mm | kg/cây | vnđ.kg | vnđ.kg | vnđ.kg |
U65*32*6m | 18 | 15.800 | 18.800 | 21.800 |
U80*38*3.2*6m | 23.5 | 15.800 | 18.800 | 21.800 |
U80*39*3.7*6m | 31 | 15.800 | 18.800 | 21.800 |
U100*45*3.4*6m | 34 | 15.800 | 18.800 | 21.800 |
U100*45*4.0*6m | 40 | 15.800 | 18.800 | 21.800 |
U100*46*5.3*6m | 46 | 15.800 | 18.800 | 21.800 |
U120*50*3.9*6m | 43. | 15.800 | 18.800 | 21.800 |
U120*50*5.5*6m | 56 | 15.800 | 18.800 | 21.800 |
U140*52*4.2*6m | 54 | 15.800 | 18.800 | 21.800 |
U140*55*5.0*6m | 66 | 15.800 | 18.800 | 21.800 |
U150*75*6.5*6m | 111.6 | 15.800 | 18.800 | 21.800 |
U160*62*5.0*6m | 74 | 15.800 | 18.800 | 21.800 |
U160*62*5.5*6m | 80 | 15.800 | 18.800 | 21.800 |
I100*55*3.2-4.5*6m | 43 | 15.800 | 18.800 | 21.800 |
I120*64*4.0-4.8*6m | 53 | 15.800 | 18.800 | 21.800 |
I150*75*5.0*6m | 76 | 15.800 | 18.800 | 21.800 |
BẢNG BÁO GIÁ THÉP HÌNH U NHẬP KHẨU | ||||
U80*43*6*6M | 6 | 15.500 | 18.500 | 21.500 |
U80*45*6*6m | 7 | 15.500 | 18.500 | 21.500 |
U100*50*5*7.5*12m | 9.36 | 15.500 | 18.500 | 21.500 |
U125*65*6*8*12m | 13.4 | 15.500 | 18.500 | 21.500 |
U150*75*6.5*12m | 18.6 | 15.500 | 18.500 | 21.500 |
U180*64*5.3*12m | 15 | 15.500 | 18.500 | 21.500 |
U200*69*5.4*12m | 17 | 15.500 | 18.500 | 21.500 |
U200*75*8.5*12m | 23.5 | 15.500 | 18.500 | 21.500 |
U200*75*9*12m | 24.6 | 15.500 | 18.500 | 21.500 |
U250*76*6*12m | 22.8 | 15.500 | 18.500 | 21.500 |
U250*78*7*12m | 27.6 | 15.500 | 18.500 | 21.500 |
U250*78*8*12m | 24.6 | 15.500 | 18.500 | 21.500 |
U300*82*7*12m | 31.05 | 15.500 | 18.500 | 21.500 |
+ Đơn giá trên đã bao gồm VAT 10% và chưa bao gồm chi phí vận chuyển
+ Cam kết hàng hóa mới 1005 chưa qua sử dụng
+ Phương thức thanh toán linh hoạt có thể chuyển khoản hoặc tiền mặt
+ Dung sai hàng hóa đối với thép hình do nhà máy quy định +-5%
+ Đảm bảo đúng tiến độ dự án công trình xây dựng
+ Đội ngủ tư vấn bán hàng nhiệt tình chu đáo
Quy trình các bước mua hàng thép hình V tại Asean Steel
Bước 1 : Lắng nghe được nhu cầu cần sử dụng sản phẳm thép V các loại qua điện thoại
Bước 2 : Lập bảng báo giá chi tiết bao gồm quy cách kích thước độ dày trọng lượng đơn giá cụ thể rõ ràng nhất
Bước 3 : Thõa thuận phương thức thanh toán và thời gian giao nhận hàng hóa
Bước 4 : Làm hợp đồng mua bán hoặc hợp đồng nguyên tắc
Bước 5 : Giao nhận hàng hóa tại kho bên bán hoặc tại dự án công tình xây dựng.
Liên hệ ngay trong hôm nay để nhận báo giá thép V mạ kẽm mới nhất 2022
Khi quý vị khách hàng có nhu cầu hoặc muốn tham khảo đơn giá các loại sản phẩm thép hình tại Asean Steel mọi chi tiết xin nhấc máy và liên hệ đến văn phòng kinh doanh qua số máy 24/7 :
0945.347.713 – 0949.347.713
PHÒNG KINH DOANH
Asean Steel hổ trợ giao nhận hàng hóa tại nội thành Thành Phố Hồ Chí Minh bao gồm các quận huyện :
Quận 1, Quận 2, Quận 3, QUận 4, qUẬN 5, Quận 6, qUẬN 8, Quận 7, Quận 10, Quận 9, QUận 11, Quận 12, Quận Bình Tân, Quận Tân Phú, Quận Bình Thạnh, Quận Tân Bình, Quận Phú Nhuận, Quận Gò Vấp, Quận Thủ Đức, Huyện Hóc Môn, Huyện Củ Chi, Huyện Bình Chánh, Huyện Nhà Bè, Huyện Cần GIờ,….

Đối với quý vị khách hàng mua hàng thép hình V ở các tỉnh thành toàn quốc hổ trợ giao nhận hàng hóa tận nơi :
+ Thành Phố Hồ CHÍ mINH, Vũng Tàu, Biên hÒA, Bình Dương, Binh Thuận, Ninh THuận, Tây Ninh, Bình Phước, Đồng Nai,,..,..
+ LONG An, Tiền GIang, An GIang, Hậu GIang, Kiên GIang, Sốc Trăng, Cà Mau, Đồng Tháp, Vĩnh Long, Trà Vinh, Bến Tre, Bạc Liêu, Cần Thơ,….
+ Lâm Đông, Khánh Hóa, Phú Yên, Bình Định, KoN tUM, Gia Lai, ĐẮK Lắk, ĐẮK Nông, Quảng Nam, Quảng Ngãi, Quảng Bình, Quảng TRỊ, Thừa Thiên Huế, Hà TInhx, Nghệ An,…..
+ Hà Nội, THanh hOá, Quảng Ninh, Hải Phòng, Hà Nam, Hà GIang, Bắc Kạn, Bắc GIang, Bắc Ninh, Tuyên Quang, Sơn La, Điện Biên, Lai Châu, Hòa Bình, Ninh Bình, Nam Định, Yên Bái, pHÚ Thọ, Vĩnh Phúc,,…..

Hổ trợ giao nhạn thép hình chữ V tận nơi dự án toàn quốc
Ngoài cung cấp và phân phối sắt thép hình chữ V đen, V mạ kẽm, V nhúng kẽm ra Asean Steel còn kinh doanh sắt thép các loại khác bao gồm :
– THép hình U V H I Z C, thép tấm, thép ray, thép ống, thép hộp, thép tròn trơn, sắt xây dựng, thép bản mã, thép thanh la, thép mặt bích, thép xà gồ C, Thép xà gồ Z, thép cọc cừ laser,….
Nhận gia công mạ kẽm điện phân và mạ kẽm nhúng nóng tất cả các loại sắt thép giá rẻ tốt nhất tại thị trường miền nam Việt Nam và các tỉnh thành lần cận.
Đường đi khó không phải vì ngăn sống cách núi
Mà khó vì lòng người ngại núi e sông
Nguyễn Thái Học